Bơm chìm cánh cắt xử lý rác sợi: giải pháp cho bể thu gom nhà máy dệt

  • Bơm chìm cánh cắt (grinder/chopper) được thiết kế để xử lý sợi dài (cotton, polyester), bùn nhuộm và phụ gia hồ mà không bị kẹt; phù hợp các điểm xả trong dây chuyền dệt/nhuộm, bể EQ, tuyến gom, DAF, AAO/MBR, v.v.
  • Chọn theo Q (m³/h), H (m), đặc tính sợi (độ dài/độ dai), hóa chất & nhiệt độ → quyết định cơ chế cắt (grinder/chopper/vortex có lưỡi), vật liệu thủy lực, phớt đôi SiC/SiC, cáp chống hóa chất.
  • VFD + anti-ragging (đảo chiều ngắn khi dòng tăng bất thường) giảm tắc, giảm kWh/m³, kéo dài tuổi thọ dao/phớt; lắp duty/standby để nâng MTBF.
  • Luôn đặt điểm làm việc gần BEP (±10%) để tránh rung/ồn, nóng motor; theo dõi dòng, rung, kWh, m³ để tối ưu OPEX.
  • Ví dụ: xưởng 1.000 m³/ngày có thể cân nhắc máy bơm nước Pentax DTRT (dải 300–750 tùy Q-H). Với nước thải dệt nhiều sợi tổng hợp, ưu tiên dao cắt hợp kim, phớt đôi SiC/SiC, động cơ IE3/IE4.
Bơm cánh cắt Pentax
Bơm cánh cắt Pentax

Bối cảnh nước thải dệt: “bài toán sợi” và hóa chất (không nói về bể thu gom)

Đặc thù ngành dệt/nhuộm:

  • Sợi/xơ: cotton, polyester, viscose, hỗn hợp; chiều dài sợi có thể từ vài mm đến hàng chục mm, độ dai cao (đặc biệt polyester).
  • Chất rắn/huyền phù: bùn nhuộm, hồ tinh bột/PVA, bột màu, floc từ DAF/AAO, đôi khi lẫn rác mềm (giẻ lau).
  • Hóa học & nhiệt độ: pH biến thiên (kiềm nhẹ/axit nhẹ), muối, xút/axit rửa, nhiệt độ 30–60 °C tùy công đoạn.
  • Hậu quả: sợi dài quấn cánh, tăng mô-men cản, tăng dòng điện, dẫn đến tắc/nghẹt, hỏng phớt/mòn dao, rung/ồn, tiêu tốn điện.

Mục tiêu kỹ thuật khi chọn bơm chìm cánh cắt:

  • Cắt nhỏ sợi để không quấn; 2) Đảm bảo thủy lực đúng Q-H tại điểm làm việc; 3) Chịu hóa chất và mài mòn; 4) Tiết kiệm điện (kWh/m³ thấp); 5) Dễ bảo trì (guide-rail, khớp nối trượt, giám sát từ xa).

Cơ chế “cắt” trong bơm chìm: chọn đúng theo sợi & tải rắn

  • Grinder (mài/ghiền): Dao quay và đĩa tĩnh có răng sắc, “xé” sợi dài, xử lý rác mềm tốt → hợp sợi dài/dai (polyester), nhưng tổn hao cơ khí và chi phí dao nhỉnh hơn.
  • Chopper (cánh cắt tích hợp): Mép cánh và vòng cắt tương tác, vừa bơm vừa cắt → cân bằng giữa hiệu suất thủy lực và khả năng cắt, hợp sợi vừa/đa tạp.
  • Vortex có lưỡi hỗ trợ: Dòng chảy xoáy tạo đường đi thông thoáng, giảm tiếp xúc rác/cánh; thêm lưỡi để cắt nhẹ → ít kẹt, hiệu suất thấp hơn nhưng bền trong tải bùn/hạt mịn.

Nguyên tắc:

  • Sợi dài/dai → ưu tiên grinder/chopper có dao hợp kim;
  • Tải bùn mịn/hồ nhiều, sợi không quá dài → chopper hoặc vortex + lưỡi;
  • Nơi thay đổi thành phần nhanh (đầu dây chuyền) → chọn cơ chế cắt linh hoạt + anti-ragging.

