Thông số chi tiết
Model |
JS500 |
JS750 |
JS1000 |
|
Dung tích bê tông (L) |
500 |
750 |
1000 |
|
Dung tích thùng (L) |
800 |
1200 |
1600 |
|
Công suất trộn (m3/h) |
20 – 25 |
30 – 35 |
60 |
|
Kích thước cốt liệu Min/Max – (mm) |
≤ 40/50 |
≤ 40/60 |
≤ 60/80 |
|
Thời gian trộn một mẻ bê tông (S) |
72 |
72 |
60 |
|
Trọng lượng (Kg) |
4000 |
5500 |
8700 |
|
Kích thước (mm) |
Khi tháo chân |
2900 x 2530 x 2680 |
3110 x 2620 x 2580 |
4320 x 2200 x 3300 |
Khi lắp chân |
4461 x 3050 x 4180 |
5025 x 3100 x 5680 |
10460 x 3400 x 9050 |
|
Hai trục cơ sở |
Vòng quay |
31 |
31 |
19.5 |
Số cánh khuấy |
2 x 7 |
2 x 7 |
2 x 8 |
|
Động cơ cối trộn |
Model |
Y180M – 4 |
Y200L – 4 |
Y180M – 4 |
Công suất (KW) |
18.5 |
30 |
37 |
|
Động cơ kéo gầu liệu |
Model |
YEZ132S – 4 |
YEZ132M – 4 |
YEZ160L – 4 |
Công suất (KW) |
5.5 |
7.5 |
15 |
|
Động cơ bơm nước |
Model |
BL12 – 16 – 1.1 |
BL12 – 16 – 1.1 |
80JDB – 45 |
Công suất (KW) |
0.75 |
1.1 |
3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.