- Khi nhiệt độ nước vượt 90 °C, áp suất hơi tăng mạnh → NPSH trở nên khắt khe; cần đặt bơm thấp, đường hút ngắn, DN lớn và kiểm tra kỹ NPSH available vs required.
- Vật liệu ướt: ưu tiên inox 304/316 hoặc đồng thau cho thân/cánh/trục trong nước nóng sạch; cân nhắc kháng ăn mòn nếu Cl⁻ cao, nước cứng.
- Phớt cơ khí (mechanical seal): mặt SiC/SiC hay Carbon/Ceramic tùy môi trường; elastomer EPDM (nước nóng sạch) hoặc FKM/Viton (nóng + dầu nhẹ/điều kiện khắt khe).
- Điều khiển biến tần (VFD) giúp áp ổn định, giảm va đập nhiệt – thủy lực, đồng thời bảo vệ khi áp hút thấp (anti-cavitation).
- Lắp đặt & bảo trì: kiểm đồng trục, bệ đỡ, cách nhiệt, xả e, tránh chạy khô; bảo dưỡng phớt–vòng bi theo chu kỳ nhiệt; dự phòng seal kit.
- Ví dụ minh họa lựa chọn, đôi lúc tham chiếu các mã thuộc máy bơm Pentax ULTRA S như U5S-120/4, U5S-180/6T, U7S-300/6T, U18S-400/4T (luôn đối chiếu catalogue thực tế trước khi chốt thông số).

Vì sao bơm tăng áp nước nóng >90 °C là “ca khó”?
Đặc tính nước nóng làm mọi thứ “nhạy cảm” hơn nước lạnh:
- Áp suất hơi tăng: ở 95–105 °C, nước sôi dễ hơn, hơi bốc mạnh → đường hút dễ có bọt khí. Khi bọt sụp (implosion) tạo xâm thực (cavitation), ăn mòn vi điểm cánh bơm, hỏng phớt, rung ồn.
- Độ nhớt giảm: tổn thất thay đổi, đường đặc tính hệ thống (system curve) dịch chuyển; nếu không hiệu chỉnh, bơm có thể chạy lệch điểm tối ưu.
- Sốc nhiệt: vật liệu ướt và phớt chịu giãn nở/thu co liên tục; O-ring già hóa, nứt; lò xo phớt mất tải → rò rỉ theo chu kỳ sưởi–nguội.
- Thoát khí & phân tầng khí: không khí hòa tan thoát ra, tạo air lock; cần bố trí xả e, bình giãn nở, giải pháp tuần hoàn chống đối lưu tự nhiên (anti-thermosyphon).
Khi coi bơm nóng là “ca khó”, chúng ta sẽ chọn vật liệu đúng, thiết kế đúng, lắp đặt đúng – từ đó đạt áp ổn định, êm, bền phớt, ít rò, ít dừng máy.
Ứng dụng điển hình
- Dân dụng & villa: tuần hoàn NLMT, cấp sen mưa/bồn tắm, jacuzzi; yêu cầu êm–ổn định, an toàn, thẩm mỹ.
- Thương mại–dịch vụ: khách sạn, spa, gym, bệnh viện, bếp công nghiệp; tải biến thiên mạnh theo giờ cao điểm/thấp điểm.
- Công nghiệp nhẹ: gia nhiệt quá trình, nồi hơi phụ trợ, rửa nóng; yêu cầu độ tin cậy cao, chạy dài giờ.
Trong từng ứng dụng, khả năng chịu nhiệt, lựa chọn phớt và sơ đồ bypass tuần hoàn đóng vai trò then chốt. Ở nhiều dự án, dòng máy bơm Pentax ULTRA S được xem xét như một lựa chọn điển hình trong nhóm bơm đa tầng cánh chịu nhiệt của máy bơm nước Pentax (nhưng luôn rà lại catalogue – không suy diễn).
Rủi ro đặc thù & cách khống chế
Xâm thực (cavitation)
- Triệu chứng: ồn “rào rào”, rung, cánh lỗ châm kim, phớt nóng, bơm hụt áp.
