Máy bơm chìm hút bùn đặc: Phân tích toàn diện

Máy bơm chìm hút bùn đặc là loại máy bơm ly tâm đặt chìm hoàn toàn trong môi trường chất lỏng, chuyên dụng để xử lý bùn, đất lẫn tạp chất nặng. Hình ảnh bên dưới minh họa một số model máy bơm chìm thông dụng (bao gồm cả máy bơm bùn) với thiết kế cánh hở và vỏ bơm chịu mài mòn. Khi hoạt động, động cơ quay cánh bơm tạo lực ly tâm, trực tiếp đẩy bùn từ buồng bơm lên cao mà không cần mồi như máy bơm đặt cạn. Động cơ được làm mát nhờ chất lỏng xung quanh, giúp tăng hiệu suất làm việc và ngăn ngừa quá nhiệt.

Máy bơm hút bùn đặc Pentax
Máy bơm hút bùn đặc Pentax

Bơm chìm hút bùn đặc được đặt ngập trong chất lỏng và đẩy bùn qua cánh quạt ly tâm. Động cơ đồng bộ khép kín cùng cánh bơm (bánh công tác) tạo áp suất hút bùn vào buồng bơm, sau đó bùn được văng ra mép cánh và chảy vào ống xả. Trong buồng bơm, năng lượng động học của bùn được chuyển hóa thành áp suất lớn, đẩy bùn đi đến vị trí cần bơm. Do bơm hoạt động ở trạng thái ngập, phương thức đẩy chất lỏng lên cao (thay vì hút) giúp giảm hao phí năng lượng khi mồi bơm.

Các mã máy bơm chìm chuyên dùng hút bùn đặc (slurry pump) phổ biến

Pentax

  • Pentax DMT 210 – Máy bơm chìm 3 pha, công suất 1.5 kW (2HP), lưu lượng đến 60 m³/h, cột áp tối đa 19.9 m (hút nước ngầm, nước thải có lẫn cặn bẩn).
  • Pentax DMT 410 – Máy bơm chìm hút bùn 3 kW (4HP), thân làm bằng gang đúc, cánh hở chống tắc nghẽn, phù hợp bơm nước thải chứa tạp chất rắn lớn (bùn, cát, mảnh vụn).
  • Pentax DMT 750-4 – Máy bơm chìm hút bùn 5.5 kW (7.5HP), toàn thân gang đúc, cánh hở, thiết kế chịu mài mòn; dùng cho công trường, tầng hầm…, bơm nước thải có tạp chất rắn kích thước lớn.
  • Pentax DMT 1000 – Máy bơm chìm hút bùn 7.5 kW (10HP), bơm công nghiệp nặng; chịu bùn, cát; mã sản phẩm DMT 1000.

Tsurumi (Nhật Bản)

  • Tsurumi KRS2-20 – Máy bơm chìm xử lý bùn chuyên dụng, động cơ 3 pha có máy khuấy tích hợp, cánh hở bằng gang; có thể khuấy trộn cát, cao lanh (bentonite) và các hạt rắn trước khi bơm đi. Dòng KRS2 nổi tiếng bền bỉ, dùng trong khai thác mỏ, xây dựng, hoặc xử lý bùn thải nặng.

Ebara (Ý)

  • Ebara 65 DVS 5.7 – Máy bơm chìm nước thải Ebara DVS series (vortex), công suất 3.7 kW, 3 pha, thích hợp bơm nước thải, bùn cát và các chất lỏng chứa nhiều cặn. Dòng DVS thiết kế nhỏ gọn, vỏ gang chống mài mòn, dùng phổ biến trong hệ thống xử lý nước thải dân dụng và công nghiệp nhẹ.

APP (Arwana Premium Pumps, Đài Loan)

  • APP DSPK-20 – Máy bơm chìm cắt nghiền (submersible sewage cutter pump), công suất 1.5 kW (3 pha), lưu lượng ~700 L/phút, cột áp ~15 m. Thân gang+Inox, trục thép không gỉ, cánh bơm hợp chất gang có mũi phay cacbua Vonfram để cắt các vật liệu dễ bị phá vỡ. Dùng cho bơm nước thải và bùn công nghiệp chứa chất rắn có thể phân hủy (vải, sợi, giấy) để ngăn tắc nghẽn.