Khung 6 bước chọn bơm cho xưởng dệt (thực dụng, ít sai)

Bước 1 – Xác định Q (m³/h)

  • Tính theo lưu lượng trung bình ngày và hệ số giờ cao điểm (1,3–1,7 tùy ca/kíp).
  • Với tuyến gom phân tán: cộng các nhánh Q tại điểm hợp lưu; xét tính gián đoạn (dòng “slug” từ xả từng công đoạn).

Bước 2 – Tính H (m cột nước)

  • H = chênh cao tĩnh + tổn thất ống/phụ kiện (Darcy–Weisbach hoặc Hazen-Williams) + dự phòng 10–15%.
  • Đừng quên tổn thất cục bộ ở van một chiều, co, T, mặt bích, khớp nối; và anti air-lock (lỗ thông khí vị trí cao).

Bước 3 – Mô tả rắn & sợi

  • Kích thước & độ dài sợi (P95/P99), độ dai (cotton < polyester), tỉ lệ % thể tích rắn.
  • Kết luận sơ bộ: cần grinder/chopper? Lưỡi hợp kim hay tiêu chuẩn?

Bước 4 – Hóa chất & nhiệt độ

  • Chọn vật liệu thủy lực: gang phủ epoxy/Inox 304/316; trục 420/431; phớt đôi SiC/SiC trong khoang dầu.
  • Cáp chống hóa chất, chống “wicking”, cấp IP68; kiểm tra nhiệt độ max.

Bước 5 – Điều khiển & bảo vệ

  • VFD (khởi động mềm, tối ưu điểm làm việc, giảm kWh);
  • Anti-ragging: nhận diện dòng tăng bất thường → đảo chiều ngắn/jogging;
  • Cảm biến: mức (siêu âm/radar), nhiệt/ẩm buồng motor, rò rỉ khoang phớt, rung; AI cảnh báo sớm.

Bước 6 – Khả dụng & TCO

  • Cấu hình 1+1 hoặc 2+1 (duty/standby), luân phiên chạy;
  • So sánh kWh/m³, chi phí dao/phớt, dừng máy do tắc; chọn model cho BEP ±10%.

Ví dụ nhanh: Q thiết kế 90 m³/h, H 22 m, sợi polyester 20–40 mm → cân nhắc máy bơm nước Pentax DTRT (DTRT 300/400/550 tùy đường cong), hoặc Grundfos SEG/Wilo Rexa CUT dải tương đương. Lắp VFD, đặt anti-ragging ở ngưỡng 1,25×I_đm.

Đường cong Q-H & BEP: tại sao chạy “lệch” lại tốn điện & chóng hỏng?

  • BEP (Best Efficiency Point) là điểm ngọt của bơm, nơi hiệu suất cao nhất; vận hành lệch xa gây rung/ồn, mòn ổ bi/phớt, tăng nhiệt.
  • Cơ chế cắt (dao/lưỡi) có thể làm dịch chuyển nhẹ đường cong, nên cần đọc kỹ catalogue (đặc biệt với grinder).
  • Quy tắc “an toàn”: chọn bơm để điểm làm việc nằm trong BEP ±10%; khi dùng VFD, tạo dải điều chỉnh đủ để bù biến động Q nhưng không kéo bơm vào vùng stall.

Parent tip: nếu đường ống dài, nhiều co-T, hãy giảm số co, tăng DN một bậc; tổng chi phí ống có thể tăng nhẹ nhưng kWh/m³ giảm đáng kể trong vòng đời.

Vật liệu, phớt, cáp: “áo giáp” cho môi trường dệt

  • Thân/cánh/volute: gang EN-GJL-250 phủ epoxy (kinh tế) hoặc Inox 304/316 (môi trường muối/kiềm); dao/lưỡi hợp kim cứng để cắt sợi dai.
  • Trục: Inox 420/431 cho độ bền; kiểm soát ăn mòn kẽ.
  • Phớt cơ khí: phớt đôi (buồng dầu) với mặt SiC/SiC chống mài mòn; kiểm tra độ sâu lắp đặt để không vượt áp lực cho phép.
  • Cáp: vật liệu vỏ chịu hóa chất (ví dụ PUR/EPDM), chống “wicking” vào buồng đấu nối; grommet kín nước đạt IP68.

