Bài viết này là hướng dẫn thực hành, đi từ khái niệm – cách tính nhanh lưu lượng (Q) & cột áp (H) – tới lắp đặt, chọn điều khiển áp, vận hành êm và bảo trì. Ở các ví dụ minh họa, mình thi thoảng dùng các mã máy bơm Pentax CAB (CAB 150/00, CAB 200/00, CAB 300/00; và bản 3 pha CABT) để bạn dễ hình dung.
- Máy bơm nước tự mồi có buồng ejector/venturi, cho phép hút tốt khi đường ống hút còn lẫn khí. Rất phù hợp bể ngầm/giếng nông.
- Chọn máy theo Q (lưu lượng) và H (cột áp): Q dựa trên số điểm dùng nước và hệ số đồng thời; H = cao độ + tổn thất ống + áp dư mong muốn.
- Ống hút là “linh hồn” của bơm tự mồi: ngắn – thẳng – kín khí – cỡ ống đủ lớn – có van 1 chiều đáy + rọ lọc.
- Điều khiển áp có 3 kiểu: press-control, bình tích áp + rơ-le áp, biến tần (inverter). Mỗi kiểu có ưu/nhược, chọn theo nhu cầu êm – tiết kiệm điện – chi phí.
- Ví dụ nhanh: nhà 3–4 tầng thường hợp với dải máy bơm Pentax CAB 200/00; nhà cao/nhu cầu nhiều có thể cân nhắc CAB 300/00 hoặc bản 3 pha (CABT) của máy bơm nước Pentax.

Máy bơm nước tự mồi là gì? Ưu – nhược điểm
Khái niệm: Bơm tự mồi (self-priming) là bơm ly tâm tích hợp buồng ejector/venturi và buồng khí giúp tự đẩy không khí ra khỏi ống hút sau lần mồi đầu tiên. Nhờ vậy, khi trong đường hút có bọt khí khô hay sau thời gian nghỉ, bơm vẫn có khả năng “kéo nước” trở lại mà bạn không phải mồi thủ công mỗi lần.
Ưu điểm nổi bật
- Hút tốt từ bể ngầm/giếng nông (thông thường đến ~7–8 m chiều sâu hình học, nếu lắp đúng kỹ thuật).
- “Dễ sống” với đường hút: chịu được ít khí lẫn trong nước tốt hơn bơm ly tâm thường.
- Lắp đặt đơn giản cho hộ gia đình, cửa hàng, quán ăn, villa…
- Kết hợp press-control hoặc bình tích áp rất linh hoạt.
Nhược điểm cần biết
- Ở cùng công suất, hiệu suất tổng thể thường thấp hơn bơm ly tâm cánh mở tiêu chuẩn.
- Không phù hợp nước bẩn nhiều cặn, nước mặn/ăn mòn (nếu vật liệu không chuyên dụng).
- Dải nhiệt độ chất lỏng cho mô hình gia dụng thường tới ~50–60 °C (tùy hãng).
Ví dụ dòng sản phẩm: máy bơm Pentax CAB – dòng tự mồi “kinh điển” cho hộ gia đình và công trình nhỏ; mã phổ biến: CAB 150/00, CAB 200/00, CAB 300/00 (1 pha) và CABT 200/00, CABT 300/00 (3 pha).
Khi nào nên chọn bơm tự mồi cho gia đình?
- Có bể ngầm/giếng nông và cần hút lên bồn mái, két nước, đường phân phối.
- Đường hút khó kín khí tuyệt đối hoặc có đoạn dốc, dễ hình thành túi khí.
- Cần hệ thống gọn, đơn giản, dễ vận hành: bật là có nước, ít phải mồi đi mồi lại.
- Mức lưu lượng hộ gia đình: 1,5–6 m³/h; cột áp tổng thường 25–55 m (tùy nhà 2–5 tầng).
- Nếu bạn quan tâm độ bền/thương hiệu – có thể ưu tiên máy bơm nước Pentax (ví dụ máy bơm Pentax CAB).
