- Xác định lưu lượng đỉnh theo mưa thiết kế (IDF) và diện tích lưu vực → đề xuất kiểu bơm (hướng trục/hỗn lưu, non‑clog/vortex, ly tâm tiêu chuẩn EN733) tương ứng cột áp thấp–trung.
- Cấu hình N+1 (duty/standby), VFD (biến tần) giữ Q/H mục tiêu, van một chiều + chống trào ngược, SCADA/IoT giám sát mực nước theo thời gian thực.
- Ưu tiên vật liệu gang cầu phủ epoxy/INOX, phớt SiC/SiC, cấp bảo vệ IP68 cho bơm chìm, máy phát dự phòng; giảm tắc bằng lược rác tự làm sạch.
- Lập mô hình ROI/TCO 5 bước; tối ưu tổn thất thủy lực, nâng đường kính ống hợp lý, chạy tải theo BEP để tiết kiệm điện.

Bối cảnh & phạm vi ứng dụng
Ngập úng tại Việt Nam chịu ảnh hưởng đồng thời của mưa cực đoan, đô thị hóa nhanh, tình trạng bề mặt không thấm tăng và đôi lúc triều cường. Hệ thống bơm nước chống ngập cần phối hợp với hồ điều tiết – mương – kênh xả – cống, nhằm rút ngắn thời gian ngập và bảo vệ tài sản, duy trì sản xuất.
Phạm vi bài viết:
- Đô thị & lưu vực mưa: trạm bơm tiêu úng kết hợp hồ điều tiết, kênh xả.
- Khu công nghiệp/nhà máy: bể gom nước mưa, mương hở, trạm bơm xả ra kênh/ao điều hòa.
- Hạ tầng điện/nền tảng số: trạm biến áp, trung tâm dữ liệu (data center) – phòng ngừa ngập cục bộ quanh móng.
- Di động khẩn cấp: tổ bơm diesel trên rơ‑moóc/by‑pass để ứng cứu nhanh theo điểm nóng.
Ngoài phạm vi: Các giải pháp lắp đặt chi tiết cho tầng hầm/hầm để xe sẽ thuộc bài riêng, tránh trùng lặp.
Kiến thức nền: mưa thiết kế & đường cong IDF
Để thiết kế trạm bơm tiêu úng, cần một trận mưa thiết kế theo chu kỳ lặp (2 năm, 5 năm, 10 năm…) và đường cong IDF (Intensity–Duration–Frequency). Kết quả là cường độ mưa thiết kế i (mm/h) cho một thời đoạn nhất định (ví dụ 30–90 phút) tương thích với thời gian tập trung lưu vực (time of concentration – T_c).
- Xác định thời đoạn tính toán: chọn gần với T_c của lưu vực. Lưu vực lớn/đô thị thường có T_c cao hơn khuôn viên nhà máy riêng lẻ.
- Tổn thất ban đầu & hệ số dòng chảy (C): bề mặt bê tông, mái tôn (C ~ 0,8–0,95) cho dòng chảy lớn hơn bề mặt thấm (đất, cỏ – C ~ 0,2–0,6).
- Hồ điều tiết: dung tích đủ lớn giúp cắt đỉnh lưu lượng, giảm kích thước trạm bơm, giảm CAPEX & OPEX.
Công thức lưu lượng đỉnh quy ước (phương pháp hợp lý – Rational Method):
Q = i · C · A
Trong đó: Q (m³/h), i (mm/h), C (–), A (ha hoặc km², cần quy đổi đúng đơn vị).
Khi quy đổi đơn vị, cần thống nhất để tránh sai số (ví dụ 1 mm mưa trên 1 ha tương đương 10 m³ nước).
Phân loại hệ thống theo thủy lực & chất lượng nước
Tùy vào mục tiêu và chất lượng nước mưa (lẫn rác, cát, bùn), ta lựa chọn cấu hình bơm:
- Bơm hướng trục/hỗn lưu (Axial/Mixed‑Flow):
- Ưu: Lưu lượng rất lớn, cột áp thấp–trung; hiệu quả cao cho tiêu thoát mưa diện rộng.
- Nhược: Kích thước lớn, cần hố hút/đường xả phù hợp.
- Ứng dụng: Trạm tiêu đô thị, kênh điều tiết.
- Ví dụ danh mục: KPL (Grundfos), giải pháp hướng trục vertical từ các hãng chuyên dụng; ngoài ra một số hãng tích hợp module trạm bơm nổi/di động.
- Bơm non‑clog/vortex (cánh kênh):
- Ưu: Chịu được rác, bùn, sỏi; giảm nguy cơ nghẹt.
- Nhược: Hiệu suất có thể thấp hơn bơm ly tâm tiêu chuẩn.
