Bơm chìm cánh cắt (submersible cutter pump) sinh ra để xử lý nước thải lẫn rác sợi dài như tóc, giẻ lau, khăn giấy công nghiệp, dây rút, bao bì… Khi vận hành đúng cách, bơm cánh cắt giúp giảm tắc nghẽn, giảm dừng máy, ổn định lưu lượng xả và cột áp cho hệ thống. Chọn đúng model dựa vào Q (m³/h), H (m), kích thước hạt rắn/solids (mm), đặc tính rác sợi, vật liệu & cấp bảo vệ. Ứng dụng điển hình: trạm bơm mưa KĐT, hố ga tầng hầm chung cư, trang trại chăn nuôi, nhà máy/KCN nhẹ, nút giao chống ngập. Ví dụ series tiêu biểu: Pentax DTRT (cánh cắt), Grundfos SEG, Wilo Rexa CUT, Tsurumi C‑series. Kết hợp tủ điều khiển có routine anti‑jamming, alternation và thiết kế hố ga chuẩn để tối ưu TCO 5 năm.

Bối cảnh & bài toán tắc nghẽn ngoài hiện trường
- Nguồn rác: tóc và sợi vải từ cư dân, khăn lau công nghiệp, dây rút, bao bì nông nghiệp, lá cây, rác đô thị.
- Hậu quả: kẹt cánh → tăng dòng/ quá tải, cháy phớt → lọt nước vào buồng motor, trào ngược gây ngập cục bộ, tăng chi phí hút bùn – gọi thợ khẩn cấp, mất uy tín với cư dân.
- Giải pháp: bơm cánh cắt chủ động xé/chém rác sợi ngay cửa hút, duy trì mặt cắt dòng chảy thông thoáng.
Cutter vs Grinder vs Vortex – chọn khi nào?
- Cánh cắt (Cutter): có lưỡi cắt/dao xẻ, xử lý sợi dài rất tốt, phù hợp KĐT, tầng hầm, KCN nhẹ. Lưu lượng ổn định, rủi ro kẹt thấp.
- Grinder: cơ chế nghiền hạt/giẻ thành mịn, có thể đẩy qua ống nhỏ, đường dài (áp cao). Phù hợp hệ ống DN nhỏ, địa hình phức tạp.
- Vortex: tạo xoáy, đưa vật rắn đi qua buồng bơm mà ít va vào cánh. Tốt với rắn kích thước lớn nhưng kém hiệu quả với sợi dài.
- Kết luận nhanh: nhiều sợi dài → Cutter; ống dài/DN nhỏ → Grinder; rắn to nhưng ít sợi → Vortex.
3. Cấu tạo quan trọng quyết định độ bền
- Cụm dao cắt/lưỡi cắt: khe hở chuẩn xác, vật liệu thép hợp kim/chịu mài mòn, mặt cắt tự mài.
- Buồng dầu & phớt cơ khí kép: tách nước khỏi motor; có cảm biến rò dầu/nước.
- Cảm biến nhiệt & bảo vệ rò rỉ: ngắt khi quá nhiệt, cảnh báo sớm hư hỏng phớt.
- Vật liệu thủy lực: thân gang đúc/INOX, trục thép hợp kim; lớp sơn chống ăn mòn.
- Cấp bảo vệ & cáp: IP68, cách điện Class F/H; cáp chịu ngập liên tục.
- Khớp nối & ray trượt (auto‑coupling): thao tác rút/lắp nhanh để bảo trì.
Ví dụ series tiêu biểu:
- Pentax DTRT (cánh cắt; nhiều mức công suất để chọn theo hố ga),
- Grundfos SEG, Wilo Rexa CUT, Tsurumi C‑series (tham khảo, đối chiếu theo Q–H–Solids).
Cách chọn nhanh theo Q–H–Solids (kèm flow đơn giản)
- Ước lượng Q (m³/h): theo diện tích lưu vực/ lưu lượng thải giờ cao điểm/ lượng mưa thiết kế.
- Tính H (m): H = H_static + tổn thất dọc + tổn thất cục bộ (xem Bảng 1).
- Đặc tính rác/solids (mm): nếu nhiều sợi → ưu tiên Cutter; rắn to nhưng ít sợi → Vortex; ống nhỏ/đường dài → Grinder.
- Điện & chu kỳ chạy: 1P/3P, tần suất ON/OFF, có/không dùng VFD.
- Vật liệu & môi trường: pH, mặn, nhiệt độ, ăn mòn.
- Phương án dự phòng: 2 bơm luân phiên (duty–standby), có thể song song khi mưa lớn.
Bảng 1 – Tính nhanh cột áp (H) với ví dụ số
Tham số | Ký hiệu | Giá trị ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Cao độ đẩy so với mặt nước hố ga | H_static | 8.0 m | Từ mực nước ON đến điểm xả |
Tổn thất dọc đường ống | h_d | 2.5 m | Ước theo chiều dài, DN và vận tốc ống |
Tổn thất cục bộ (co, van, check, khớp nối) | h_c | 1.5 m | Tổng K·v²/2g quy đổi |
Cột áp yêu cầu | H | 12.0 m | H = H_static + h_d + h_c |
Lưu ý: Khi ống dài và nhiều phụ kiện, h_d + h_c có thể ≥ H_static. Luôn cộng thêm biên dự phòng 10–15% khi chọn model.
