Máy bơm nước đẩy cao là thiết bị quan trọng trong các hệ thống cấp nước cho nhà cao tầng, hệ thống tưới tiêu, công nghiệp, giếng khoan sâu, v.v. Khi yêu cầu chiều cao đẩy vượt quá 100 mét, việc lựa chọn đúng loại máy bơm trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo hiệu suất, độ bền, và an toàn kỹ thuật.

Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Chọn Máy Bơm Đẩy Cao
Cột áp (Head)
- Đây là độ cao mà máy bơm có thể đẩy nước lên.
- Cần chọn máy có cột áp lớn hơn tối thiểu 20–30% so với chiều cao thực tế, để bù tổn thất áp lực trong đường ống, co nối, van, v.v.
- Ví dụ: Cần đẩy lên tầng 30 (tương đương ~105m) ➝ chọn máy có cột áp từ 130–140m.
Lưu lượng (Flow Rate)
- Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng: sinh hoạt, sản xuất, tưới tiêu.
- Thường đo bằng m³/h hoặc lít/phút.
- Ví dụ:
- Hộ gia đình: 1–3 m³/h
- Chung cư nhỏ: 5–10 m³/h
- Công nghiệp: 10–30 m³/h hoặc cao hơn
Nguồn điện sử dụng
- Dân dụng (220V – 1 pha): dùng cho các ứng dụng quy mô nhỏ.
- Công nghiệp (380V – 3 pha): dùng cho máy bơm công suất lớn, đẩy cao từ 100m trở lên.
Loại máy bơm phù hợp
Loại bơm | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Bơm ly tâm nhiều tầng cánh (multistage centrifugal pump) | Tạo áp lực cao nhờ nhiều cánh quạt liên tiếp | Nhà cao tầng, hệ thống cấp nước |
Bơm chìm giếng sâu (submersible deep well pump) | Đặt chìm dưới nước, đẩy cao rất tốt | Bơm nước giếng khoan sâu |
Bơm trục đứng (vertical inline multistage pump) | Thiết kế nhỏ gọn, đẩy rất cao, áp lực ổn định | Cấp nước cao ốc, khách sạn |
Bơm tăng áp dùng biến tần | Ổn định áp suất, tiết kiệm điện | Hệ thống cấp nước tự động, cao cấp |
Một Số Model Máy Bơm Phù Hợp (Cột áp 100m+)
Model | Cột áp | Lưu lượng | Loại bơm | Điện áp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Pentax U7V-400/8T | ~100m | 40 ÷ 170 lít / phút | Ly tâm đa tầng cánh | 380V | Hãng Ý, bền, mạnh |
Grundfos CR15-10 | ~120m | 10–15 m³/h | Trục đứng đa tầng | 380V | Độ bền cao, chạy êm |
Ebara EVMS 10 11F5/2.2 | ~125m | 3–6 m³/h | Trục đứng | 380V | Sản xuất tại Ý/Nhật |
Shimge QJD4-100/5 | ~110m | 1.5 m³/h | Bơm chìm giếng sâu | 220V | Giá rẻ, dùng cho giếng khoan |
Franklin Electric 4″ Submersible | >120m | 1.5–5 m³/h | Bơm chìm | 220V/380V | Chuyên dụng cho giếng khoan |
Ưu – Nhược Điểm Theo Loại Bơm
Loại bơm | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Ly tâm đa tầng cánh | Đẩy cao tốt, công suất lớn | Giá cao, cần không gian đặt |
Trục đứng | Gọn gàng, dễ bảo trì, hoạt động ổn định | Giá cao hơn bơm nằm |
Chìm giếng sâu | Đặt âm trong nước, không cần hút | Khó sửa chữa khi hỏng |
Tăng áp biến tần | Tự động điều chỉnh áp, tiết kiệm điện | Cần cấu hình kỹ thuật |
Lưu Ý Khi Lắp Đặt
- Chọn đường ống đúng kích thước, tránh tổn thất áp lực lớn.
- Lắp van một chiều, rơ-le áp lực để bảo vệ máy.
- Kiểm tra nguồn điện ổn định, tránh sụt áp khi khởi động máy.
- Nên dùng biến tần (inverter) cho hệ thống nhiều điểm cấp nước để tiết kiệm điện và giảm mòn máy.