- Khống chế:
- Tăng NPSH available: đặt bơm thấp hơn mực nước, mở to đường hút, giảm tổn thất cục bộ (co, cút, van).
- Chọn bơm có NPSH required thấp hơn NPSH available với biên an toàn.
- Giới hạn tốc độ tối đa bằng VFD khi áp hút xuống thấp.
Sốc nhiệt & rò phớt
- Vật liệu phớt và elastomer phải tương thích với dải nhiệt và hóa chất lẫn trong nước.
- Lắp đặt thermal bypass / van xả nhiệt để tránh “đứng nước nóng” trong buồng cánh khi bơm ngừng (nguy cơ nấu chín phớt).
Air/vapor lock
- Bố trí van xả e ở điểm cao, air separator (nếu vòng tuần hoàn kín).
- Thiết kế đường tuần hoàn nhỏ để hạn chế đối lưu tự nhiên làm lệch nhiệt.
Vật liệu ướt (wet parts): chọn theo nhiệt & nước
Thân, cánh, trục
- Inox 304/316: lựa chọn phổ biến cho nước nóng >90 °C; 316 tốt hơn khi Cl⁻ cao (hồ bơi nước mặn, spa muối).
- Đồng thau/brass: dẫn nhiệt tốt, êm; phù hợp nước nóng sạch, Cl⁻ thấp.
- Gang xám/gang cầu: chỉ dùng khi có lớp phủ phù hợp và nhiệt độ/Cl⁻ trong ngưỡng; cân nhắc ăn mòn điểm (pitting) và rỉ sét thẩm mỹ.
Xử lý nước & ăn mòn
- Nước cứng: bám cặn ở buồng cánh làm nóng cục bộ phớt; nên làm mềm nước hoặc tẩy cặn định kỳ.
- Cl⁻ cao: tăng nguy cơ pitting trên inox 304; cân nhắc inox 316, kiểm soát nồng độ.
- Ghép kim loại khác nhau: đề phòng ăn mòn điện hóa; dùng vòng đệm cách điện khi cần.
Thực tế triển khai, nhiều kỹ sư chọn bơm đa tầng cánh có toàn bộ phần ướt bằng inox khi nhiệt độ >90 °C. Một số mã trong máy bơm Pentax ULTRA S (ví dụ U5S-120/4, U5S-180/6T, U7S-300/6T, U18S-400/4T) thường được cân nhắc ở các dải lưu lượng–cột áp khác nhau, nhưng đừng bỏ qua bước rà vật liệu/giới hạn nhiệt trong tài liệu chính hãng trước khi chốt.
Phớt cơ khí & elastomer chịu nhiệt
Vật liệu mặt phớt (faces)
- Carbon vs Ceramic: ma sát thấp, phổ biến cho nước nóng sạch, ít hạt rắn.
- SiC vs SiC (Silicon Carbide): cứng, dẫn nhiệt tốt, chịu khắc nghiệt; hợp cho nhiệt cao, áp cao, lưu lượng lớn.
- WC (Tungsten Carbide): chịu mài mòn tốt, dùng khi có hạt mịn hay ứng suất cơ cao.
Elastomer (O-ring, secondary seals)
- EPDM: “chuẩn” cho nước nóng sạch, chịu nhiệt tốt, giá hợp lý.
- FKM/Viton: dùng khi có dấu vết dầu/solvent, nhiệt cao hơn, chu kỳ nhiệt khắc nghiệt.
- PTFE: dùng trong môi trường hóa chất; ít co giãn nên cần lắp đúng kỹ thuật.
Lưu ý lắp đặt phớt
- Không chạm tay lên mặt phớt; bụi/dầu mỡ làm điểm nóng.
- Lực nén lò xo đúng thông số; lệch làm rò “theo nhịp”.
- Điều kiện làm mát: luôn đảm bảo có nước bôi trơn, tránh chạy khô (dry-run).
- Thoát khí tốt ở khoang phớt, giảm kẹt hơi.
Dấu hiệu hỏng
- Rò rỉ tăng dần, vệt nước đen quanh phớt, tiếng rít khi khởi động nóng, nhiệt độ ổ trục/phớt cao bất thường.