Khi không nên dùng
- Nước quá nóng, nước mặn/ăn mòn mạnh (nếu vật liệu bơm không phù hợp).
- Nhu cầu lưu lượng rất lớn (hệ tưới, bồn siêu cao) – cân nhắc bơm đa tầng cánh/đầu rời tiêu chuẩn.
Xác định Q – lưu lượng theo điểm dùng nước
- Bước 1 – Liệt kê thiết bị dùng nước: vòi rửa tay, sen tắm, bồn vệ sinh, máy giặt, máy rửa bát, vòi sân vườn…
- Bước 2 – Gán lưu lượng tham chiếu cho mỗi điểm dùng (m³/h).
- Bước 3 – Áp hệ số đồng thời (f) vì không phải mọi điểm dùng đều mở cùng lúc.
- Bước 4 – Tính tổng Q thiết kế:
Qtính = f × ΣQmỗi điểm
BẢNG 1 – Lưu lượng tham chiếu theo điểm dùng (tham khảo)
| Hạng mục | Lưu lượng tham chiếu (m³/h) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Vòi rửa tay | 0,20 – 0,30 | 3–5 lít/phút |
| Sen tắm | 0,30 – 0,50 | 5–8 lít/phút |
| Bồn vệ sinh (nạp lại) | 0,10 – 0,20 | Theo van nạp |
| Vòi rửa bếp | 0,25 – 0,40 | 4–7 lít/phút |
| Máy giặt | 0,30 – 0,50 | Theo đời máy |
| Máy rửa bát | 0,20 – 0,30 | |
| Vòi sân vườn | 0,30 – 0,60 | Tùy đầu phun |
| Hồ cá nhỏ/tiểu cảnh | 0,20 – 0,50 | Liên tục |
Ví dụ tính nhanh
Một căn nhà 3 tầng có: 2 sen tắm, 3 vòi rửa (tay/bếp), 2 bồn vệ sinh, 1 máy giặt.
- Tổng Q danh nghĩa: 2×0,4 + 3×0,25 + 2×0,15 + 0,4 ≈ 2,3 m³/h
- Giả sử hệ số đồng thời f = 0,7 ⇒ Q tính ≈ 1,6 m³/h
- Để có dự phòng khi có khách/ngày lễ, bạn có thể cộng thêm 20–30% ⇒ ~2,0 m³/h
Mẹo: Với nhà 3–4 tầng, Q thiết kế thường 2–4 m³/h. Với villa nhiều thiết bị, Q có thể 4–6 m³/h.
Tính H – cột áp: công thức & ví dụ
Cột áp yêu cầu truyền thống cho hộ gia đình có thể tính:
H = Htĩnh + Htổn thất + Hdư
Trong đó:
- H_tĩnh: chênh cao từ mực nước bể ngầm (khi bể gần cạn) đến thiết bị cao nhất/bồn mái (m).
- H_tổn thất: tổn thất do ma sát ống + tổn thất cục bộ (cút, van, T…).
- H_dư: áp còn lại ở thiết bị để dùng “đã tay” (thường 10–15 m ≈ 1,0–1,5 bar).
BẢNG 2 – Tổn thất ống điển hình (tham khảo cho lưu lượng gia đình)
| Đường kính danh nghĩa | Tổn thất ma sát quy ước | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ø32 (PPR/HDPE) | 0,2 – 0,4 m cho 10 m ống | Q ≲ 3,5 m³/h |
| Ø25 | 0,4 – 0,8 m cho 10 m ống | Q ≲ 3,0 m³/h |
| Ø20 | 0,8 – 1,2 m cho 10 m ống | Q ≲ 2,0 m³/h |
| Cút 90°, van, T | 0,2 – 0,5 m / mỗi phụ kiện | Quy đổi tương đương chiều dài ống |
Ví dụ số
- Nhà 4 tầng, cao độ từ bể ngầm → bồn mái: 18 m ⇒ Htĩnh =18.
- Ống đẩy Ø25 dài 30 m có ~6 cút: tổn thất ống ≈ 3×(0,6 m) + 6×(0,3 m) ≈ 3,6 m ⇒ Htổn thất ≈ 3,6.