Trong một số ứng dụng, máy bơm nước Pentax dòng DTRT kết hợp phớt đôi SiC/SiC và dao cắt hợp kim là cấu hình bền cho sợi polyester + bùn nhuộm mịn; dòng tương đương: Wilo Rexa CUT, Tsurumi C-series, Grundfos SEG (tham chiếu theo dải Q-H thực tế).

Điều khiển VFD & anti-ragging: tiết kiệm điện, giảm tắc

Vì sao VFD gần như “must-have”:

  • Khởi động mềm, giảm xung mô-men, ít sốc cơ;
  • Affinities: giảm tốc → Q↓, H↓ theo bình phương, P↓ theo lập phương → cắt kWh/m³ khi Q thực tế < Q thiết kế;
  • Duy trì điểm làm việc gần BEP khi Q biến thiên theo ca/kíp.

Anti-ragging (tự tháo rối):

  • Tủ phát hiện dòng/điện áp bất thường, rung tăng → đảo chiều 1–3 s để rũ sợi;
  • Hạn chế mở máy xuống hố để gỡ rối thủ công; tăng an toàn & MTBF.

Giám sát số & IoT:

  • Ghi kWh, m³, I_rms, cảnh báo rò rỉ khoang phớt, ẩm motor, rung;
  • Dashboard (SCADA/IoT) hiển thị kWh/m³ theo ca → tìm cơ hội tối ưu năng lượng.

Lắp đặt cơ khí & ống (không xoáy vào bể; tập trung phần “khô”)

  • Đế khớp nối trượt + thanh dẫn: tháo/lắp bơm không phải xuống nước; định tâm tốt để tránh mòn vòng kín.
  • Đường ống đẩy: chọn DN theo vận tốc 1,2–2,5 m/s; PN16; dùng van một chiều + van cổng/van dao; chèn khớp nối mềm để triệt rung.
  • Chống air-lock: tại đỉnh đoạn nâng, bố trí lỗ thông khí bằng van xả khí; xả khí trước khi vận hành.
  • Cáp & ống bảo vệ: đi ống riêng, đỡ cáp theo nhịp, tránh cọ xát cạnh sắc.

Sơ đồ mô tả (minh họa ASCII):

[Hố đặt bơm] --(đế trượt + guide rail)--> [Khớp nối nhanh]
     |                                      
     +---- [Cút đẩy] -- [Van 1 chiều] -- [Van cổng] -- [Đồng hồ áp]
                               | 
                               +-- [Lỗ xả khí/van] 
                                 
[Tủ VFD] --(cáp điều khiển/cảm biến)-- [Cảm biến mức/rung/rò rỉ]

Năng lượng & TCO (5 năm): nhìn tổng thể, quyết định tự tin

Cấu phần TCO = CAPEX (bơm + tủ + đường ống) + OPEX (điện, dao/phớt, công bảo trì) – lợi ích do giảm tắc/dừng máy và tiết kiệm kWh.

Đòn bẩy tiết kiệm:

  • Chọn bơm để vận hành gần BEP;
  • VFD + lịch luân phiên bơm;
  • Anti-ragging giảm can thiệp thủ công;
  • Ống hợp lý (ít co-T, DN vừa đủ) để giảm H tổn thất;
  • IE3/IE4: thêm 1–3% hiệu suất điện nhưng cộng hưởng cùng thủy lực giúp tiết kiệm 8–15% kWh/năm.

Ví dụ ước tính (minh họa): thay bơm cũ bằng máy bơm nước Pentax DTRT 750 + VFD ở trạm Q 120 m³/h, H 28 m:

  • Giảm tắc 50–70% → giảm dừng máy ~30 h/năm;
  • kWh/m³ giảm 10–15% nhờ VFD + ống tối ưu;
  • ROI ~18–30 tháng (tùy giá điện & chi phí dao/phớt).

Con số mang tính tham khảo; khi triển khai cần chạy benchmark tại điểm làm việc và kiểm chứng trên đường cong Q-H của model cụ thể.

