Thiết kế hệ thống máy bơm nước cấp nước sạch cho chung cư mini nhà trọ

Hệ thống cấp nước sạch là một phần quan trọng trong thiết kế và vận hành của các khu nhà trọ hoặc chung cư mini. Một hệ thống tốt không chỉ đảm bảo cung cấp đủ nước sạch cho sinh hoạt mà còn tiết kiệm chi phí, dễ vận hành và bảo trì. Bài viết này sẽ cung cấp một thiết kế chi tiết từ việc tính toán nhu cầu nước, lựa chọn máy bơm, bố trí bể chứa đến lắp đặt hệ thống đường ống.

Máy bơm công suất lớn Pentax cho chung cư mini
Máy bơm công suất lớn Pentax cho chung cư mini

1. Nhu cầu sử dụng nước

1.1. Dự tính số lượng người sử dụng

  • Số phòng: Giả sử chung cư mini có 20 phòng, mỗi phòng trung bình 2-3 người.
  • Tổng số người sử dụng: 20 × 2.5 = 50 người (ước tính).

1.2. Tiêu thụ nước trung bình

Theo tiêu chuẩn, mỗi người sử dụng khoảng 150 lít nước/ngày.

Tổng lưu lượng nước cần cung cấp mỗi ngày là:

Qngày = 50 × 150 = 7500 lít / ngày = 7.5 m³ / ngày

1.3. Lưu lượng nước giờ cao điểm

Giả sử giờ cao điểm chiếm khoảng 30% nhu cầu nước cả ngày, và xảy ra trong 3 giờ buổi sáng hoặc tối.

Lưu lượng nước cần trong giờ cao điểm:

Qgiờ cao điêm = (30% × 7500) ÷ 3 = 750 lít / giờ

Hệ thống cần thiết kế để đảm bảo công suất bơm và dung tích bể chứa phù hợp với lưu lượng này.

2. Lựa chọn máy bơm nước

2.1. Các thông số cần tính toán

Cột áp (H): Chiều cao cần bơm.

Giả sử chung cư mini có 5 tầng, mỗi tầng cao 3.2 m, cộng thêm độ cao từ bể ngầm (2 m).

Tổng chiều cao:

Htổng = (5 × 3.2) + 2 = 18 m

Cộng thêm dự phòng áp lực cuối đường ống (khoảng 10 mH2O), ta có cột áp bơm yêu cầu:

H = 18 + 10 = 28 m

Lưu lượng (Q): Lưu lượng bơm cần đạt để đáp ứng giờ cao điểm.

Tính lưu lượng trong giờ cao điểm:

Qbơm = 750 lít / giờ = 0.75 m³ / giờ

Công suất bơm (P): Công suất được tính dựa vào lưu lượng và cột áp, sử dụng công thức:

P = (Q × H) ÷ (102 × η)

Trong đó

  • Q: Lưu lượng (m³/giây).
  • H: Cột áp (m).
  • η: Hiệu suất bơm, khoảng 70-80%.

Áp dụng, ta chọn máy bơm có công suất từ 0.5-1 HP.

2.2. Loại máy bơm

  • Máy bơm ly tâm: Thích hợp với nhu cầu cấp nước chung cư mini, độ bền cao, hiệu suất tốt.
  • Máy bơm tăng áp: Nếu cần duy trì áp lực ổn định tại các tầng cao.

2.3. Hệ thống điều khiển bơm

Lắp đặt rơ-le tự động (hoặc cảm biến mực nước) để vận hành máy bơm khi nước trong bể chứa trên mái xuống thấp.

3. Lựa chọn thương hiệu bơm

Thương hiệu máy bơm phổ biến

3.1. Máy bơm Pentax (Ý)

Ưu điểm:

  • Sản xuất tại Ý, chất lượng cao.
  • Hiệu suất hoạt động ổn định, tiết kiệm năng lượng.
  • Có nhiều dòng sản phẩm, phù hợp cho hệ thống bơm nước dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng:

  • Phù hợp cho các chung cư mini cần cột áp cao, lưu lượng lớn.

Xem các sản phẩm máy bơm Pentax 👉 tại đây

3.2. Máy bơm Grundfos (Đan Mạch)

Ưu điểm:

  • Thương hiệu hàng đầu về bơm nước sạch.
  • Công nghệ tiết kiệm điện (cảm biến thông minh).
  • Bền bỉ, ít ồn, phù hợp cho khu vực đông dân cư.

Ứng dụng:

  • Hệ thống cấp nước cho các tòa nhà cao tầng, nhà trọ lớn.

3.3. Máy bơm Ebara (Nhật Bản)

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Phù hợp với nước sạch và cả nước có lẫn cặn nhẹ.
  • Hiệu suất ổn định, bảo trì dễ dàng.

Ứng dụng:

3.4. Máy bơm Panasonic (Nhật Bản)

Ưu điểm:

  • Thương hiệu phổ biến, giá cả phải chăng.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
  • Hoạt động ổn định, phù hợp với quy mô nhỏ.

Ứng dụng:

  • Nhà trọ nhỏ, chung cư mini có chiều cao dưới 5 tầng.