- Ứng dụng: Bể gom nước mưa lẫn rác ở khu công nghiệp/đô thị.
- Ví dụ: Wilo Rexa SOLID, Ebara DL/DML, Tsurumi KRS/KTZ.
- Bơm ly tâm một cấp tiêu chuẩn EN733:
- Ưu: Hiệu suất tốt, phổ biến, dễ thay thế; phù hợp nước mưa đã lược rác.
- Nhược: Nhạy cảm với rác lớn; yêu cầu lọc/lược rác tốt.
- Ứng dụng: Chuyển tải nước mưa sau hồ/giếng sạch, đường xả trung bình–dài.
- Ví dụ: Máy bơm nước Pentax CM EN733 (CM50‑200B, CM65‑250A, CM80‑160C), Ebara 3D.
- Bơm đa tầng cánh (Multistage):
- Ưu: Tạo H cao khi cần đẩy xa hoặc vượt cao độ lớn.
- Nhược: Nhạy với rác; cần tiền xử lý tốt.
- Ứng dụng: Khi tuyến xả dài hoặc cao độ xả lớn; có thể sau hồ điều tiết.
- Ví dụ: Máy bơm Pentax ULTRA‑V (ví dụ U7V‑400/8T).
Kiến trúc hệ thống (sơ đồ khối & thành phần)
Một trạm bơm tiêu úng điển hình gồm:
- Thu gom – tiền xử lý: song chắn rác thô/tinh, bể lắng cát; tùy PHA (process hazard analysis) có lược rác tự làm sạch.
- Giếng bơm/bể hút: hình học chống xoáy; có cọc hướng dòng, vách ngăn; cẩu trục/monorail cho bơm chìm.
- Cụm bơm: 2–6 máy; cấu hình N+1 (ví dụ 3 duty + 1 standby).
- Đường ống & phụ kiện: ống góp, van một chiều, van chặn, khớp nối mềm/khớp nối nhanh, đồng hồ áp & lưu lượng.
- Điện & điều khiển: tủ MCC, VFD, cảm biến mực (siêu âm/áp lực/buoy), RTU/PLC, SCADA/IoT (web/mobile), cảnh báo SMS/Email.
- Cửa xả & chống trào: flap‑valve/tilting‑disc, ống xả nâng/siphon, van chặn triều.
- Nguồn dự phòng: diesel genset, ATS; UPS cho điều khiển & đo lường.
Lưu ý bố trí thủy lực: đảm bảo vận tốc trong ống 1,0–2,5 m/s, hạn chế cút gấp; dùng elbow dài/mềm, giảm tổn thất cục bộ; bố trí ống thông khí ở đỉnh để tránh khí tích tụ.
Tính toán cơ bản: Q, H, NPSH, số lượng bơm
Lưu lượng đỉnh (Q)
- Sử dụng Rational Method: Q = i·C·A, lựa chọn thời đoạn tương thích T_c. Có thể áp dụng hệ số an toàn 1,1–1,2 tùy rủi ro.
Cột áp tổng (H)
H = H_geo + Σh_f + Σh_m, gồm: chênh cao độ, tổn thất ma sát (h_f) theo Darcy–Weisbach/Hazen‑Williams, tổn thất cục bộ (h_m) do cút, van, thu‑mở rộng. Tối ưu H bằng:
- Tăng đường kính ống hợp lý → giảm vận tốc → giảm h_f.
- Dùng cút dài, van cản thấp (tilting‑disc check).
- Rút ngắn tuyến; hạn chế thay đổi phương đột ngột.
NPSH & chống xâm thực
- Đảm bảo NPSH_available ≥ NPSH_required + biên an toàn. Với bơm chìm, NPSH thường thuận lợi hơn; với bơm khô, cần chiều cao ngập bơm hợp lý.
Số lượng & cấu hình bơm
- Chọn điểm BEP (Best Efficiency Point) gần vùng vận hành.
- Chạy song song để mở rộng dải Q; N+1 để sẵn sàng.
- Với VFD, có thể điều tiết theo mực nước (multi‑setpoint) để giảm khởi động/dừng liên tục.
Lựa chọn bơm theo kịch bản (đề xuất điển hình)
Tiêu úng đô thị quy mô lớn
- Kiểu bơm: Hướng trục/hỗn lưu đặt đứng/chéo; bơm chìm công suất lớn.
- Điều kiện: H thấp–trung, Q rất lớn; nguồn xả là kênh/sông.
- Gợi ý: Trạm 3–6 máy, Q mỗi máy 2.000–10.000 m³/h tùy quy mô.
- Kiểm soát: Van chống trào triều; SCADA kết nối cảnh báo mưa.
Khu công nghiệp/nhà máy – nước mưa lẫn rác
- Kiểu bơm: Non‑clog/vortex cánh kênh; bơm chìm IP68.