Bảo trì chủ động & phụ tùng: “đỡ tốn, chạy khỏe”

  • Lịch dầu khoang phớt (ví dụ 5.000–8.000 h hoặc 12 tháng/lần tùy hãng), kiểm tra độ ẩm khoang đấu nối.
  • Dao/lưỡi: soi mòn sứt; với sợi polyester, đặt ngưỡng thay trước khi năng suất cắt suy giảm.
  • Ổ bi/rung: đo rung theo ISO 10816/20816; rung tăng liên tục → kiểm tra cân bằng thủy lực (lệch BEP?).
  • Kho phụ tùng: phớt, dao cắt, vòng bi, gioăng, cảm biến mức; giữ 1 bộ dự phòng cho mỗi cặp bơm duty/standby.
  • KPI: MTBF, kWh/m³, số lần anti-ragging/ngày, thời lượng dừng máy.

Bảng tham chiếu nhanh

Bảng A – Chọn cơ chế cắt theo loại sợi/hỗn hợp (minh họa)

Loại sợi/hỗn hợp Độ dài/dai (ước tính) Tải bùn/hồ Cơ chế khuyến nghị Ghi chú vật liệu
Cotton/vải vụn Trung bình Trung bình Chopper Dao hợp kim, phớt đôi SiC/SiC
Polyester (PE) Dài, rất dai Thấp–TB Grinder/Chopper Dao hợp kim cứng, cáp chống hóa chất
Hỗn hợp PE + bùn nhuộm mịn Trung bình–dài Cao Chopper hoặc Vortex + lưỡi Ưu tiên thủy lực “thông thoáng”
Hồ tinh bột/PVA ít sợi Ngắn Cao Vortex + lưỡi Chịu mài mòn, phủ epoxy

Tip: nơi có độ dài sợi biến động theo ca → chopper + anti-ragging là phương án cân bằng.

Bảng B – Dải Q-H & ví dụ model (tham khảo)

Q (m³/h) H (m) Ví dụ model cánh cắt (tham chiếu dải)
40–70 12–20 máy bơm nước Pentax DTRT 150/200/300, Grundfos SEG, Wilo Rexa CUT
70–110 18–26 máy bơm nước Pentax DTRT 300/400/550, Rexa CUT/SEG dải tương đương
110–160 24–32 máy bơm nước Pentax DTRT 550/750, Tsurumi C-series cỡ tương đương
160–220 26–38 máy bơm nước Pentax DTRT 750/1000, tùy đường cong thực tế

Ghi chú: Phải tra catalogue chính hãng để xác nhận điểm làm việc; bảng chỉ minh họa logic chọn theo dải Q-H.

Bảng C – Mẫu tính TCO 5 năm (điền số của bạn)

Hạng mục Công thức/ghi chú Giá trị
CAPEX bơm + tủ Tổng mua sắm
Điện năng/năm kWh/m³ × m³/năm × giá điện
Dao/phớt/năm Số lần thay × chi phí
Bảo trì nhân công Giờ công × đơn giá
Dừng máy do tắc Sự cố × giờ × chi phí cơ hội
Tổng OPEX/năm Điện + Vật tư + Nhân công + Dừng máy
TCO 5 năm CAPEX + 5 × OPEX
ROI (Chi phí cũ – Chi phí mới) / CAPEX mới

Lỗi thường gặp & khắc phục

  • Quá tải do sợi cuốn: không có anti-ragging/VFD → thêm anti-ragging, hạ tốc độ khởi động, nâng ngưỡng bảo vệ dòng.
  • Air-lock/không mồi: ống nâng cao không có xả khí → bổ sung van xả khí ở đỉnh, quy trình xả khí trước vận hành.
  • Hỏng phớt sớm: chọn sai vật liệu phớt so với pH/nhiệt → đổi sang SiC/SiC, kiểm tra định tâm khớp nối.
  • Rung/ồn: điểm làm việc lệch BEP, chân đế lỏng → đổi cánh/dải, gia cường đỡ ống, thêm khớp nối mềm.
  • Cáp thấm ẩm: không chống wicking → thay cáp tiêu chuẩn chống wicking, kiểm tra đấu nối kín nước.

Mini-case (không tập trung vào bể, mà vào chọn – chạy – tiết kiệm)

Case 1 – Dệt kim (Q 60 m³/h, H 18 m, nhiều sợi PE 30 mm)

  • Chọn chopper/grinder; máy bơm nước Pentax DTRT 300 hoặc Grundfos SEG tương đương;
  • VFD 22–30 kW; anti-ragging ngưỡng 1,25×I_đm; xả khí tại đỉnh ống;
  • Kết quả mong đợi: tắc giảm >50%, tiết kiệm 8–12% kWh.