- Muốn dư tại sen tắm 12 m ⇒ Hdư = 12.
- H cần ≈ 18 + 3,6 + 12 = 33,6 m (làm tròn 35–40 m để có dự trữ).
Gợi ý: Nếu H ra khoảng 35–45 m và Q 2–4 m³/h, các model như máy bơm Pentax CAB 200/00 thường là điểm khởi đầu hợp lý.
Ống hút: “linh hồn” của bơm tự mồi
- Dù chọn máy bơm nước Pentax hay hãng nào, 90% sự “khó lên nước” nằm ở đường hút:
- Ngắn – thẳng – kín khí: đặt bơm càng gần bể càng tốt; hạn chế cút và mối nối.
- Cỡ ống đủ lớn: ít nhất bằng hoặc lớn hơn ren hút của bơm; giảm vận tốc để giảm tụt áp và cavitation.
- Van 1 chiều đáy + rọ lọc: để giữ đầy nước trong ống khi tắt máy và chặn rác.
- Mồi lần đầu thật kỹ: đổ đầy buồng bơm qua nút mồi; kiểm tra rò khí tại mọi khớp.
- Đồng hồ chân không ở cửa hút (nếu có): giúp chẩn đoán tắc rọ, hở khí.
- Đế cao su/khớp nối mềm: giảm rung ồn truyền vào ống.
- Bảo vệ khô: press-control có bảo vệ khô; hoặc gắn phao mức bể để cắt bơm khi cạn.
Ngưỡng hút hình học: với lắp đặt tốt, bơm tự mồi thường hút nông đến ~7–8 m. Nếu mực nước sâu hơn, cân nhắc bơm chìm đặt dưới nước đẩy lên.
Chọn điều khiển áp: 3 phương án phổ biến
| Phương án | Nguyên lý | Ưu điểm | Nhược điểm | Khi nên chọn |
|---|---|---|---|---|
| Press-control (công tắc lưu lượng/áp) | Tự đóng/ngắt theo lưu lượng/áp; bảo vệ khô | Gọn, đơn giản, giá hợp lý, dễ lắp | Ít tích nước đệm ⇒ tần suất đóng/ngắt có thể cao | Nhà nhỏ–trung bình; cần gọn, ít chỉnh |
| Bình tích áp + rơ-le áp | Đệm thể tích, bơm chạy theo khoảng áp cài đặt | Êm máy, bảo vệ phớt, giảm đóng/ngắt | Cần cài đặt đúng; chiếm chỗ | Nhà 3–5 tầng; mong muốn êm & bền |
| Biến tần mini (inverter) | Giữ áp gần như không đổi bằng thay đổi tốc độ | Áp mượt, tiết kiệm điện giờ thấp tải | Chi phí cao hơn; yêu cầu kỹ thuật | Villa/công trình quan trọng, ưu tiên trải nghiệm |
Ví dụ cấu hình: máy bơm Pentax CAB 200/00 + bình tích áp 24–50 L + rơ-le áp cài 1,8–3,0 bar (tùy cao độ/đường ống) cho nhà 3–4 tầng → êm, bền phớt, ít on/off.
Chọn model theo tình huống điển hình
Bảng dưới là gợi ý xuất phát, bạn nên kiểm tra kỹ Q–H đã tính và mặt bằng lắp đặt:
| Tình huống | Q thiết kế (m³/h) | H yêu cầu (m) | Gợi ý model* |
|---|---|---|---|
| Nhà 2–3 tầng, 1–2 WC, bể ngầm nhỏ | 2,0 – 3,0 | 25 – 35 | CAB 150/00 |
| Nhà 3–4 tầng, 2–3 WC, nhu cầu trung bình | 2,5 – 4,0 | 35 – 45 | CAB 200/00 |
| Nhà 4–5 tầng, 3–4 WC, vòi sân vườn | 3,5 – 6,0 | 40 – 55 | CAB 300/00 / CABT 300/00 |
| Cửa hàng/quán ăn nhỏ (giờ cao điểm) | 3,0 – 5,0 | 35 – 50 | CAB 200/00 / CAB 300/00 |
*Model tham khảo từ dòng máy bơm Pentax CAB. Thực tế cần đối chiếu đường đặc tính và điều kiện ống của bạn.