- Điều kiện: Lẫn rác, bao bì, bùn cát; cần lược rác tự làm sạch.
- Gợi ý: Wilo Rexa SOLID, Ebara DML, Tsurumi KRS/KTZ; kết hợp song chắn rác & bể lắng cát.
Chuyển tải nước mưa đã lược rác – đường ống trung bình/dài
- Kiểu bơm: Ly tâm EN733 một cấp.
- Điều kiện: Nước sạch hơn; yêu cầu H 15–60 m; Q trung bình–lớn.
- Ví dụ: Pentax CM EN733 (Pentax CM50-200B, Pentax CM65-250A, Pentax CM80-160C, Pentax CM80-200A) hoặc Ebara 3D dải 65–100.
- Ưu điểm: Dễ thay thế, hiệu suất tốt, phụ tùng sẵn.
Cần cột áp cao bất thường (tuyến đẩy dài/vượt cao độ lớn)
- Kiểu bơm: Đa tầng cánh đặt khô/đứng.
- Ví dụ: Pentax ULTRA‑V (Pentax U7V-400/8T) khi cần H>70–100 m.
- Lưu ý: Bắt buộc tiền xử lý rác tốt; giám sát rung/áp để bảo vệ cánh/phớt.
Điều khiển & bảo vệ: từ VFD đến SCADA/IoT
- Chiến lược vận hành theo mực nước: nhiều mức (Low/Normal/High/Alarm High). Mỗi mức ánh xạ số bơm chạy + tốc độ VFD.
- Chống búa nước: ramp‑up/down mềm, van đóng/mở chậm; bơm jockey giữ áp đường ống dài.
- Giám sát: dòng (A), áp (bar), mực (m), rung (mm/s), nhiệt độ cuộn; lịch sử hóa dữ liệu.
- Cảnh báo sớm: tắc song chắn rác, nghẹt cánh, quá nhiệt/vượt dòng.
- Tự động – bán tự động – tay: phân cấp để an toàn.
- An toàn điện: E‑stop, MCC phân vùng, chống ẩm; ATS chuyển nguồn; UPS cho SCADA.
Vật liệu & độ bền trong môi trường khắc nghiệt
- Thân/cánh: gang cầu GGG40–50 phủ epoxy dày; AISI 304/316 cho môi trường mặn/ven biển.
- Trục/phớt: thép không gỉ; phớt đôi SiC/SiC trong buồng dầu.
- Bu lông: inox A4; đệm EPDM/Viton.
- Cáp & hộp đấu: chống UV/ẩm; cấp bảo vệ IP68 cho bơm chìm.
- Ống: HDPE PN10/16 hàn nóng hoặc gang dẻo; mối nối chống rò.
- Sơn phủ: Hệ epoxy/PU theo chuẩn EN/ISO; đánh số tuyến, gắn thẻ QR cho bảo trì.
Tiêu chuẩn – pháp lý (định hướng tham chiếu)
- Tuân thủ TCVN/QCVN liên quan đến thoát nước đô thị, xả thải vào nguồn tiếp nhận.
- Tham chiếu EN/ISO đối với bơm, sơn phủ, thử áp; dán nhãn năng lượng/IE2–IE3 cho động cơ.
- Quy định địa phương về xả ra kênh/sông; đánh giá tác động triều nếu nằm gần cửa sông.
Vận hành & bảo trì (O&M)
- Lịch bảo trì dự phòng: kiểm tra phớt, vòng bi, cánh; thay dầu buồng phớt; vệ sinh song chắn rác; kiểm định cảm biến.
- Bảo trì dự đoán: dựa trên dòng điện, độ rung, nhiệt; dựng ngưỡng cảnh báo tự học.
- Spare kit khuyến nghị: phớt + vòng bi + gioăng + cảm biến mức + 1 bơm dự phòng theo cấu hình N+1.
- Quy trình sự cố: SOP tắc nghẽn, SOP trào ngược, SOP mất điện – có nhật ký RFO (reason for outage).
- Đào tạo: checklist trước bão, drill diễn tập khởi động trạm trong 5–10 phút.
Năng lượng & tối ưu hóa vận hành
- Chạy gần BEP để đạt hiệu suất cao; nếu biến thiên tải lớn, dùng VFD + điều phối theo mực nước.
- Tối ưu Hệ số tải bằng cách tăng đường kính ống hợp lý; hạn chế cút gấp; kiểm tra độ nhám ống thực tế.
- Lập đường cong hệ thống và đường cong bơm (từ hãng) để chọn điểm làm việc.
- Áp dụng số Affinity (luật tương tự) khi thay đổi tốc độ/đường kính cánh.
- Theo dõi kWh/m³ làm KPI; đặt ngưỡng cải tiến liên tục.
