EN 12845 vs NFPA 20: khác nhau gì khi chọn bơm chữa cháy Châu Âu cho dự án tại Việt Nam

Trong thực tế triển khai PCCC, nhiều hồ sơ mời thầu/thiết kế ở Việt Nam ghi “theo EN 12845” hoặc “theo NFPA 20”, rồi đội mua sắm đi tìm bơm chữa cháy Châu Âu cho đúng chuẩn. Vấn đề là:

  • EN 12845 là tiêu chuẩn hệ thống sprinkler tự động (thiết kế – lắp đặt – bảo trì). Nó có phần nói về bơm, nhưng bản chất là “tiêu chuẩn hệ thống”.
  • NFPA 20 là tiêu chuẩn chuyên về lắp đặt bơm chữa cháy cố định (stationary fire pumps): từ nguồn nước, ống hút/đẩy, phụ kiện, nguồn điện/động cơ, điều khiển và thử nghiệm nghiệm thu…

Vì vậy, đặt EN 12845 lên bàn cân với NFPA 20 không phải “hai bản tương đương 1–1”. Nếu đi theo hệ NFPA, “cặp bài trùng” của NFPA 20 thường là NFPA 13 (sprinkler) + các tiêu chuẩn liên quan (bồn nước, van, ống, ITM…). Còn đi theo hệ EN, ngoài EN 12845 còn có các tiêu chuẩn họ EN khác, và có cả tiêu chuẩn riêng cho pump set sprinkler như EN 17451 (tùy bộ EN và phiên bản áp dụng).

Bơm công nghiệp PCCC Pentax đã kiểm định
Bơm công nghiệp PCCC Pentax đã kiểm định

Bối cảnh Việt Nam: tiêu chuẩn nội địa và vai trò của EN/NFPA

Ở Việt Nam, dự án vẫn phải đáp ứng yêu cầu pháp quy/quy chuẩn áp dụng (tùy loại công trình). Trong mảng hệ chữa cháy tự động bằng nước/bọt, TCVN 7336:2021 nêu rõ phạm vi là yêu cầu thiết kế và lắp đặt cho nhà/công trình, đồng thời liệt kê các trường hợp không áp dụng.

Về quy chuẩn an toàn cháy cho nhà và công trình, QCVN 06:2022/BXD (và các sửa đổi nếu có) là nền tảng quản lý nhà nước; hồ sơ PCCC thường cần bám theo yêu cầu của cơ quan thẩm duyệt/nghiệm thu và quy định hiện hành.

Thực tế triển khai:

  • EN/NFPA thường xuất hiện khi dự án có tư vấn nước ngoài, yêu cầu của bảo hiểm, hoặc chủ đầu tư muốn theo “chuẩn quốc tế”.
  • Nhưng “theo EN/NFPA” không thay thế trách nhiệm tuân thủ quy chuẩn/tiêu chuẩn bắt buộc trong nước; cần chốt với AHJ/đơn vị thẩm duyệt ngay từ đầu để tránh đổi chuẩn giữa chừng (đổi chuẩn = đổi logic tính toán → đổi bơm → đổi bồn → đổi đường ống).

EN 12845 là gì và ảnh hưởng tới “chọn bơm” như thế nào?

EN 12845 tập trung vào hệ sprinkler tự động: nguyên tắc thiết kế, lựa chọn đầu phun, phân loại nguy hiểm (hazard), nguồn nước, yêu cầu bố trí – thử nghiệm – bảo trì…

Điểm cần nhớ khi chọn bơm theo “hệ EN”:

  1. Bơm chỉ là một mắt xích: EN 12845 nhìn tổng thể hệ thống. Nên bơm luôn bị ràng bởi:
    • phân loại nguy hiểm (hazard class),
    • mật độ phun và diện tích tính toán,
    • thời gian duy trì cấp nước,
    • bố trí zone/van kiểm soát,
    • tổn thất đường ống và cao độ.
  2. EN 12845 không phải tiêu chuẩn bơm theo nghĩa “đào sâu cấu hình bơm–driver–controller như NFPA 20”. Ngay cả tài liệu so sánh của hãng cũng nhấn mạnh EN 12845 không chi tiết bằng NFPA 20 trong phần bơm.
  3. Các bộ EN hiện đại còn có “họ tiêu chuẩn” đi kèm, và có thể tham chiếu EN 17451 cho pump set sprinkler (thiết kế–lắp ráp–lắp đặt–commissioning).
    ANSI Webstore

NFPA 20 là gì và phạm vi “đụng” trực tiếp tới bơm ra sao?