Thủy lực nước nóng: tính nhanh Q–H & NPSH
Xác định Q (lưu lượng)
- Từ lưu lượng dùng đỉnh (peak demand) hoặc tổng lưu lượng điểm dùng × hệ số đồng thời.
- Vòng tuần hoàn NLMT: đủ để cân bằng nhiệt độ đường hồi (không để nước “nguội chân”), thường là lưu lượng nhỏ nhưng chạy 24/7.
Xác định H (cột áp)
- H_static: chênh cao độ (kể cả tổn thất thiết bị như bình nước nóng đặt cao).
- H_friction: tổn thất dọc tuyến (Darcy–Weisbach hoặc Hazen–Williams) + tổn thất cục bộ (co, cút, van).
- Dự phòng biên 10–20% cho lão hóa ống, cặn, thay đổi lưu lượng giờ cao điểm.
Ảnh hưởng của nhiệt độ
- Nhiệt độ tăng → ρ (khối lượng riêng) giảm, p_v (áp suất hơi) tăng → NPSH available giảm.
- Cùng một đường ống, ở 95–105 °C, nguy cơ cavitation cao hơn nhiều so với 25–35 °C.
NPSH – công thức & ví dụ
- NPSHₐᵥₐᵢₗ = (pₐₜₘ − p_v)/γ + z_s − h_f,hút
- pₐₜₘ: áp suất khí quyển (m cột nước)
- p_v: áp suất hơi bão hòa tại nhiệt độ bơm (m cột nước)
- γ: trọng lượng riêng nước tại nhiệt độ đó
- z_s: cao độ mặt nước so với tâm bơm (dương nếu mặt nước cao hơn bơm)
- h_f,hút: tổn thất trên đường hút
- NPSHᵣₑq: theo đường cong bơm tại điểm làm việc (catalog).
- Điều kiện: NPSHₐᵥₐᵢₗ > NPSHᵣₑq + biên an toàn (thường ≥ 0,5–1,0 m hoặc theo khuyến nghị nhà sản xuất).
- Ví dụ: Bồn nước nóng đặt 2,0 m cao hơn tâm bơm (z_s = +2,0 m). Tổn thất hút 0,8 m. Ở 95 °C, giả sử p_v/γ ≈ 7,5 m (ước lượng tương đối), pₐₜₘ/γ ≈ 10,3 m (mực nước biển).
- → NPSHₐᵥₐᵢₗ = 10,3 − 7,5 + 2,0 − 0,8 = 4,0 m.
- Nếu NPSHᵣₑq tại lưu lượng chọn là 3,2 m, biên an toàn 0,8 m: chấp nhận được.
- Nếu biên quá mỏng, hạ vị trí bơm, tăng DN đường hút, giảm phụ kiện, hoặc hạ tốc độ bằng VFD.
Cấu hình hệ bơm & van (sơ đồ tham chiếu)
Các khối chính:
- Bồn nước nóng / bình NLMT / trao đổi nhiệt → đường hút bơm
- Bơm tăng áp nước nóng (đơn VFD hoặc cụm N+1 duty/standby)
- Bypass tuần hoàn với van một chiều, van cân bằng lưu lượng hồi
- Van xả nhiệt (thermal relief) để tránh kẹt nhiệt trong buồng cánh khi dừng
- Bình giãn nở, van an toàn, van xả e điểm cao, đồng hồ nhiệt/áp
- Hồi tuần hoàn về bình/sơ đồ cấp–hồi cho các nhánh xa
Mẹo sơ đồ:
- Đặt cảm biến áp ở nhánh “xa” khi dùng VFD để phản hồi đúng vị trí cần áp.
- Bố trí check valve sau bơm, van khóa trước/sau để bảo trì dễ.
- Thermal bypass nhỏ đi qua/vòng quanh bơm giúp giảm sốc nhiệt và tránh “đứng nước”.
Chọn model & dải ứng dụng (gợi ý thực tế)
Đây là các gợi ý tư duy lựa chọn; không thay thế catalogue. Trước khi mua, hãy đối chiếu đường cong Q–H, NPSH, vật liệu, dải nhiệt, motor/điện áp, chuẩn kết nối.