Chi phí – ROI/TCO: Khung 5 bước
- Xác định CAPEX: bơm + động cơ + MCC/VFD + van/ống + xây dựng + lược rác.
- Ước tính OPEX: điện năng + bảo trì + nhân công + phụ tùng; tính kWh/m³.
- Định lượng lợi ích: giảm ngập (thiệt hại tránh được), giảm gián đoạn sản xuất, bảo vệ tài sản/hạ tầng.
- Kịch bản vận hành: mưa nhẹ – vừa – cực đoan; số giờ/năm; giá điện theo giờ.
- So sánh phương án: (a) Không hồ điều tiết vs (b) Có hồ điều tiết; (a) Không VFD vs (b) Có VFD; (a) ống DN nhỏ vs (b) DN lớn hơn.
Case study minh họa (rút gọn, tránh trùng lặp tầng hầm)
Case A – KCN 50 ha (mưa 10 năm, thời đoạn 60 phút)
- Giả định: i = 110 mm/h; C = 0,75; A = 50 ha.
- Tính nhanh: Q = 110 × 0,75 × 50 × 10 = 41.250 m³/h (quy đổi 1 mm·ha = 10 m³).
- Giải pháp: hồ điều tiết cắt 30% đỉnh → Q thiết kế ~ 28.900 m³/h; trạm 4 bơm non‑clog (3 duty + 1 standby), mỗi bơm ~ 9.600 m³/h, H ~ 14 m; ống góp DN1200; flap‑valve chặn triều.
Case B – Đô thị vệ tinh 200 ha (mưa 5 năm, thời đoạn 90 phút)
- Giả định: i = 75 mm/h; C = 0,6; A = 200 ha.
- Q đỉnh: 75 × 0,6 × 200 × 10 = 90.000 m³/h; phân kỳ: 2 trạm hướng trục, mỗi trạm 3×15.000 m³/h (N+1), H 7–9 m; hồ điều tiết 20%.
- Điều khiển: SCADA đồng bộ, cảnh báo mưa lớn từ trạm thời tiết địa phương.
Case C – Trung tâm dữ liệu (campus 10 ha)
- Giả định: i = 100 mm/h; C = 0,85; A = 10 ha → Q = 8.500 m³/h.
- Giải pháp: lược rác tinh, bể lắng cát; bơm EN733 (ví dụ Pentax CM65-200B hoặc CM80‑200A, Ebara 3D dải 65–100), 3 duty + 1 standby; xả qua van chống trào.
Lưu ý: Các con số là ví dụ minh họa; khi thực tế cần dùng dữ liệu IDF địa phương & khảo sát địa hình – thủy văn chi tiết.
Sai lầm phổ biến & cách tránh
- Dùng bơm nước sạch cho nước nhiều rác → nghẹt thường xuyên.
- Khắc phục: chọn non‑clog/vortex, tăng khe hở cánh, lược rác tự làm sạch.
- Quên van chống trào/triều → nước dâng ngược gây ngập thứ cấp.
- Khắc phục: flap‑valve, tilting‑disc, van 1 chiều chất lượng tốt.
- Không tính tổn thất cục bộ → thiếu H thực tế, bơm không đạt Q thiết kế.
- Khắc phục: cộng hệ số K cho cút, van, thu‑mở rộng; dùng elbow dài.
- Bỏ qua N+1 → khi hỏng 1 bơm, trạm mất năng lực.
- Khắc phục: luôn có standby (ít nhất 1 máy) và nguồn phát dự phòng.
- Không có SCADA/IoT → phản ứng chậm với mưa cực đoan.
- Khắc phục: gắn cảm biến mực, giám sát dòng/lưu lượng, cảnh báo theo ngưỡng.
FAQ (People Also Ask)
1. Khi nào dùng bơm hướng trục thay vì bơm ly tâm EN733?
- Khi Q rất lớn, H thấp–trung và cần tiêu thoát nhanh cho lưu vực rộng; bơm hướng trục/hỗn lưu có ưu thế.
2. Bơm non‑clog/vortex khác gì so với bơm nước sạch?
- Non‑clog/vortex có đường đi chất rắn rộng, giảm nghẹt; thích hợp nước mưa lẫn rác/bùn.
3. Có nên dùng VFD cho trạm bơm tiêu úng?
- Có, để điều tiết Q/H, giảm búa nước, tiết kiệm điện khi lưu lượng thực tế < thiết kế.
4. Công thức tính nhanh lưu lượng mưa?
- Q = i·C·A, quy đổi đơn vị đúng; xem Bảng 1 bên dưới.
5. Nên dự phòng bao nhiêu bơm?
- Phổ biến N+1; trạm lớn có thể N+2 tùy ma trận rủi ro.