Bảng 2 – Gợi ý chọn DN ống theo Q và vận tốc 0.7–1.2 m/s
Q (m³/h) | V (m/s) khuyến nghị | DN ống tham khảo |
5–10 | 0.8–1.0 | DN40–DN50 |
10–20 | 0.8–1.0 | DN50–DN65 |
20–40 | 0.9–1.1 | DN65–DN80 |
40–70 | 1.0–1.2 | DN80–DN100 |
70–120 | 1.0–1.2 | DN100–DN125 |
120–200 | 1.0–1.2 | DN150 |
Chọn DN sao cho vận tốc trong ống nằm trong khoảng 0.7–1.2 m/s để cân bằng tổn thất và hạn chế lắng đọng.
Thiết kế hố ga & đường ống: tránh air‑lock, xoáy và tắc cục bộ
- Hình học hố ga: đủ thể tích để dao cắt làm việc, tránh hút xoáy (có thể gắn anti‑vortex plate).
- Ống hút/xả: tránh co gấp đột ngột; lắp van một chiều + van chặn ở ống xả để bảo trì.
- Ống xả khí: ở điểm cao để tránh air‑lock; bố trí “lỗ thở” cho cột nước.
- Lưới chắn rác thô: giảm rác lớn đi vào bơm nhưng không quá dày gây tắc trước lưới.
- Ray trượt & auto‑coupling: đảm bảo rút/lắp bơm an toàn, nhanh.
- Phao/đầu dò mức: ON/OFF, chạy luân phiên, báo cạn, báo tràn; tránh đặt quá gần tường.
Sơ đồ minh họa (ASCII) – Hố ga bơm chìm cánh cắt
[Mặt hố ga]-------------------------------------------
| Ống xả khí (vent) Tủ điều khiển
| | [Anti-jamming, Alternation]
| v
| (vent)
| Cáp nguồn
| ||
| Ray trượt || ||
| || ||
| [Móc nâng] || [Phao mức: ON/OFF, HIGH]
| \/
| ┌───────────┐
| Auto-coupling │ Bơm │<-- Cụm cánh cắt/dao cắt
| (đế nối nhanh) └───────────┘
| │
| │ Ống xả (DN đề xuất)
| [Check]→[Gate valve]→ Ra hệ thống
| │
| Lưới chắn rác thô (nếu có)
|_____________________________________________________
[Mực nước ON] [Đáy hố]
Tủ điều khiển & logic chống kẹt (anti‑jamming)
- Alternation: 2 bơm chạy luân phiên (chia đều giờ hoạt động); Duty–Standby cho dự phòng.
- Song song khi mưa lớn: tự động kích hoạt bơm 2 khi mực nước vượt mức HIGH.
- Anti‑jamming routine: khi dòng điện tăng bất thường, cho đảo chiều ngắn/“jog” để gỡ rác, sau đó chạy lại.
- Bảo vệ: quá dòng, quá nhiệt, rò rỉ buồng dầu/nước; phao chống chạy khô; relay giám sát pha (3P).
- Khởi động: Soft‑starter/VFD giảm dòng khởi động, êm cơ khí; với VFD cần cài ramp‑up đủ lực kéo đầu trục.
Ứng dụng tiêu biểu (không đề cập nhà hàng/khách sạn)
- Khu đô thị & thoát nước đô thị: trạm bơm mưa, nút giao; rác lá + túi nylon + khăn giấy.
- Tầng hầm bãi xe/chung cư: nước mưa hòa tạp rác; cần ổn định, ít báo sự cố.
- Trang trại chăn nuôi: bã hữu cơ sợi, giẻ lau; yêu cầu bền bỉ và dễ bảo trì.
- Nhà máy/KCN nhẹ: bao bì, sợi vải, khăn công nghiệp; cần kiểm soát TCO và uptime.
Ma trận chọn theo ứng dụng (copy‑friendly)
Ứng dụng | Dải Q (m³/h) | H (m) | Solids (mm) | Gợi ý cánh | Vật liệu chính | Gợi ý model tham khảo |
KĐT – trạm bơm mưa | 40–120 | 10–20 | 20–35 | Cutter | Gang/INOX | Pentax DTRT 300–750, Wilo Rexa CUT, Tsurumi C‑xx |
Tầng hầm chung cư | 10–40 | 8–15 | 15–30 | Cutter | Gang | Pentax DTRT 150–300, Grundfos SEG 40/50 |
Trang trại chăn nuôi | 20–70 | 8–18 | 20–40 | Cutter | Gang/INOX | Pentax DTRT 300–750, Wilo Rexa CUT |
Nhà máy/KCN nhẹ | 20–80 | 10–22 | 20–40 | Cutter | Gang | Pentax DTRT 300–750, Grundfos SEG |
Nút giao – chống ngập | 70–150 | 12–25 | 20–35 | Cutter | Gang | Wilo Rexa CUT, Pentax DTRT 550–1000 |
Vận hành & bảo trì – 10 lưu ý thực tế
- Nhật ký vận hành: ghi thời điểm ON/OFF, cảnh báo, dòng điện; giúp chẩn đoán sớm.