Nhà phố–villa có NLMT
- Lưu lượng nhỏ–trung bình; đề cao êm–tiết kiệm–ổn áp.
- Ưu tiên bơm đa tầng cánh inox + phớt EPDM (nước nóng sạch); tích hợp VFD hoặc bơm điện tử.
- Ví dụ tham khảo (chỉ minh họa): U5S-120/4, U3S-100/5 trong nhóm máy bơm Pentax ULTRA S khi yêu cầu áp vừa phải và bù áp ổn định cho sen mưa/bồn tắm.
Khách sạn–spa–gym
- Tải biến thiên, vận hành 24/7. Nên thiết kế N+1 (duty/standby).
- Chọn bơm đa tầng cánh với phớt SiC/SiC hoặc Carbon/Ceramic tùy chất lượng nước; FKM/Viton khi chu kỳ nhiệt khắc nghiệt.
- Minh họa: U5S-180/6T, U7S-300/6T (tham khảo) để đạt cột áp lớn hơn cho tòa 7–12 tầng (cần tính toán cụ thể).
Công nghiệp nhẹ
- Chu kỳ làm việc dài, có thể có hạt mịn/cặn nhẹ: cân nhắc WC, SiC, hoặc giải pháp lọc.
- Đảm bảo PN và nhiệt độ danh định đường ống/phụ kiện.
- Minh họa: U18S-400/4T cho vòng tuần hoàn lớn hoặc các cụm bơm song song; luôn kiểm lại NPSH và tốc độ tối đa.
Trong mọi nhóm, máy bơm nước Pentax (dòng máy bơm Pentax ULTRA S là ví dụ) thường có dải model đa dạng; nhưng mỗi dự án là “một bài toán khác nhau” – không thể suy ra thông số chỉ từ tên mã.
Lắp đặt & an toàn nhiệt
- Bệ móng & đồng trục: căn chỉnh bằng thước căn lá/đồng hồ so; tránh lệch gây hỏng phớt/vòng bi.
- Đỡ ống độc lập: không treo lực đường ống lên cổ bơm; bổ sung khớp giãn nở (expansion joint) khi cần.
- Cách nhiệt cho ống nóng; chú ý không bọc kín khu vực cần quan sát rò/phớt.
- Thoát khí: bố trí van xả e điểm cao; lắp air separator nếu vòng kín.
- Đường hút “mập, ngắn, thẳng”: ưu tiên mặt bích, hạn chế ren nhỏ–nhiều cút.
- Không chạy khô: check mực nước, lắp bảo vệ mức, có quy trình priming (mồi nước).
- An toàn nhiệt: lắp van xả nhiệt, van an toàn, bình giãn nở; kiểm tra PN của phụ kiện/van.
- Điện–điều khiển: dây cáp chịu nhiệt môi trường phòng máy; tủ VFD có thông gió; chống ngưng tụ ẩm.
Điều khiển biến tần (VFD) cho nước nóng
- Setpoint áp phù hợp tầng xa/thiết bị “khó tính” (sen mưa lớn, bồn tắm).
- PID có dải chết (deadband) hợp lý để tránh săn đuổi; cấu hình Sleep/Wake tiết kiệm điện khi lưu lượng thấp.
- Ramp up/down mềm, tránh va đập áp và sốc nhiệt khi mở máy.
- Giới hạn Hz tối đa khi áp hút thấp (cảm biến đặt gần cửa hút hoặc tính từ NPSH).
- Derating: trong phòng máy nóng/ẩm, cần giảm tải định mức VFD/motor hoặc tăng cấp bảo vệ (IP55–IP66).
- EMI & cáp: dùng cáp bọc, cuộn kháng ngõ ra (output reactor) nếu cáp dài; nối đất đúng chuẩn.
- Bảo vệ: áp hút thấp, quá nhiệt motor, mất pha, kẹt cơ khí; ghi nhật ký sự kiện để phân tích.