Wilo (Đức)

  • Wilo-Drain TMW 32/11 – Máy bơm chìm xử lý nước thải có chức năng “twister” (khuấy trộn), công suất ~0.65 kW, 1 pha. Bơm có cánh nhựa mở đa kênh và bộ phận gây xoáy nhằm giữ cặn trong dòng chảy không lắng đọng đáy bể. Thích hợp dùng cho nhà dân hoặc công trình nhỏ cần bơm nước thải có lẫn cát, sỏi li ti.

Grundfos (Đan Mạch)

  • Grundfos Unilift AP 35B.50.06.A1V – Máy bơm chìm nước thải (effluent pump) 0.75 kW, 1 pha, lốc quạt. Dòng Unilift AP có vỏ Inox, bơm được chất lỏng lẫn hạt rắn đến 35 mm đường kính. Công suất và lưu lượng vừa phải, dùng phổ biến để bơm thải từ nhà vệ sinh, bể tách dầu, hoặc làm hạ mực nước ngầm có bùn cát.

Zenit (Ý)

  • Zenit E (GRE series) – Máy bơm chìm công nghiệp có cánh nghiền (chopper), thân gang. Dòng GRE/GRS của Zenit dùng cánh cắt quay (rotary cutter) chuyên nghiền chất lỏng có sợi và hạt thô. Phù hợp bơm nước thải công nghiệp hoặc thải xử lý sinh học, nơi cần bơm bùn chứa xơ, sợi, sạn.

KSB (Đức)

  • KSB Amarex F 050-140-100 – Máy bơm chìm nước thải Amarex (Free-flow impeller) công suất 2.35 kW, cột áp 10 m. Dòng Amarex cải tiến có cánh rãnh mở lớn (free-flow) chống tắc nghẽn, bơm được nước thải có sợi dài, bùn lơ lửng và chất rắn đến 40 mm. Dùng rộng rãi trong hệ thống xử lý nước thải và bể thu gom chất thải.

Franklin Electric (Mỹ)

  • Franklin FPS NC Series – Dòng máy bơm chìm xử lý chất thải (solids-handling pump) công suất 2–20 HP, tùy model. Đặc trưng bơm lưu lượng lớn (đến ~3600 L/phút), cột áp đến ~35 m và có khả năng xử lý cặn tới 20% trọng lượng. Kết cấu chắc, lớp chống mài mòn cao (inox, cao su), thường dùng trong xử lý nước thải công nghiệp nặng, bùn thải mỏ, và cống thoát nước lớn.

Flygt (Xylem, Thụy Điển)

  • Flygt 2600 Sludge (ví dụ Flygt 2630) – Bơm chìm kiểu vortex chuyên dùng cho bùn đặc và nước thải công nghiệp. Dòng Flygt 2600 sludge thiết kế cánh xoáy Hard-Iron™ độ cứng 60 HRC, vỏ bơm lót pu nhằm chịu mài mòn, thông số bơm được hạt rắn đến 80 mm và nồng độ chất rắn ~20%. Dùng trong khai thác mỏ, dự án xây dựng, xử lý bùn nuôi trồng thủy sản hay bùn thải công nghiệp nặng.

Cấu tạo chi tiết và thành phần chính

Máy bơm chìm hút bùn đặc thường có cấu tạo rất chắc chắn và chống ăn mòn cao. Các bộ phận chính bao gồm cánh bơm (bánh công tác), vỏ máy (vỏ buồng bơm), động cơ chìm, phớt cơ khí (gioăng làm kín), bộ phận chống mài mòn, trục chính và dây cáp dẫn điện. Cánh bơm (lồng công tác) thường làm bằng thép không gỉ hoặc thép hợp kim chịu mài mòn để chịu đựng bùn có hạt lớn. Vỏ bơm được đúc từ gang hoặc inox chịu ăn mòn, có thể gắn các tấm bảo vệ (liner) để gia tăng độ bền. Phớt cơ khí 2 tầng hoặc đĩa chặn được dùng để ngăn rò rỉ bên trong, đảm bảo động cơ không tiếp xúc với bùn. Ngoài ra, máy có hệ thống ổ trục và dầu bôi trơn, thùng dầu và dây cáp chịu lực, thường có phao báo mực nước điều khiển công tắc ngắt/mở. Nhìn chung, máy bơm bùn đặc được cấu tạo từ vật liệu bền chắc, hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài. Các thành phần chính được tóm tắt như sau:

  • Động cơ điện kín: Đặt chìm, thường là động cơ 3 pha, cuộn dây 100% đồng, có bảo vệ quá tải (ví dụ điện trở rô-to). Động cơ này gắn liền với trục và bánh công tác.
  • Bánh công tác (Impeller): Cánh mở hoặc cánh xoáy, giúp hút và đẩy bùn. Bánh cánh thường bằng inox hoặc hợp kim chịu mòn, thiết kế đặc biệt chống tắc nghẽn.
  • Vỏ máy (Volute): Vỏ gang/Inox có thiết kế dày, đảm bảo chống ăn mòn, bám bẩn thấp, dẫn hướng và tập trung áp suất cho dòng bùn chảy ra ống xả.
  • Phớt cơ khí (Gioăng): Giúp kín trục động cơ, ngăn bùn và nước vào khoang dầu, kéo dài tuổi thọ động cơ. Bơm bùn ngang thường có phớt ở trục nạp, trong khi bơm đứng có cấu tạo không phớt (bơm cao áp).
  • Bộ phận chống mòn (Wear Plate): Tấm kim loại hoặc lớp lót bảo vệ sát cánh bơm, chịu ma sát từ bùn để bảo vệ vỏ bơm.
  • Phụ kiện khác: Dây cáp điện có vỏ chịu ẩm, phao báo mức (tự động ngắt bơm khi nước thấp), van một chiều, ống dẫn và khớp nối nhanh.

Tóm lại, bơm chìm hút bùn đặc là tổ hợp của một động cơ ngâm trong vỏ kín và cánh bơm ly tâm, được thiết kế để chịu được bùn lẫn sỏi đất.

Ứng dụng thực tế

Máy bơm chìm hút bùn đặc được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và môi trường có yêu cầu xử lý bùn đặc hoặc chứa cặn rắn. Một số ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Xử lý nước thải và bùn sinh hoạt: Bơm hút bùn ở bể chứa nước thải gia đình, chung cư, khách sạn… cấp công suất nhỏ đến trung bình. Máy bơm bùn nhỏ (từ 0.5–5HP) thường dùng hút hầm cầu, bùn hố ga, hồ bơi bùn.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Hệ thống xử lý bùn thải của nhà máy, cụm công nghiệp, nhà máy chế biến… sử dụng bơm bùn công suất lớn (10HP trở lên) để bơm bùn đặc và chất thải quánh. Các loại bơm này giúp chuyển bùn từ bể lắng, bể lọc sang nơi xử lý tiếp theo.
  • Khai thác khoáng sản và nạo vét: Nạo vét bùn, cát, sỏi tại ao hồ, kênh mương, mỏ đá, mỏ than, công trình thủy lợi. Bơm phao hoặc máy bơm chìm công suất lớn được dùng để hút bùn đáy ao, sông hồ, cảng biển (dredger pump).
  • Xây dựng – Công trình: Hút bùn hố móng công trình, cầu cống, nền móng. Trong xây dựng, máy bơm chìm bùn đặc giúp hạ mực nước, tháo bùn đặc tại hố móng hoặc thi công cọc khoan nhồi.
  • Xử lý môi trường và nông nghiệp: Làm sạch bùn đáy ao nuôi thủy sản, bùn ao cá, xử lý bùn hữu cơ trong trại chăn nuôi, trang trại, và xử lý bùn sau đốt tro nhiệt điện. Bơm chìm bùn đặc giúp nhanh chóng hút bùn thải nặng đặc, duy trì môi trường sống cho tôm cá và giảm ô nhiễm.

Nói chung, bất cứ nơi nào có bùn đặc hoặc bùn lẫn nhiều hạt rắn, bơm chìm hút bùn đặc là giải pháp phù hợp nhờ khả năng làm việc ngập nước, chống tắc tốt và công suất lớn.