Các Ứng Dụng Thực Tế Của Máy Bơm Đẩy Cao 100m+
Nhà cao tầng, chung cư
- Mỗi tầng nhà trung bình cao 3,2–3,5 mét ➝ tòa nhà 30 tầng cần bơm đẩy cao ít nhất 100m.
- Máy bơm đẩy cao trong trường hợp này cần kèm hệ thống điều áp, bình tích áp, biến tần để:
- Duy trì áp lực nước ổn định ở mọi tầng.
- Tiết kiệm điện khi lưu lượng thay đổi.
- Tăng tuổi thọ máy bơm.
Giếng khoan sâu, cấp nước sinh hoạt nông thôn
- Các giếng khoan hiện nay có độ sâu phổ biến từ 60m đến trên 150m.
- Cần dùng máy bơm chìm chuyên dụng: thả trực tiếp vào giếng, không cần hút.
- Ưu điểm: vận hành ổn định, ít hao tổn cột áp, không cần mồi nước.
Tưới tiêu, hệ thống nông nghiệp quy mô lớn
- Khi cần đẩy nước từ hồ, giếng hoặc kênh lên địa hình cao hơn (đồi, ruộng bậc thang).
- Máy bơm phải:
- Có lưu lượng lớn (10–30 m³/h trở lên).
- Cột áp cao từ 100–200m.
- Động cơ mạnh, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Nên dùng máy bơm công nghiệp đa tầng cánh hoặc máy dầu đối với vùng không có điện 3 pha.
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Theo tiêu chuẩn, bơm PCCC cho các tòa nhà cao tầng cũng cần cột áp cao ≥100m, đảm bảo áp lực vòi phun đến các tầng trên.
- Yêu cầu:
- Máy bơm mạnh, hoạt động ổn định, tự động khởi động khi có sự cố.
- Kết hợp với bơm bù áp, bơm dự phòng chạy điện/diesel.
💡 Tham khảo Máy bơm chữa cháy Pentax 11kw
Một Số Thương Hiệu Máy Bơm Đẩy Cao Uy Tín
Thương hiệu | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Grundfos | Đan Mạch | Siêu bền, tiết kiệm điện, công nghệ cao |
Pentax | Ý | Bơm Pentax giá hợp lý, phổ biến tại Việt Nam |
Ebara | Nhật Bản/Ý | Chạy êm, chất lượng tốt, bền bỉ |
Franklin Electric | Mỹ | Chuyên bơm chìm giếng sâu |
Wilo | Đức | Công nghệ hiện đại, bảo hành tốt |
Shimge | Trung Quốc (cao cấp) | Giá rẻ, mẫu mã đa dạng |
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
❓ 1. Có nên mua máy bơm dư cột áp không?
✅ Nên, vì tổn thất trên đường ống (ma sát, co, van…) sẽ làm áp giảm. Chọn dư khoảng 20–30% giúp hệ thống ổn định và tránh quá tải máy.
❓ 2. Dùng điện 220V có đủ để đẩy cao 100m?
❌ Không đủ nếu dùng máy có công suất lớn. Máy bơm đẩy cao 100m thường yêu cầu động cơ từ 1.5–7.5 kW, nên điện 3 pha 380V là tối ưu.
❓ 3. Có cần thêm thiết bị gì không khi lắp máy bơm đẩy cao?
- ✔️ Có. Một hệ thống hoàn chỉnh nên có:
- Van 1 chiều
- Rơ-le áp lực
- Biến tần hoặc tủ điện điều khiển
- Bình tích áp (nếu dùng cấp nước sinh hoạt)
- Cảm biến mực nước, chống cạn
🏆 10+ Máy Bơm Nước Đẩy Cao 100m+ Đáng Mua Nhất Hiện Nay
- 🇮🇹 Xuất xứ: Ý
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~124m
- 🚿 Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Máy bơm ly tâm đa tầng cánh, phù hợp cho nhà cao tầng, chạy ổn định, độ bền cao.
2. Grundfos CR15-10 A-FGJ-G-E-HQQE
- 🇩🇰 Xuất xứ: Đan Mạch
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~120m
- 🚿 Lưu lượng: 5 – 15 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Dòng bơm trục đứng đa tầng cánh cao cấp, tích hợp khả năng biến tần, tiết kiệm điện, độ ồn cực thấp.