Vận hành–bảo trì–tuổi thọ phớt
- Giai đoạn chạy thử (commissioning): xả e toàn hệ, kiểm mồi nước, chạy tăng dần tốc độ, kiểm rung–ồn–rò.
- Theo dõi định kỳ: nhiệt ổ trục, rò ở khoang phớt, áp/hệ số tải VFD, dao động áp ở nhánh xa.
- Lịch bảo trì:
- Hằng tuần: quan sát rò–ồn–rung, kiểm áp, xả e nếu thấy “khục khục”.
- Hằng tháng: vệ sinh lưới lọc, kiểm siết bulông chân bệ, kiểm cách nhiệt.
- Hằng quý: kiểm độ lệch đồng trục, đánh giá mòn vòng bi, kiểm tra tình trạng O-ring.
- Hằng năm: thay elastomer nếu hệ có nhiều chu kỳ nhiệt; xem xét overhaul phớt trong hệ 24/7.
- Dự phòng: luôn có seal kit (mặt phớt + O-ring), vòng bi, garniture tương thích vật liệu.
- Xử lý sự cố nhanh:
- Mất áp đột ngột → kiểm air lock, mực nước, van một chiều, lọc tắc.
- Rung tăng sau 1–2 phút chạy → nghi ngờ cavitation, xem NPSH và giới hạn Hz.
- Rò phớt sau giờ cao điểm → kiểm sốc nhiệt; bổ sung bypass/van xả nhiệt, xem lại vật liệu phớt.
Tiêu chuẩn–chứng chỉ liên quan (định hướng)
- Motor hiệu suất: IE3/IE4 (tùy quy định dự án/khu vực).
- Áp lực danh định: PN16/PN25 cho ống/van/phụ kiện trong vòng nóng.
- An toàn nước sinh hoạt: yêu cầu tiếp xúc vật liệu phù hợp (tùy quốc gia); kiểm tra chứng chỉ nếu cấp cho DHW.
- Điện–EMC: đáp ứng quy chuẩn địa phương cho lắp đặt tủ VFD, lọc nhiễu, nối đất.
Các tiêu chuẩn trang thiết bị cụ thể tùy khu vực; khi làm hồ sơ thẩm duyệt, cần đính kèm catalogue và bản test tương ứng.
Mini-case 1: Khách sạn 12 tầng, giờ cao điểm tắm tối
Bối cảnh: 12 tầng, 96 phòng; giờ cao điểm 18:00–20:00. Nhiệt độ trung bình 60–65 °C, một số ngày lên 75–80 °C ở đầu vòng.
Vấn đề: áp dao động, khi ồn–rít ở bơm, thỉnh thoảng rò nhẹ ở phớt sau 3–4 tháng.
Chẩn đoán: NPSH biên mỏng ở giờ cao điểm (bồn nóng tụt mực), đường hút nhiều cút; phớt vật liệu chưa tối ưu cho chu kỳ nhiệt.
Giải pháp:
- Đặt bơm thấp thêm 0,5 m, nới DN hút + thay 2 cút 90° bằng 2 cút 45°; lắp van xả e.
- Cấu hình VFD giới hạn 55 Hz khi cảm biến hút < giá trị đặt; thêm Sleep sau 3 phút lưu lượng thấp.
- Chuyển phớt sang SiC/SiC, elastomer FKM (do chu kỳ nhiệt khắc nghiệt, đôi lúc có dầu xà phòng).
- Bổ sung bypass tuần hoàn 15 l/phút qua buồng bơm khi dừng.
- Kết quả: ổn áp, giảm ồn, tuổi thọ phớt >12 tháng, tiết kiệm điện ~12–18% so với on/off.
(Trong triển khai tương tự, một số kỹ sư cân nhắc nhóm máy bơm Pentax ULTRA S như U7S-300/6T với điều khiển VFD – tuy nhiên mã model chỉ là ví dụ, cần chốt theo Q–H & NPSH thực tế.)
Mini-case 2: Villa 3 tầng có NLMT, phàn nàn “nước nóng không mạnh”
Bối cảnh: NLMT đặt mái, khoảng cách xa đến phòng tắm master; đường hồi chưa cân bằng.