3.5. Máy bơm Wilo (Đức)

Ưu điểm:

  • Công nghệ tiên tiến, độ bền cao.
  • Hoạt động êm ái, tiết kiệm điện.

Ứng dụng:

  • Hệ thống tăng áp, cấp nước sạch cho tòa nhà từ 5-10 tầng.

3.6. Máy bơm Lucky Pro (Ý)

Ưu điểm:

  • Giá thành hợp lý, chất lượng khá tốt.
  • Hoạt động bền bỉ, dễ bảo trì.

Ứng dụng:

  • Các khu nhà trọ có quy mô trung bình.

4. Tiêu chí lựa chọn máy bơm

4.1. Theo nhu cầu sử dụng

  • Nhà trọ nhỏ (2-3 tầng):
    • Chọn máy bơm Panasonic hoặc Lucky Pro.
    • Công suất khoảng 0.5 HP, lưu lượng 2-3 m³/h.
  • Chung cư mini (5-7 tầng):
    • Chọn máy bơm Ebara, Pentax hoặc Wilo.
    • Công suất 1-2 HP, cột áp khoảng 30-40 m.
  • Chung cư lớn hơn (trên 7 tầng):
    • Chọn máy bơm Grundfos hoặc Ebara.
    • Công suất 2-3 HP, có thể lắp thêm bơm tăng áp.

4.2. Theo ngân sách

  • Ngân sách thấp: Panasonic, Lucky Pro (phù hợp cho quy mô nhỏ).
  • Ngân sách trung bình: Pentax, Wilo (hiệu suất ổn định, phù hợp với chung cư mini).
  • Ngân sách cao: Grundfos, Ebara (độ bền vượt trội, công nghệ hiện đại).

4.3. Theo điều kiện hệ thống

  • Nước bơm từ giếng ngầm hoặc bể ngầm: Chọn bơm chìm Pentax, Ebara.
  • Nước cấp từ bể chứa lên bể mái: Bơm ly tâm Wilo, Grundfos.
  • Nước dùng ngay qua hệ thống tăng áp: Chọn bơm tăng áp Panasonic hoặc Grundfos.

5. Bể chứa nước

5.1. Bể ngầm

  • Dung tích: Phụ thuộc vào nhu cầu lưu trữ nước dự trữ (thường là 1-2 ngày).
    • Dung tích bể ngầm:

Vngầm = 7.5 m³ × 2 = 15 m³

  • Bể ngầm thường được xây dựng bằng bê tông hoặc lắp đặt bể nhựa lớn.

5.2. Bể chứa trên mái

  • Dung tích: Đáp ứng ít nhất 50% nhu cầu sử dụng trong ngày để đảm bảo nguồn cung khi mất điện.
    • Dung tích bể mái:

Vmái = 7.5 × 50% = 3.75 m³

  • Bể nhựa hoặc inox đặt trên khung thép cố định.

6. Hệ thống đường ống

6.1. Đường ống chính

  • Sử dụng ống PVC hoặc HDPE có đường kính đủ lớn để đảm bảo lưu lượng nước, thường từ Ø42 mm trở lên.
  • Tính toán vận tốc dòng chảy:

Với A = πr² là diện tích mặt cắt ống.

6.2. Đường ống nhánh

  • Dẫn nước từ bể mái đến từng phòng. Đường kính thường là Ø21-Ø34 mm.
  • Lắp van điều chỉnh tại các tầng để kiểm soát áp lực.

7. Hệ thống điều khiển tự động

  • Cảm biến mực nước: Theo dõi mực nước trong bể ngầm và bể mái, tự động bật/tắt bơm.
  • Rơ-le áp lực: Duy trì áp lực ổn định khi dùng bơm tăng áp.
  • Hệ thống cảnh báo: Báo động khi thiếu nước hoặc hỏng bơm.

8. Bảo trì và vận hành

  • Kiểm tra định kỳ: Bảo dưỡng máy bơm, làm sạch bể chứa và kiểm tra đường ống.
  • Xử lý sự cố: Đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, tránh rò rỉ hoặc cặn bẩn gây tắc nghẽn.

9. Chi phí ước tính

  • 9.1. Máy bơm:
    • Giá: 3-10 triệu đồng tùy công suất và loại máy.
  • 9.2. Bể chứa:
    • Bể ngầm (15 m³): Khoảng 20-30 triệu đồng.
    • Bể mái (4 m³): Từ 5-10 triệu đồng.
  • 9.3. Đường ống và phụ kiện:
    • Chi phí dao động từ 15-30 triệu đồng (tùy quy mô).
  • 9.4. Thiết bị điều khiển:
    • Từ 2-5 triệu đồng.

10. Sơ đồ bố trí hệ thống

  • Bể ngầm: Đặt ở tầng trệt, nối với nguồn nước cấp.
  • Máy bơm: Kết nối từ bể ngầm, bơm nước lên bể mái.
  • Bể mái: Cấp nước qua đường ống chính đến từng phòng.

Nếu cần bản vẽ kỹ thuật chi tiết, hãy cung cấp thêm thông tin cụ thể như mặt bằng và số tầng để tối ưu hóa thiết kế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button