Model | CD1 | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng nâng (tấn) | 0,5 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||||
Chiều cao nâng (m) | 3 | 6 | 9 | 6 | 9 | 12 | 18 | 24 | 30 | 6 | 9 | 12 | 18 | 24 | 30 | |||||||||||
Động cơ nâng hạ | 0,8 (KW)
(1380 v/p) |
1,5 (KW)
(1380 v/p) |
3 (KW)
(1380 v/p) |
|||||||||||||||||||||||
Tốc độ nâng | 8 (m/phút) | 8 (m/phút) | 8 (m/phút) | |||||||||||||||||||||||
Động cơ
di chuyển |
0,2 (KW)
(1380 v/p) |
0,2 (KW)
(1380 v/p) |
0,4 (KW)
(1380 v/p) |
|||||||||||||||||||||||
Tốc độ
di chuyển |
20 (m/phút) | 20 (m/phút) | 20 (m/phút) | |||||||||||||||||||||||
Cáp thép (mm) | Ø 4.8 | Ø 7.7 | Ø 11 | |||||||||||||||||||||||
Kết cấu
cáp thép |
6 x 37 +1 | 6 x 37 +1 | 6 x 37 +1 | |||||||||||||||||||||||
Kích thước (mm) | Dài | 616 | 688 | 760 | 758 | 856 | 954 | 1150 | 1346 | 1542 | 820 | 920 | 1020 | 1220 | 1420 | 1620 | ||||||||||
Rộng | 884 | 884 | 930 | |||||||||||||||||||||||
Cao | 650 | 667 | 767 | 840 | 950 | |||||||||||||||||||||
Trọng lượng (Kg) | 121 | 125 | 130 | 137 | 145 | 172 | 188 | 204 | 220 | 221 | 232 | 285 | 309 | 332 | 353 | |||||||||||
Xuất xứ | Pa lăng cáp điện CD1 của Hãng SANLI – Tỉnh Hà Nam – Trung Quốc. Sản phẩm đầy đủ CO – CQ, catalo.. | |||||||||||||||||||||||||
Phụ kiện khác | Móc cẩu, tủ điện, tay bấm điều khiển, công tắc hành trình chặn trên, giá đỡ tủ điện… |
Model | CD1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng nâng (tấn) | 3 | 5 | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao nâng (m) | 6 | 9 | 12 | 18 | 24 | 30 | 6 | 9 | 12 | 18 | 24 | 30 | 9 | 12 | 18 | 24 | 30 | ||||||||||||||
Động cơ nâng hạ | 4,5 (KW)
(1380 v/p) |
7,5 (KW)
(1380 v/p) |
13 (KW)
(1380 v/p) |
||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ nâng | 8 (m/phút) | 8 (m/phút) | 7 (m/phút) | ||||||||||||||||||||||||||||
Động cơ
di chuyển |
0,4 (KW)
(1380 v/p) |
0,8 (KW)
(1380 v/p) |
2 x 0,8 (KW)
(1380 v/p) |
||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ
di chuyển |
20 (m/phút) | 20 (m/phút) | 20 (m/phút) | ||||||||||||||||||||||||||||
Cáp thép (mm) | Ø 13 | Ø 15 | Ø 15 | ||||||||||||||||||||||||||||
Kết cấu
cáp thép |
6 x 37 +1 | 6 x 37 +1 | 6 x 37 +1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (mm) | Dài | 915 | 1015 | 1121 | 1327 | 1533 | 1736 | 1047 | 1157 | 1257 | 1467 | 1677 | 1887 | 1602 | 1783 | 2145 | 2507 | 2869 | |||||||||||||
Rộng | 980 | 1068 | 1058 | ||||||||||||||||||||||||||||
Cao | 954 | 1058 | 1120 | 1283 | 1350 | ||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (Kg) | 281 | 297 | 354 | 390 | 420 | 451 | 437 | 495 | 597 | 646 | 686 | 726 | 1048 | 1098 | 1209 | 1301 | 1411 | ||||||||||||||
Xuất xứ | Pa lăng cáp điện CD1 của Hãng SANLI – Tỉnh Hà Nam – Trung Quốc. Sản phẩm đầy đủ CO – CQ, catalo.. | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ kiện khác | Móc cẩu, tủ điện, tay bấm điều khiển, công tắc hành trình chặn trên, giá đỡ tủ điện… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.