Mẹo nâng cấp: nếu điện 3 pha sẵn, cân nhắc CABT để bơm chạy êm, khởi động nhẹ hơn; rất hợp khi ghép biến tần giữ áp mượt.
Làm sao để bơm êm và bền?
- Giảm ồn cơ học: lắp bơm trên đế cao su, thêm khớp nối mềm phía hút/xả; không “căng” ống cứng.
- Giảm cavitation: ống hút lớn hơn, sạch rọ; giữ mực nước bể cao; hạn chế cút 90° ở đầu hút.
- Giảm on/off: với bình tích áp, cài khoảng áp hợp lý (ví dụ 1,8–3,0 bar); kiểm tra áp suất đệm (pre-charge) của bình.
- Bảo vệ điện: CB/ELCB đúng dòng; dây đủ tiết diện; tiếp địa tốt; hộp che mưa nắng.
- Nước sạch hơn: trước bơm đặt lọc rọ; sau bơm có thể thêm lọc thô (nếu đường ống dài/nhiều cặn).
- Định kỳ kiểm tra phớt & bạc đạn: nghe tiếng lạ, rò rỉ, tăng nhiệt vỏ.
Điện năng & TCO (chi phí sở hữu)
Ước tính điện năng (đơn giản):
kWh/ngày ≈ (Pmô tơ × tchạy) / η
Trong đó Pmô tơ (kW), tchạy (giờ/ngày), η≈0,5–0,7 (ước tính tổng). Nếu nhà 3–4 tầng dùng máy bơm Pentax CAB 200/00 (≈1,5–2,0 kW) chạy trung bình 0,8–1,2 giờ/ngày, điện năng khoảng 1,2–2,4 kWh/ngày (tham khảo).
BẢNG 4 – Mẫu tính TCO 3 năm (điền số)
| Hạng mục | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Tổng |
|---|---|---|---|---|
| Điện năng (kWh × giá điện) | ||||
| Bảo trì (phớt, bạc đạn, vật tư) | ||||
| Phụ kiện/hư hỏng đột xuất | ||||
| Nâng cấp (bình áp, press-control, inverter) | ||||
| Tổng TCO |
Gợi ý tiết kiệm: Nếu gia đình bạn dùng nước “nhấp nhô” trong ngày, bình tích áp giúp máy chạy ít lần hơn, giảm điện gián tiếp và kéo dài tuổi thọ phớt.
Checklist lắp đặt & nghiệm thu (Pre-Commissioning)
- Kiểm tra nguồn điện: điện áp, tiếp địa, CB/ELCB phù hợp công suất.
- Lắp đặt bệ máy: mặt phẳng – chắc – có đế cao su; che mưa nắng.
- Đường hút: ống đủ lớn, ngắn, thẳng; van 1 chiều đáy + rọ lọc; kiểm tra kín khí từng khớp.
- Mồi nước lần đầu: đổ đầy buồng bơm qua nút mồi; đảm bảo không còn bọt khí lớn.
- Đường xả & phụ kiện: thử kín các mối nối; lắp đồng hồ áp để theo dõi.
- Điều khiển áp: cài đặt ngưỡng press-control / rơ-le áp; kiểm tra bảo vệ khô.
- Chạy thử 10–15 phút: nghe tiếng ồn bất thường; đo áp và lưu lượng gần điểm dùng.
- Ghi nhận thông số: áp khi không tải, áp khi xả 1–2 điểm, thời gian lên nước từ lúc khởi động.