Vấn đề: Đầu nóng ra yếu ở sen mưa; lúc mạnh lúc yếu, tiếng “khục khục”.
Chẩn đoán: Có air lock tại nhánh cao, ống hút bơm nhỏ và dài; bơm on/off gây đập áp.
Giải pháp:
- Thêm xả e trên mái, thay đoạn ống hút ngắn–thẳng hơn, tăng DN.
- Chuyển sang bơm đa tầng cánh inox với EPDM; tích hợp VFD giữ áp 2,5 bar.
- Cân bằng đường hồi bằng van cân bằng; thêm bypass nhỏ qua bơm.
- Kết quả: áp ổn định, êm, sen mưa ổn; NLMT hồi nhiệt đều, không còn “khục”.
(Thực tế, có thể cân nhắc một mã trong máy bơm Pentax ULTRA S như U5S-120/4 cho bài toán villa – nhưng luôn check catalogue để đảm bảo dải Q–H và nhiệt độ phù hợp.)
FAQ – những câu hỏi thường gặp
1) >90 °C có bắt buộc dùng FKM/Viton?
- Không bắt buộc. EPDM thường đủ cho nước nóng sạch; FKM/Viton phù hợp khi có dầu/solvent nhẹ, nhiệt cao hơn, hoặc chu kỳ nhiệt khắt nghiệt.
2) Nên chọn mặt phớt Carbon/Ceramic hay SiC/SiC?
- Carbon/Ceramic: kinh tế, đủ tốt cho nước nóng sạch, áp trung bình.
- SiC/SiC: bền mài mòn, dẫn nhiệt tốt, hợp môi trường khắt nghiệt, áp/lưu lượng cao.
3) Vì sao NPSH quan trọng ở 95–105 °C?
- Vì áp suất hơi nước tăng nhanh theo nhiệt độ → dễ sôi/thoát hơi → nếu NPSH available không vượt NPSH required đủ xa, sẽ cavitation.
4) Khi nào cần bơm đôi N+1?
- Khi hệ phải 24/7, tải biến thiên, hoặc rủi ro dừng máy không chấp nhận được (khách sạn, bệnh viện, spa). Bơm standby đảm bảo duy trì dịch vụ khi một bơm bảo trì/hỏng.
5) máy bơm Pentax ULTRA S có gì đáng chú ý?
- Đây là nhóm bơm đa tầng cánh chịu nhiệt của máy bơm nước Pentax, thường dùng cho nước nóng; ưu điểm là áp cao–gọn–êm. Tuy nhiên vật liệu/phớt/dải nhiệt cụ thể phải xem catalogue cho từng mã (ví dụ: U5S-180/6T, U7S-300/6T, U18S-400/4T…).
6) Có cần van xả nhiệt không?
- Rất nên, nhất là khi bơm có khả năng đứng nước nóng trong buồng cánh (ngừng máy). Van xả nhiệt giúp tránh “nấu phớt”.
7) Dùng VFD có tiết kiệm điện nhiều không?
- Tùy tải. Hệ khách sạn có dao động lưu lượng lớn thường tiết kiệm đáng kể (10–30% điển hình) so với on/off, đồng thời ổn áp–êm.
Quy trình thiết kế–chọn bơm “gói gọn 7 bước”
- Khảo sát tải: lưu lượng giờ cao điểm, nhiệt độ, chất lượng nước (độ cứng, Cl⁻).
- Sơ đồ hệ: vòng mở/kín, điểm hút/đẩy, bồn, trao đổi nhiệt, hồi tuần hoàn.
- Tính Q–H: H_static + H_friction + dự phòng; xác định điểm làm việc.
- Kiểm NPSH: tối ưu đường hút; kiểm NPSH_available vs NPSH_required.
- Chọn vật liệu: inox 304/316 hay brass; phớt Carbon/Ceramic hay SiC/SiC; elastomer EPDM hay FKM.
- Điều khiển: 1 bơm VFD hay cụm N+1; setpoint áp, PID, Sleep/Wake, giới hạn Hz.