3. Shimge QJD4-100/5
- 🇨🇳 Xuất xứ: Trung Quốc (cao cấp)
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~110m
- 🚿 Lưu lượng: 1.5 – 2 m³/h
- 🔌 Điện áp: 220V
- 💡 Ghi chú: Bơm chìm giếng sâu nhỏ gọn, giá rẻ, dễ lắp đặt cho hộ gia đình, nông trại nhỏ.
4. Ebara EVMS 10 11F5/2.2
- 🇯🇵 Xuất xứ: Nhật/Ý
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~125m
- 🚿 Lưu lượng: 3 – 6 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Bơm trục đứng nhỏ gọn, dùng tốt cho hệ thống cấp nước cao tầng hoặc hệ thống tăng áp.
5. Franklin Electric 4″ Submersible Pump (4″ FPS 4400)
- 🇺🇸 Xuất xứ: Mỹ
- ⚙️ Cột áp tối đa: >130m
- 🚿 Lưu lượng: 1.5 – 6 m³/h
- 🔌 Điện áp: 220V/380V
- 💡 Ghi chú: Chuyên bơm giếng khoan sâu, nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu nước tốt.
6. Wilo Helix V 1004-2G
- 🇩🇪 Xuất xứ: Đức
- ⚙️ Cột áp tối đa: 120 – 140m
- 🚿 Lưu lượng: 2 – 8 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Hệ thống bơm đa tầng cao cấp, thích hợp cho khách sạn, nhà máy, trường học cao tầng.
7. Panasonic GP-2500JXK
- 🇯🇵 Xuất xứ: Nhật Bản
- ⚙️ Cột áp: ~110m
- 🚿 Lưu lượng: 1.8 m³/h
- 🔌 Điện áp: 220V
- 💡 Ghi chú: Máy nhỏ gọn, sử dụng tốt cho gia đình có địa hình cao hoặc giếng sâu.
8. Tsurumi LH Series (LH4110W)
- 🇯🇵 Xuất xứ: Nhật Bản
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~150m
- 🚿 Lưu lượng: 5 – 20 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Dòng bơm chìm công suất lớn, dùng cho công trình, thủy lợi, công nghiệp nặng.
9. APP BPS-1000 (Multistage Vertical Pump)
- 🇹🇼 Xuất xứ: Đài Loan
- ⚙️ Cột áp tối đa: 105 – 115m
- 🚿 Lưu lượng: 3 – 8 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Hiệu suất cao, giá thành hợp lý, thích hợp cho hệ thống cấp nước dân dụng hoặc công nghiệp vừa.
10. Foras CM 300/2
- 🇮🇹 Xuất xứ: Ý
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~110m
- 🚿 Lưu lượng: 5 – 10 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Thiết kế bền chắc, dễ bảo trì, chuyên dùng cho tưới tiêu hoặc công trình cấp nước liên tục.
11. HCP 50GFU22.2 Submersible
- 🇹🇼 Xuất xứ: Đài Loan
- ⚙️ Cột áp tối đa: ~100 – 120m
- 🚿 Lưu lượng: 3 – 10 m³/h
- 🔌 Điện áp: 380V
- 💡 Ghi chú: Bơm chìm hiệu suất cao, dùng tốt cho hệ thống bơm xả nước hồ, đài phun, PCCC.
📌 Tổng Kết Bảng So Sánh Nhanh
Model | Cột áp (m) | Lưu lượng (m³/h) | Loại bơm | Điện áp |
---|---|---|---|---|
Pentax U7S 300 | ~115 | 6 – 12 | Ly tâm đa tầng | 380V |
Grundfos CR15-10 | ~120 | 5 – 15 | Trục đứng đa tầng | 380V |
Shimge QJD4-100/5 | ~110 | 1.5 – 2 | Chìm giếng sâu | 220V |
Ebara EVMS 10 | ~125 | 3 – 6 | Trục đứng | 380V |
Franklin FPS 4400 | >130 | 1.5 – 6 | Chìm giếng sâu | 220V/380V |
Wilo Helix V | 120–140 | 2 – 8 | Trục đứng cao cấp | 380V |
Panasonic GP-2500 | ~110 | 1.8 | Mini ly tâm | 220V |
Tsurumi LH4110W | ~150 | 5 – 20 | Chìm công nghiệp | 380V |
APP BPS-1000 | ~110 | 3 – 8 | Trục đứng | 380V |
Foras CM 300/2 | ~110 | 5 – 10 | Ly tâm 2 tầng | 380V |
HCP 50GFU22.2 | ~100–120 | 3 – 10 | Bơm chìm | 380V |