Ưu điểm và nhược điểm so với các loại bơm khác

Máy bơm chìm hút bùn đặc có nhiều ưu điểm nổi bật so với bơm đặt cạn và các loại máy bơm khác:

  • Tự mồi và độ ồn thấp: Do hoạt động trong nước, bơm chìm không cần mồi trước và tận dụng chất lỏng xung quanh làm đệm. Điều này giúp giảm công đoạn vận hành và hạn chế rung ồn, đồng thời hiệu suất cao hơn vì không hao tổn năng lượng cho mồi bơm.
  • Thiết kế tích hợp và nhỏ gọn: Động cơ và buồng bơm liên kết chặt chẽ, gọn nhẹ nên dễ lắp đặt ở đáy giếng hoặc bể chứa mà không chiếm nhiều diện tích. Việc đặt máy ngập nước giúp làm mát động cơ tự nhiên, gia tăng độ bền.
  • Khả năng chống mài mòn, tạp chất: Cánh bơm hở và vỏ lớn cho phép chứa đất đá, chất rắn nhuyễn mà ít bị tắc nghẽn. Vật liệu gia cường (inox, crom) và các tấm lót tăng khả năng chịu mài mòn. Nhiều model còn có cánh cắt rác tự nghiền các chất thải rắn để tránh kẹt.
  • Tuổi thọ và hiệu suất cao: Các dòng bơm chìm bùn cao cấp (ví dụ Tsurumi) có tuổi thọ lâu, vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng. Hiệu suất của bơm chìm thường ở mức cao (≥70%) nhờ thiết kế ly tâm và hoạt động sâu dưới nước.

Tuy nhiên, cũng tồn tại nhược điểm của loại bơm này:

  • Dễ ăn mòn và hư hại gioăng: Vì luôn hoạt động trong môi trường bùn, bản thân bơm chìm dễ bị ăn mòn ở các mối hàn và chi tiết cơ khí. Phớt cơ khí nếu không được bảo dưỡng có thể bị mòn nhanh và rò rỉ dầu vào buồng bơm.
  • Khó bảo trì, sửa chữa: Khi hư hỏng, máy phải được kéo lên khỏi nước (dùng palang/xích) mới sửa chữa được. Điều này phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt với bơm chìm sâu hoặc đặt ở đáy giếng, ao hồ.
  • Không chạy khô: Máy bơm chìm không thể hoạt động khi cạn nước. Chạy khô sẽ gây cháy động cơ và hỏng phớt. Do đó cần lắp phao hoặc cảm biến mực nước để tự ngắt bơm khi mực xuống thấp.
  • Chi phí đầu tư và sửa chữa cao: Máy bơm chìm thường có giá cao hơn bơm đặt cạn do cấu tạo chuyên dụng và động cơ chìm. Khi cần bảo trì (thay cánh, phớt, ổ bi), chi phí cũng cao hơn vì linh kiện chuyên dụng.

So với các loại bơm khác cụ thể:

  • So với máy bơm ly tâm đặt cạn: Bơm chìm có ưu thế tự mồi, ổn định hơn ở cao độ hút lớn và ít bị xâm thực (cavitation) nhờ áp suất dầu ổ trục ổn định. Tuy nhiên bơm cạn dễ bảo dưỡng và đa dạng chủng loại, có thể dùng cho lưu lượng rất lớn. Bơm chìm đắt đỏ hơn nhưng vận hành êm ái, hiệu suất thường nhỉnh hơn (vì không cần mồi).
  • So với máy bơm piston (có đầu dò hoặc thủy lực): Piston tạo ra áp suất rất cao, có thể vận chuyển bùn đặc rất quánh hoặc chất lỏng nhớt, hiệu suất cũng cao. Tuy nhiên, bơm piston có cấu tạo phức tạp, pulsation (xung áp) lớn, giá và chi phí bảo trì rất cao. Trong khi đó, bơm chìm cho lưu lượng lớn hơn, dòng chảy mượt mà liên tục và ít bị ảnh hưởng bởi yêu cầu mồi máy.
  • So với bơm phao/thiết kế nổi: Những máy bơm gắn trên phao hoặc khung nổi thường dùng cho tháo nước tạm thời, chi phí thấp, lắp đặt nhanh. Tuy nhiên công suất và khả năng xử lý bùn đặc thường kém hơn (thường chỉ bơm được bùn lỏng loãng). Bơm phao cũng dễ bảo trì hơn vì có thể vớt lên dễ dàng, nhưng không chống ăn mòn tốt như bơm chìm chuyên dụng.