- BOM & phụ kiện: van an toàn, bình giãn nở, van xả nhiệt, đồng hồ nhiệt–áp, air vent, lọc Y, cảm biến.
Gợi ý triển khai theo quy mô dự án
- Villa/nhà phố cao cấp: 1 bơm VFD + 1 dự phòng tay; vật liệu inox, EPDM; có bypass tuần hoàn nhỏ.
- Khách sạn 3–5 sao: cụm 2–3 bơm VFD (duty/assist/standby); phớt SiC/SiC, elastomer FKM tại vòng nóng chính; quy trình bảo trì chuẩn hóa.
- Spa–gym–bệnh viện: ưu tiên vật liệu cao, cảm biến dày đặc (áp, nhiệt, lưu lượng), giám sát từ xa; giữ biên NPSH rộng.
Trong các gợi ý này, máy bơm nước Pentax với dòng máy bơm Pentax ULTRA S thường nằm trong danh sách shortlist của nhiều kỹ sư; tuy nhiên, chỉ quyết định sau khi kiểm các thông số chuẩn (Q–H, NPSH, dải nhiệt, điện áp, IP motor…).
Những lỗi hay gặp & cách tránh
- Đặt bơm quá cao so với bồn nóng → hụt NPSH → cavitation → hỏng phớt.
- Ống hút nhỏ/ngoằn ngoèo nhiều co cút → tổn thất lớn, kẹt khí.
- Không có van xả nhiệt/bypass → phớt “nấu” khi máy dừng.
- Không xả e kỹ → air lock; bơm rít, hụt áp.
- Chọn sai elastomer (NBR thay vì EPDM/FKM) → nứt, rò sớm.
- Lắp sai chiều check valve, hoặc lọc Y tắc không ai kiểm → áp tụt bí ẩn.
- Không giới hạn Hz theo áp hút → bơm “cố” hút → cavitation nặng.
Check-list nghiệm thu nhanh (gợi ý nội bộ đội thi công)
- Bệ – đồng trục OK (log ảnh).
- Ống hút: DN, chiều dài, số co cút như thiết kế; có van khóa, lọc Y sạch.
- Van xả e điểm cao hoạt động; có bình giãn nở; van an toàn set đúng.
- Bypass/van xả nhiệt đã lắp & test.
- Cảm biến áp/lưu lượng/nhiệt đặt đúng điểm; VFD cấu hình setpoint–PID–Sleep–giới hạn Hz.
- Chạy thử nâng tần dần; ghi log rung–ồn–nhiệt phớt; kiểm rò 24–48h đầu.
- Bàn giao kèm SOP vận hành và plan bảo trì (bộ seal kit, vòng bi dự phòng).
Kết luận & khuyến nghị
Làm bơm tăng áp nước nóng >90 °C đúng cách chính là quản trị rủi ro cavitation, sốc nhiệt và rò phớt. Ba mấu chốt để “đi đường dài”:
- Thủy lực đúng: Q–H chính xác, NPSH có biên; đường hút mập–ngắn–thẳng.
- Vật liệu đúng: inox 304/316 cho phần ướt; phớt chọn đúng mặt (Carbon/Ceramic hoặc SiC/SiC) và elastomer (EPDM/FKM) tùy môi trường.
- Điều khiển đúng: VFD với setpoint áp phù hợp, PID mượt, giới hạn Hz khi áp hút thấp; có bypass/van xả nhiệt.
Trong các lựa chọn trên thị trường, máy bơm nước Pentax là thương hiệu phổ biến; nhóm máy bơm Pentax ULTRA S thường được các kỹ sư cân nhắc cho bài toán nước nóng nhờ ưu điểm áp cao–gọn–êm. Dù vậy, đừng “chốt hời”: mỗi mã (ví dụ U5S-120/4, U5S-180/6T, U7S-300/6T, U18S-400/4T…) đều có đường cong Q–H, NPSH, dải nhiệt và vật liệu riêng – hãy đối chiếu catalogue chính hãng và kết quả tính toán của dự án trước khi ký PO.

Bơm tự mồi Ebara JESM 5
Bơm ly tâm trục đứng Ebara CVM A/15