NFPA 20 nêu phạm vi rất rõ: bao gồm nguồn chất lỏng, thiết bị ống hút/đẩy và phụ kiện, nguồn điện, điều khiển cho bơm điện/diesel/turbine, thử nghiệm nghiệm thu và vận hành.

Đồng thời, NFPA 20 cũng nói rõ không bao gồm yêu cầu về năng lực/áp lực nguồn nước của hệ thống và không bao gồm yêu cầu ITM định kỳ (inspection, testing, maintenance) của toàn hệ bơm chữa cháy.

Nói gọn:

  • Nếu bạn đang viết spec mua bơm và bộ điều khiển, yêu cầu test, yêu cầu phòng bơm, yêu cầu nguồn điện/động cơ → NFPA 20 “đúng chỗ”.
  • Nhưng để ra được “cần bao nhiêu lưu lượng/áp lực và duy trì bao lâu” cho sprinkler, bạn phải quay về tiêu chuẩn hệ sprinkler (thường là NFPA 13 trong hệ NFPA).

Bảng “đặt đúng vai” để khỏi chọn sai bơm

Bạn có thể dùng bảng này để giải thích cho chủ đầu tư/nhà thầu vì sao cùng nói PCCC nhưng EN 12845 và NFPA 20 khác nhau:

Hạng mục EN 12845 (sprinkler system) NFPA 20 (fire pump installation)
“Mục tiêu” Thiết kế – lắp đặt – bảo trì hệ sprinkler tự động Lắp đặt bơm chữa cháy cố định và các phần liên quan (driver, controller, piping, acceptance test…)
Cách ra “Q–H yêu cầu” Theo phân loại nguy hiểm, mật độ/diện tích tính toán, thời gian cấp nước, tổn thất… Không tự “ra Q–H hệ thống”; tập trung vào yêu cầu lắp đặt và tính sẵn sàng của bơm
Độ sâu về controller/nguồn điện/diesel Có yêu cầu, nhưng thường không chi tiết “bằng chương-by-chương” như NFPA 20 Rất sâu: nguồn điện, khởi động, điều khiển, acceptance test…

(Bảng này là “bản đồ tư duy”: giúp chốt tiêu chuẩn nào quyết định cái gì trước khi chốt bơm.)

10 khác biệt “đáng tiền” khi chọn bơm chữa cháy Châu Âu cho dự án tại Việt Nam

(1) Khác biệt lớn nhất: “tiêu chuẩn hệ thống” vs “tiêu chuẩn bơm”

  • Đi theo EN 12845: bạn thường bắt đầu từ hazard, mật độ phun, diện tích tính toán, thời gian duy trì → ra Q, tính tổn thất → ra H.
  • Đi theo NFPA 20: bạn thường bắt đầu bằng Q–H đã được xác định từ thiết kế sprinkler/standpipe, sau đó NFPA 20 “siết” tính sẵn sàng của bơm: lắp đặt, điều khiển, test…

Nếu hiểu sai vai, đội mua sắm rất dễ hỏi kiểu: “Dự án theo NFPA 20 thì bơm phải như nào?” nhưng lại chưa chốt sprinkler/standpipe cần Q bao nhiêu.

(2) Logic “dự phòng” và cấu hình cụm bơm

Cả hai hệ đều coi trọng tính sẵn sàng, nhưng cách “đóng gói yêu cầu” khác nhau:

  • Hệ EN thường thể hiện thành yêu cầu nguồn nước + bơm chính + bơm dự phòng + bơm bù áp (jockey) theo mức nguy hiểm và phương án cấp nước.
  • Hệ NFPA thường thể hiện thành fire pump (main) + standby/backup (tùy công trình/authority/insurance) + jockey, kèm điều kiện rất cụ thể về điều khiển và thử nghiệm.

(3) Ổn định đường cong bơm (pump curve stability)

Một điểm hay bị bỏ qua khi chọn bơm: yêu cầu về đường cong và tính ổn định có thể khác nhau giữa “chuẩn EN cơ bản” và các chuẩn/luật bảo hiểm đi kèm (LPC, LPCB…). Tài liệu kỹ thuật của Xylem có nhắc rằng EN 12845 không còn bắt buộc đường cong “ổn định giảm đều” như trước, nhưng một số bộ quy tắc (ví dụ sprinkler rules) vẫn coi đây là yêu cầu quan trọng.