So sánh hiệu suất, tuổi thọ, chi phí vận hành và bảo trì

So sánh giữa các loại máy bơm trong các tiêu chí chính giúp lựa chọn hợp lý:

Loại bơm Hiệu suất Tuổi thọ Chi phí điện năng Chi phí bảo trì
Bơm chìm hút bùn đặc Cao (máy ly tâm chìm) Cao (nhiều năm) Thấp – trung bình (tiết kiệm điện) Trung bình–cao (linh kiện chuyên dụng)
Bơm ly tâm đặt cạn Cao (tương đương) Cao Trung bình (cần mồi) Trung bình (bảo dưỡng đơn giản)
Bơm piston (thủy lực) Rất cao Rất cao Cao (áp suất cao, tiêu tốn năng) Cao (cấu tạo phức tạp)
Bơm phao/nổi Trung bình–thấp Thấp–trung bình Thấp (công suất nhỏ) Thấp–trung bình (thiết kế đơn giản)
  • Bơm chìm hút bùn đặc: Thường cho hiệu suất làm việc rất cao do hoạt động ngập nước, không hao năng lượng cho mồi. Tuổi thọ thường đạt nhiều năm nếu bảo dưỡng đúng, nhất là các thương hiệu uy tín (ví dụ Tsurumi được đánh giá “tuổi thọ cao”). Nhờ hiệu suất tốt, chi phí điện năng cho mỗi mét khối bùn được duy trì ở mức thấp. Tuy nhiên, chi phí bảo trì có thể khá cao (cần thay thế vòng bi, phớt mòn) và giá mua ban đầu cũng cao hơn nhiều so với các bơm thông thường.
  • Bơm ly tâm đặt cạn: Có hiệu suất tương đương bơm chìm (cũng ở mức cao) nhưng lại có ưu điểm dễ bảo dưỡng, linh hoạt trong lắp đặt. Do phải mồi bơm (primer), chi phí năng lượng có thể cao hơn một chút và khả năng tạo bọt khí (cavitation) lớn nếu không mồi kỹ. Tuổi thọ động cơ và vòng bi cũng cao nếu không vận hành khô, và chi phí bảo trì thấp hơn vì linh kiện phổ thông.
  • Bơm piston: Cho lưu lượng thấp nhưng áp lực rất cao, hiệu suất làm việc cao. Độ bền và khả năng bơm lưu chất đặc, nhớt tốt (bùn, keo sệt) khiến tuổi thọ máy thường rất dài. Tuy nhiên, chi phí ban đầu và vận hành (điện năng, diesel) lớn, chi phí bảo trì rất cao do nhiều chi tiết chuyển động, và cần bảo dưỡng thường xuyên.
  • Bơm phao nổi: Thiết kế đơn giản, dễ di chuyển, chi phí rẻ. Phù hợp bơm nước hoặc bùn loãng với lưu lượng nhỏ. Tuy nhiên, hiệu suất không cao bằng các loại chuyên dụng, tuổi thọ và độ bền hạn chế do thường làm việc trong điều kiện tạm thời.

Nhìn chung, bơm chìm hút bùn đặc có hiệu suất và tuổi thọ tốt, chi phí điện năng thấp, nhưng chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn so với bơm ly tâm thông thường. Bơm piston thích hợp khi cần áp suất cực lớn, còn bơm phao dùng khi yêu cầu đơn giản và chi phí thấp.