Case 2 – Nhuộm (Q 120 m³/h, H 28 m, bùn mịn + kiềm nhẹ)

  • Chopper hiệu suất cao; Pentax DTRT 550/750 hoặc Wilo Rexa CUT dải tương tự;
  • Ống DN tăng 1 bậc để giảm tổn thất; VFD 37–45 kW;
  • Kết quả: kWh/m³ giảm 10–15%, MTBF tăng ~30%.

Case 3 – Gom tuyến công đoạn (Q biến thiên 40–110 m³/h)

  • 2 bơm 1+1 luân phiên; máy bơm nước Pentax DTRT 400/550 theo dải;
  • Logic VFD bám mực bể EQ (mức cao → tăng Hz), anti-ragging theo mẫu dòng/rung;
  • KPI theo dõi: kWh/ca, số lần anti-ragging, % thời gian gần BEP.

Checklist kỹ thuật trước khi chốt model

  • Q thiết kế (m³/h) và hệ số giờ cao điểm đã xác nhận theo ca/kíp.
  • H tổng (m) gồm chênh cao + tổn thất ống + phụ kiện + dự phòng 10–15%.
  • Loại sợi/độ dài/độ dai đã đo/ước tính (P95/P99).
  • Cơ chế cắt lựa chọn (grinder/chopper/vortex + lưỡi) phù hợp.
  • Vật liệu thủy lực/phớt/cáp tương thích pH/nhiệt/muối.
  • VFD có, cài anti-ragging (ngưỡng dòng/rung).
  • BEP ±10%: điểm làm việc chính nằm trong vùng hiệu suất cao.
  • Ống & van: DN đúng, PN16, có van 1 chiều, xả khí ở đỉnh.
  • Guide-rail/đế trượt: tháo lắp thuận tiện, định tâm tốt.
  • Giám sát: dòng, kWh, m³, rò rỉ, ẩm, rung; dashboard/SCADA.
  • Phụ tùng dự phòng: phớt, dao, vòng bi, gioăng.
  • Kế hoạch bảo trì: thay dầu khoang phớt định kỳ; kiểm tra dao.

14) FAQ

1. Grinder khác chopper ở điểm nào với nước thải dệt nhiều sợi?

Grinder cắt mạnh các sợi dài/dai (đặc biệt polyester), phù hợp điểm xả nhiều rác mềm; chopper cân bằng giữa hiệu suất thủy lực và khả năng cắt, hợp hỗn hợp sợi/bùn.

2. Khi nào ưu tiên dao cắt hợp kim?

Khi tỷ lệ sợi dai cao (PE) hoặc chiều dài sợi >20–30 mm (P95). Dao hợp kim giữ sắc lâu, giảm chu kỳ bảo trì.

3. Có cần VFD không?

Nên có. VFD giảm xung mô-men, kWh/m³, cho phép bám BEP khi Q biến động. Khi kết hợp anti-ragging, số sự cố tắc giảm rõ rệt.

4. Phớt đôi SiC/SiC có thực sự cần?

Với bùn nhuộm/mài mòn và pH dao động, phớt đôi SiC/SiC trong khoang dầu bền và kín hơn, giảm rò rỉ/hỏng sớm.

5. Tôi có thể dùng một bơm đơn không?

Khuyến nghị 1+1 (duty/standby) để đảm bảo khả dụng; luân phiên chạy giúp cân bằng giờ máy, tăng MTBF.

6. Làm sao ước tính nhanh tiết kiệm điện khi nâng cấp?

So sánh kWh/m³ trước–sau; nếu thêm VFD + tối ưu ống + chọn bơm gần BEP, mức tiết kiệm 8–15% là khả thi (tùy case).

7. “máy bơm nước Pentax DTRT” phù hợp kịch bản nào?

Các kịch bản có sợi dài/dai, tải bùn mịn, yêu cầu phớt đôi và dao hợp kim. Chọn DTRT 300/400/550/750 theo dải Q-H thực tế; luôn đối chiếu catalogue.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button