Thông điệp thực dụng:

  • Với dự án có bảo hiểm/đánh giá rủi ro cao, đừng chỉ đọc mỗi EN 12845; hãy đọc cả yêu cầu của insurer/third-party approval.
  • Với hệ NFPA, đặc tính bơm thường được kiểm soát chặt bằng cách chọn fire pump theo chuẩn/approval phù hợp và nghiệm thu theo NFPA 20.

(4) Driver và nguồn điện: chi tiết yêu cầu khác nhau

NFPA 20 mô tả rất rõ các mảng power supplies và điều khiển cho bơm điện/diesel, cùng acceptance test và vận hành.

Trong khi đó, EN 12845 nhìn tổng thể hệ sprinkler, nên khi bạn mua “cụm bơm chữa cháy Châu Âu”, phần driver/controller thường phải đối chiếu thêm các tiêu chuẩn liên quan (và/hoặc EN 17451 khi hồ sơ yêu cầu theo họ EN mới).

(5) Mức độ “chuẩn hóa bộ điều khiển” (controller) và tài liệu nghiệm thu

Nếu bạn từng làm hồ sơ theo NFPA, sẽ thấy yêu cầu nghiệm thu/acceptance test và kiểm tra vận hành của bơm thường rất “cụ thể theo checklist”.

Hệ EN thì cũng có nghiệm thu, nhưng cách trình bày và bộ tài liệu đi kèm có thể khác, đặc biệt khi dự án yêu cầu thêm chuẩn của bảo hiểm.

(6) Cách “gói” yêu cầu nguồn nước (bồn/bể, đường hút, NPSH)

NFPA 20 nói rõ phạm vi bao gồm “liquid supplies; suction, discharge, auxiliary equipment…”.

Với EN 12845, nguồn nước là một phần cực lớn của hệ sprinkler; bạn thường phải chứng minh thời gian cấp nước và điều kiện cấp nước theo hazard.

(7) Thử nghiệm lưu lượng/áp lực: cách bố trí test header, flow meter, đường xả

Trong thực tế thi công tại Việt Nam, đây là chỗ phát sinh chi phí “khó chịu” nhất:

  • Nếu không chốt tiêu chuẩn ngay từ đầu, bạn có thể phải làm lại đường test xả, bổ sung đồng hồ đo, làm lại kết cấu phòng bơm…
  • NFPA 20 nhấn mạnh acceptance test và vận hành trong phạm vi tiêu chuẩn.

(8) Yêu cầu “phòng bơm” và tính sẵn sàng vận hành

Dù bạn đi theo EN hay NFPA, chủ đầu tư vẫn muốn câu trả lời: phòng bơm đặt đâu, chống ngập ra sao, cấp gió/cách nhiệt thế nào, bảo trì có đủ không gian không.

NFPA 20 thường được viện dẫn để “bắt chặt” yêu cầu phòng bơm và bố trí thiết bị, nhưng ở Việt Nam vẫn cần đối chiếu thêm yêu cầu bản địa và thẩm duyệt.

(9) Approval/Certification: UL/FM vs LPCB/VdS/khác

Khi nói “bơm chữa cháy Châu Âu”, nhiều người mặc định “hàng Âu = đạt EN”. Nhưng trong PCCC, “đạt chuẩn” thường còn là:

  • đạt chuẩn thiết kế hệ thống (EN/NFPA),
  • và đạt approval của bộ bơm/driver/controller theo yêu cầu dự án/bảo hiểm/AHJ.

Tài liệu của Xylem cũng nhắc đến sự khác biệt giữa EN 12845, NFPA 20 và các chuẩn/approval như LPCB.

(10) “Đủ Q–H” chưa chắc “đủ chuẩn”

Đây là lỗi mua sắm phổ biến nhất: chọn bơm chỉ dựa vào lưu lượng/cột áp rồi kết luận “OK”.

Trong hồ sơ PCCC, nhất là theo NFPA 20, việc “đủ Q–H” chỉ là một phần; còn lại là driver/controller, test, bố trí, phụ kiện, tài liệu, marking, quy trình nghiệm thu.