- Lịch bảo trì phớt: kiểm tra rò dầu/nước định kỳ; thay phớt theo khuyến nghị hãng.
- Kiểm tra dao cắt: mòn → tăng dòng/giảm lưu lượng; thay đúng vật liệu tiêu chuẩn.
- Rửa hố ga: định kỳ xả rửa để giảm lắng bùn và rác bám.
- Test phao/đầu dò: mô phỏng ngưỡng ON/OFF/ALARM để chắc chắn logic hoạt động.
- Điện & tiếp địa: đo điện trở cách điện cuộn dây; kiểm tra cáp, đầu nối kín nước.
- Kiểm tra check valve: rò/kẹt → hồi nước ngược; làm tăng thời gian bơm.
- Theo dõi rung/ồn: bất thường thường do kẹt cánh, bạc đạn; dừng và kiểm tra ngay.
- Dự phòng vật tư: phớt, vòng bi, bộ dao cắt, ron kín; giảm thời gian dừng.
- An toàn nâng hạ: dùng móc nâng/chain block, không kéo cáp để nhấc bơm.
Tối ưu điện năng & TCO (5 năm)
- Phù hợp tải thực tế: chọn bơm theo điểm làm việc thực tế, tránh oversize.
- Điều khiển hợp lý: alternation giảm mài mòn; VFD cho nhóm bơm nhiều cấp mực nước.
- Giảm sự cố tắc: dao cắt sắc + anti‑jamming → ít dừng máy, ít gọi thợ → giảm chi phí gián đoạn.
- Bảo trì dự phòng: thay phớt/vòng bi theo giờ chạy; chi phí nhỏ hơn rất nhiều so với cháy motor.
Khung tính nhanh TCO 5 năm (gợi ý hạng mục)
- Điện năng: kWh/năm × giá điện × 5 năm.
- Bảo trì: phớt, vòng bi, vật tư; công tháo lắp.
- Dừng máy: chi phí thiệt hại do ngập/gián đoạn; hút bùn khẩn cấp.
- Nâng cấp: thay dao cắt, cập nhật logic tủ điều khiển.
Case brief (ngắn)
- Trạm bơm mưa KĐT: chuyển sang cutter + alternation → số lần kẹt giảm ~80%, thời gian xử lý sự cố giảm còn 1/3.
- Trang trại: cutter + rửa hố định kỳ → ổn định lưu lượng xả, không còn vớt rác thủ công mỗi tuần.
- Tầng hầm chung cư: thêm routine anti‑jamming + vent xả khí → bỏ được tình trạng air‑lock sau mưa lớn.
FAQ (7 câu thường gặp)
1) Cutter khác Grinder ở điểm nào? – Cutter chém/xé sợi, Grinder nghiền mịn để đi ống nhỏ/đường dài.
2) Khi nào cần 2 bơm luân phiên? – Khi cần dự phòng và chia đều số giờ chạy để tăng tuổi thọ.
3) Có nên dùng VFD? – Có, nếu cần điều tiết theo mực nước hoặc mềm mại khởi động; cài ramp‑up để đảm bảo mô‑men.
4) Chọn solids bao nhiêu là đủ? – Căn theo kích thước rác thường gặp; với sợi dài, ưu tiên cutter có khe cắt phù hợp.
5) Xử lý khi bơm báo quá tải? – Kiểm tra kẹt cánh/dao mòn, check valve kẹt, air‑lock; xem log dòng điện.
6) Vì sao vẫn tắc dù dùng cutter? – Dao mòn, rác quá giới hạn, hố ga xoáy mạnh, phao đặt sai; cần bảo trì và điều chỉnh hình học.
7) Lựa chọn thương hiệu thế nào? – Dựa datasheet, dịch vụ hậu mãi, phụ tùng sẵn có; đối chiếu Q–H–Solids.
Gợi ý shortlist model (mang tính tham khảo)
- Pentax DTRT: dải công suất linh hoạt, phù hợp hố ga chung cư, KĐT, trang trại.
- Grundfos SEG: mạnh về hệ ống DN nhỏ/đường dài.
- Wilo Rexa CUT: giải pháp đô thị, chú trọng chống tắc và dịch vụ bảo trì.
- Tsurumi C‑series: độ bền cơ khí cao, nhiều biến thể cánh cắt cho môi trường khắc nghiệt.
Khi ra quyết định cuối cùng, đối chiếu datasheet: Qmax/Hmax, đường cong bơm, điểm làm việc, DN, solids, IP/cách điện, cấp bảo vệ nhiệt.