Bảo trì 52 tuần (mẫu gợi ý)
| Tuần | Hạng mục | Nội dung |
|---|---|---|
| Hàng tuần | Quan sát | Nghe tiếng ồn lạ, kiểm tra rò, đọc đồng hồ áp |
| 4 | Lọc/rọ hút | Vệ sinh rọ, hút bùn/cặn ở bể ngầm |
| 8 | Đế & khớp nối | Siết lại bulông, kiểm tra nứt vỡ ống/khớp |
| 12 | Điện | Siết cos, kiểm tra CB/ELCB, đo dòng tải |
| 24 | Bình tích áp | Kiểm tra áp suất đệm (pre-charge), bơm bổ sung nếu thiếu |
| 36 | Phớt trục | Quan sát rò nước/đường vệt muối ở khoang phớt |
| 52 | Tổng thể | Bảo trì lớn: vệ sinh buồng bơm, thay mỡ bạc đạn (nếu khuyến nghị), thay phớt khi cần |
Lưu ý: Nếu nguồn nước nhiều cặn, rút ngắn chu kỳ vệ sinh rọ hút và lọc để tránh bơm “hút nặng”.
Sự cố thường gặp & cách xử lý nhanh
| Triệu chứng | Nguyên nhân khả dĩ | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Bơm không lên nước sau khi bật | Ống hút hở khí; rọ tắc; chưa mồi đủ; van đáy rò | Siết lại mối nối, thay keo/đệm; vệ sinh rọ; mồi đầy; thay van đáy |
| Bơm lên nước chậm, kêu rít | Ống hút nhỏ/dài; nhiều cút; rọ bẩn; mực nước quá thấp | Nâng mực nước; tăng cỡ ống hút; giảm cút; vệ sinh rọ |
| Áp chập chờn, bơm on/off liên tục | Không có bình tích áp; press-control nhạy; rò rỉ đường ống | Gắn bình tích áp; chỉnh ngưỡng; kiểm tra & khắc phục rò |
| Tiếng ồn lớn, rung | Căn chỉnh bệ không phẳng; không có đế cao su; cavitation | Cân chỉnh; thêm đế; kiểm tra ống hút/rọ; tăng cỡ ống hút |
| Nhiệt vỏ bơm cao | Kẹt cánh do cặn; bạc đạn khô; quá tải | Vệ sinh buồng bơm; bảo dưỡng bạc đạn; kiểm tra dòng tải |
| Rò rỉ ở phớt | Phớt mòn; chạy khô trước đó | Thay phớt; kiểm tra bảo vệ khô/đường hút |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) Bơm tự mồi “tự mồi” là sao? Có phải không cần mồi nước bao giờ?
- Không. Bạn phải mồi lần đầu để buồng bơm đầy nước. Sau đó, nhờ cấu tạo ejector/venturi, bơm có thể tự loại khí trong ống hút (nếu lắp đặt chuẩn) mà không cần bạn đổ nước lại mỗi lần.
2) Hút sâu tối đa bao nhiêu mét?
- Thực tế với lắp đặt tốt, bơm tự mồi gia dụng thường an toàn đến ~7–8 m. Sâu hơn nên dùng bơm chìm giếng đặt dưới nước.
3) Nhà 4 tầng nên chọn press-control hay bình tích áp?
- Nếu ưu tiên gọn & đơn giản, press-control là lựa chọn nhanh. Nếu muốn êm và bảo vệ phớt tốt, chọn bình tích áp + rơ-le áp. Với villa coi trọng trải nghiệm và ổn áp, cân nhắc biến tần.
4) Vì sao bơm chạy ồn lúc mới bật?
- Có thể là không khí còn trong ống hút, rơ bơm chưa kín, hoặc cavitation do rọ tắc/mực nước thấp. Kiểm tra đường hút trước.
5) “Máy bơm Pentax CAB” có dùng cho nước ấm không?
- Tùy phiên bản và vật liệu phớt/cánh. Thông dụng cho nước sạch nhiệt độ thường (gia dụng). Nếu cần nước nóng, hãy tham khảo các dòng máy bơm nước Pentax chuyên biệt chịu nhiệt (đa tầng cánh inox, v.v.).
6) Khi nào nên chuyển sang bơm đa tầng cánh?
- Khi yêu cầu H rất cao (từ 55–60 m trở lên) hoặc cần áp ổn định ở lưu lượng lớn, bơm đa tầng cánh/biến tần sẽ phù hợp hơn bơm tự mồi.