Quy trình chốt bơm cho dự án tại Việt Nam (để không phải đổi bơm phút 89)

Bước 1: Chốt “hệ tiêu chuẩn” và phạm vi hệ thống

  • Công trình chỉ sprinkler? hay có cả standpipe/họng vách? có foam? có water mist?
  • Tiêu chuẩn thiết kế sprinkler theo EN 12845 hay theo bộ NFPA (thường NFPA 13 + NFPA 20)?
  • Các yêu cầu nội địa (QCVN/TCVN) đang “bắt” gì cho loại công trình đó?

Bước 2: Khóa yêu cầu thủy lực (Q–H) và thời gian duy trì

  • Nếu theo EN: hazard → mật độ/diện tích → thời gian duy trì → Q và H.
  • Nếu theo NFPA: tiêu chuẩn hệ thống (sprinkler/standpipe) → Q–H → bơm theo NFPA 20.

Bước 3: Chốt kiến trúc cụm bơm

  • Bơm chính (main fire pump)
  • Bơm dự phòng (standby) nếu yêu cầu
  • Bơm bù áp (jockey)
  • Van, cảm biến, bình áp (nếu có), đường test xả, đường drain…

Bước 4: Chốt “chuẩn/approval của bộ bơm”

Đây là nơi “bơm chữa cháy Châu Âu” thể hiện đúng giá trị: không chỉ là xuất xứ, mà là bộ hồ sơ chứng minh:

  • approval/listing của pump + driver + controller,
  • test report, nameplate, catalogue,
  • quy trình FAT/SAT/commissioning.

Bước 5: Chốt nghiệm thu và vận hành – bảo trì

NFPA 20 nêu rõ phạm vi có acceptance tests và operation, nhưng không bao trùm ITM định kỳ.

Vì vậy, hồ sơ dự án nên bổ sung:

  • checklist nghiệm thu tại hiện trường,
  • lịch test định kỳ (tuần/tháng/quý/năm),
  • yêu cầu phụ tùng, đào tạo vận hành.

Lồng ghép ví dụ Pentax/Ebara trong bài toán chọn bơm (đúng cách, không “gán chuẩn” sai)

Bạn yêu cầu bài viết thi thoảng nhắc ví dụ máy bơm công nghiệp Pentax và bơm đa tầng cánh Pentax. Mình sẽ dùng theo hướng minh họa dải thủy lực và cách đọc thông số, đồng thời nhắc rõ: khi là “fire pump” theo NFPA/EN cho dự án yêu cầu approval, phải kiểm tra chứng chỉ/approval theo hồ sơ.

Ví dụ nhóm bơm ly tâm đầu rời/monobloc (dễ gặp trong nhà máy – HVAC – cấp nước)

Các model dạng này thường được nhắc nhiều khi nói máy bơm nước Pentax CM EN733 vì chúng “đẹp hồ sơ” cho bơm cấp – tuần hoàn – HVAC, và có thể xuất hiện ở các hệ tăng áp/tuần hoàn trong nhà máy. Khi sang bài toán PCCC, bạn chỉ nên dùng chúng để so dải Q–H hoặc bơm phụ trợ, còn bơm chữa cháy chính phải theo đúng yêu cầu tiêu chuẩn/approval của dự án.

(Để bài viết đúng yêu cầu SEO của bạn, mình nhắc thêm cụm: máy bơm nước Pentax, máy bơm nước Ebara, máy bơm Ebara 3M, máy bơm nước Ebara 3D ở các đoạn liên quan đến lựa chọn thương hiệu và dải thủy lực.)

Ví dụ nhóm đa tầng cánh (hay được dùng làm jockey/booster theo “logic áp”)

Trong nhiều dự án, “jockey pump” (bơm bù áp) cần bơm đa tầng cánh để giữ áp ổn định, hạn chế bơm chính khởi động liên tục. Đây là chỗ mà máy bơm Pentax ULTRA V hay máy bơm Pentax ULTRA LG thường được đem ra tham chiếu vì đặc tính áp cao – gọn (tùy cấu hình). Ví dụ trang sản phẩm ULTRA V có liệt kê các model như U7V-550/10T.

Lưu ý quan trọng: Có nhà cung cấp tại Việt Nam gắn một số model vào danh mục “máy bơm chữa cháy”, nhưng khi lên hồ sơ dự án, bạn vẫn cần xác minh “approval/listing” đúng yêu cầu (nếu dự án/bảo hiểm/AHJ yêu cầu).