Các thương hiệu uy tín

Trên thị trường Việt Nam và quốc tế hiện có nhiều thương hiệu máy bơm chìm hút bùn đặc uy tín. Tại Việt Nam, các thương hiệu nổi tiếng thường được nhập khẩu từ Nhật Bản, Ý, châu Âu hoặc Đài Loan, ví dụ như Tsurumi (Nhật Bản), Pentax (Ý), Ebara (Nhật Bản), WILO (Đức). Tsurumi được ưa chuộng nhất ở Việt Nam nhờ uy tín lâu năm và chất lượng cao. Ngoài ra, các hãng như Zenit (Ý), APP (Ý), KSB (Đức), CNP (Trung Quốc), EverGush, Sumoto… cũng có dòng bơm chìm hút bùn chuyên dụng. Trên thế giới, còn có Franklin Electric (Mỹ), Grundfos (Đan Mạch), Warman (Anh), Sulzer (Thụy Sĩ), Flygt/Xylem (Thụy Điển/Mỹ)… với các sản phẩm chất lượng cao. Các nhà cung cấp lớn khuyến nghị mua máy từ các hãng có uy tín, cung cấp dịch vụ bảo hành và phụ tùng đầy đủ. Ví dụ, trang web chuyên ngành giới thiệu các dòng máy Franklin Electric, Tsurumi, bơm Pentax, Ebara, Wilo… là những hãng được khuyên dùng do độ bền và hỗ trợ hậu mãi tốt.

Lưu ý khi lựa chọn và vận hành

Khi chọn mua và vận hành máy bơm chìm hút bùn đặc, cần chú ý các yếu tố sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Xác định yêu cầu kỹ thuật: Tính toán chính xác lưu lượng (m³/h), cột áp (m) và đặc tính của bùn (độ mài mòn, ăn mòn) để chọn máy có công suất động cơ phù hợp và loại cánh bơm (mở, xoáy, cắt rác). Nếu bùn đặc (>50% bùn), cần chọn máy chuyên dụng “hút bùn đặc” có cánh cắt rác và bộ phận bảo vệ mòn tốt. Tính thêm độ sâu bể chứa để chọn chiều dài cáp bơm và công suất phù hợp.
  • Vật liệu phù hợp: Với bùn có tính ăn mòn (nước thải công nghiệp, axit…), nên chọn vỏ bơm và cánh bằng inox hoặc thép chịu ăn mòn. Nếu bùn có hạt lớn, ưu tiên cánh hở chống tắc. Cần kiểm tra tiêu chuẩn IP của động cơ để đảm bảo kín nước đạt yêu cầu.
  • Vị trí lắp đặt: Đảm bảo hố bơm (sump) được vệ sinh sạch sẽ trước khi lắp để loại bỏ rác, nilon, sỏi đá lớn trong hố. Hố bơm phải gia công chắc chắn, nền lắp vững chãi, chống rung lắc. Máy bơm phải được lắp theo phương thẳng đứng để hoạt động ổn định; nếu gắn đòn nâng hoặc xích, phải dùng khớp nối nhanh và hệ thống giảm xóc phù hợp. Cáp điện nối với máy phải được thả tự do và được bảo vệ trong ống gen, tránh lực kéo căng. Không dùng cáp điện làm vật treo máy (khuyến cáo dùng xích/cáp chịu lực).
  • Điện và an toàn: Đảm bảo nguồn điện cung cấp đúng điện áp, tần số và có cầu dao ngắt riêng cho bơm. Tuyệt đối nối đất cho hệ thống điện cấp cho bơm chìm để tránh điện giật. Trước khi cấp điện, kiểm tra chiều quay của máy (đảm bảo đúng chiều thiết kế) để tránh bơm quay ngược. Đảm bảo có cầu dao bảo vệ quá dòng, quá nhiệt trong tủ điều khiển. Luôn tuân thủ quy tắc an toàn khi lắp đặt và sửa chữa (ngắt nguồn trước khi thao tác).
  • Kiểm soát mực nước: Lắp đặt cảm biến mực nước hoặc phao ngắt tự động để bơm dừng khi mực xuống thấp. Tuyệt đối không cho bơm hoạt động không có nước (chạy khô) để bảo vệ động cơ và phớt. Sau mỗi ca bơm, nên xả bùn ra khỏi máy và rửa sạch để tránh bùn khô đông lại bên trong khoang.
    Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra cánh bơm và thành phần mòn; nếu mòn quá mức cần thay thế. Định kỳ kiểm tra cách điện động cơ, độ chặt chẽ của các mối nối và tình trạng phớt kín. Đảm bảo hệ thống an toàn điện (cầu dao chống giật, rơ-le bảo vệ) luôn hoạt động tốt.

Tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp máy bơm chìm hút bùn hoạt động ổn định, an toàn, đạt tuổi thọ cao như nhà cung cấp khuyến cáo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button