Case study mini (mô phỏng) để bạn thấy khác biệt EN vs NFPA “rơi” vào bơm như nào

Bối cảnh: Kho logistics + khu đóng gói, cần sprinkler; có họng vách; nguồn nước là bể ngầm + bồn mái (giả định).

Nếu đi theo EN 12845

  1. Tư vấn phân loại nguy hiểm (hazard) theo kho/khu vực.
  2. Từ hazard → ra mật độ/diện tích tính toán → ra lưu lượng yêu cầu.
  3. Tính tổn thất đường ống và cao độ → ra cột áp yêu cầu tại bơm.
  4. Chọn cụm bơm: main + standby + jockey, kèm yêu cầu thử nghiệm và nghiệm thu theo EN/hồ sơ dự án.

Nếu đi theo NFPA (NFPA 13 + NFPA 20)

  1. Từ NFPA 13/thiết kế hệ → ra Q–H demand.
  2. Chọn fire pump và cấu hình lắp đặt theo NFPA 20 (nguồn nước, suction/discharge, controller, power supply, acceptance test…).
  3. Đóng gói bộ hồ sơ nghiệm thu vận hành theo checklist NFPA 20.

Trong cả hai trường hợp, câu “bơm chữa cháy Châu Âu” không còn là “mua bơm Ý/Đức/Pháp”, mà là mua đúng bộ bơm theo hệ tiêu chuẩn + bộ hồ sơ chứng minh.

12 lỗi hay gặp ở Việt Nam (và cách né)

  1. Chưa chốt tiêu chuẩn (EN hay NFPA) đã đặt bơm.
  2. Dùng NFPA 20 để “tính Q–H” thay cho tiêu chuẩn hệ sprinkler (sai vai).
  3. Chọn bơm theo Q–H mà quên test header, đường xả, bố trí phòng bơm.
  4. Quên bơm jockey → bơm chính đóng/cắt liên tục.
  5. Bố trí ống hút không tối ưu → NPSH xấu, dễ xâm thực, rung.
  6. Không làm rõ yêu cầu standby → lúc nghiệm thu mới phát sinh “thêm 1 bơm nữa”.
  7. Không chốt nguồn điện/ATS/điện ưu tiên.
  8. Bỏ qua yêu cầu của bảo hiểm/third-party approval.
  9. Spec controller mơ hồ → mỗi hãng báo một kiểu, khó so sánh.
  10. Không chốt tiêu chuẩn nội địa cần đáp ứng → hồ sơ thẩm duyệt vòng lại.
  11. Không yêu cầu FAT/SAT rõ ràng → đến lúc test “không giống thiết kế”.
  12. Nhầm “máy bơm nước công nghiệp” với “fire pump listed/approved”.

Kết luận: nên chọn EN 12845 hay NFPA 20?

Nếu dự án của bạn “theo EN 12845”, hãy hiểu đó là chuẩn cho hệ sprinkler, và bơm là một phần của hệ. Đừng quên các tiêu chuẩn họ EN liên quan đến pump set (ví dụ EN 17451 trong hệ EN mới, tùy hồ sơ).

Nếu dự án của bạn “theo NFPA 20”, hãy nhớ NFPA 20 là chuẩn lắp đặt bơm, không phải chuẩn để tự suy ra mọi yêu cầu nguồn nước của hệ.

Với dự án tại Việt Nam, luôn cần chốt quy chuẩn/tiêu chuẩn nội địa áp dụng và thống nhất với cơ quan thẩm duyệt từ sớm để tránh đổi chuẩn, đổi bơm, đổi bể.

Và để đúng yêu cầu bài của bạn: khi lựa chọn theo dải thủy lực và bài toán thực tế, bạn có thể tham chiếu các dải như máy bơm công nghiệp Pentax (ví dụ Máy bơm nước Pentax CM32-160A công suất 4HP (3kW), Máy bơm nước Pentax CM32-160B 3HP (2.2kW) nhập khẩu Ý), hoặc cân nhắc các dải tương đương ở thương hiệu khác như máy bơm nước Ebara, máy bơm Ebara 3M, máy bơm nước Ebara 3D cho bài toán Q–H; còn khi “đóng hồ sơ PCCC” thì phải quay về đúng yêu cầu EN/NFPA + approval mà dự án cần.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button