Máy bơm tăng áp đẩy nước lên cao là loại thiết bị chuyên dụng giúp tăng áp lực nước trong các hệ thống cấp nước, đặc biệt hữu ích ở các khu vực có áp lực nước yếu hoặc khi cần đẩy nước lên cao (tầng trên cùng của các tòa nhà). Dưới đây là các dòng máy bơm tăng áp phổ biến trên thị trường:
1. Máy bơm tăng áp Panasonic
Máy bơm tăng áp Panasonic là dòng sản phẩm được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ chất lượng bền bỉ, vận hành êm ái, và phù hợp với các nhu cầu cấp nước sinh hoạt trong gia đình.
Đặc điểm nổi bật
- Hoạt động tự động:
- Tích hợp cảm biến áp suất, máy bơm tự động bật/tắt khi có sự thay đổi áp lực nước trong đường ống.
- Tiện lợi cho hệ thống cấp nước tự động trong gia đình.
- Vận hành êm ái:
- Độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Độ bền cao:
- Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được môi trường nước sạch.
- Lớp sơn chống rỉ sét bảo vệ động cơ.
- Tiết kiệm điện năng:
- Công suất máy phù hợp với nhu cầu sinh hoạt cơ bản, không tiêu hao năng lượng quá mức.
- Ứng dụng linh hoạt:
- Phù hợp với gia đình ở khu vực nước yếu hoặc cần đẩy nước lên bồn chứa ở tầng cao (nhà từ 2-4 tầng).
Các model phổ biến
1. Panasonic A-130JAK (125W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 125W.
- Lưu lượng tối đa: 30 lít/phút.
- Cột áp: 9 mét (đẩy cao tối đa ~9m).
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Phù hợp cho nhà 1-2 tầng hoặc cấp nước cho vòi sen, máy giặt.
2. Panasonic A-200JAK (200W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 200W.
- Lưu lượng tối đa: 45 lít/phút.
- Cột áp: 21 mét (đẩy cao tối đa ~21m).
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Phù hợp cho nhà 3-4 tầng, hỗ trợ cấp nước cho nhiều thiết bị cùng lúc.
3. Panasonic GP-129JXK (125W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 125W.
- Lưu lượng tối đa: 32 lít/phút.
- Cột áp: 9 mét.
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Dùng để tăng áp lực nước cho vòi sen, vòi rửa hoặc bồn rửa.
4. Panasonic GP-250JXK (250W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 250W.
- Lưu lượng tối đa: 50 lít/phút.
- Cột áp: 30 mét.
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Đẩy nước lên bồn chứa cao, nhà từ 4-5 tầng.
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
- Giá thành hợp lý so với các dòng máy cao cấp khác.
- Phù hợp với nhu cầu tăng áp lực nước trong gia đình.
- Có hệ thống bảo vệ quá tải nhiệt, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- Nhược điểm:
- Chỉ phù hợp với hệ thống nước sạch.
- Công suất không quá lớn, khó đáp ứng cho tòa nhà cao tầng hoặc công trình lớn.
2. Máy bơm tăng áp Hitachi
Máy bơm tăng áp Hitachi là dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ Nhật Bản, nổi bật với công nghệ hiện đại, thiết kế bền bỉ và hiệu suất ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống cấp nước tại gia đình, nhà cao tầng và các công trình yêu cầu áp lực nước cao.
Đặc điểm nổi bật
- Công nghệ hiện đại:
- Tích hợp cảm biến áp suất tự động bật/tắt theo nhu cầu sử dụng nước.
- Công nghệ chống rò rỉ nước, đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Độ bền vượt trội:
- Được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn và chống rỉ sét, thích hợp với điều kiện môi trường nhiệt đới.
- Vận hành êm ái:
- Độ ồn thấp, phù hợp lắp đặt trong khu vực sinh hoạt.
- Tiết kiệm điện năng:
- Hiệu suất cao nhưng tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí vận hành.
- Đa dạng ứng dụng:
- Dùng để tăng áp lực nước cho hệ thống cấp nước sinh hoạt, đẩy nước lên bồn chứa, hoặc cung cấp nước cho nhiều thiết bị cùng lúc.
Các model máy bơm tăng áp Hitachi phổ biến
1. Hitachi WM-P150GX (150W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 150W.
- Cột áp tối đa: 12m.
- Lưu lượng nước: 30 lít/phút.
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Phù hợp cho gia đình 1-2 tầng, hỗ trợ tăng áp cho vòi sen, máy giặt.
2. Hitachi WM-P200GX (200W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 200W.
- Cột áp tối đa: 18m.
- Lưu lượng nước: 40 lít/phút.
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Dùng cho nhà 2-3 tầng hoặc hệ thống cấp nước sinh hoạt nhiều thiết bị.
3. Hitachi WM-P300GX (300W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 300W.
- Cột áp tối đa: 24m.
- Lưu lượng nước: 50 lít/phút.
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Thích hợp cho nhà 3-4 tầng, hệ thống tưới cây hoặc cấp nước cho bồn chứa.
4. Hitachi WM-P400GX (400W)
- Thông số kỹ thuật:
- Công suất: 400W.
- Cột áp tối đa: 36m.
- Lưu lượng nước: 60 lít/phút.
- Đường kính ống: 25mm.
- Ứng dụng:
- Phù hợp cho nhà 4-5 tầng hoặc các công trình nhỏ cần áp lực nước lớn.
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Chất lượng và độ bền đạt tiêu chuẩn Nhật Bản.
- Vận hành êm ái, không gây tiếng ồn lớn.
- Tích hợp công nghệ an toàn như chống quá nhiệt, chống rò rỉ.
- Đa dạng công suất và model, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các dòng máy bơm thông thường.
- Thích hợp với nước sạch, không sử dụng cho nước lẫn tạp chất hoặc hóa chất.
3. Máy bơm tăng áp Wilo (Đức)
Máy bơm tăng áp Wilo là dòng sản phẩm cao cấp đến từ Đức, nổi bật với công nghệ tiên tiến, thiết kế hiện đại, và hiệu suất bền bỉ. Đây là một trong những lựa chọn hàng đầu cho hệ thống cấp nước trong gia đình, công trình dân dụng và công nghiệp nhờ khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng.
Đặc điểm nổi bật
- Chất lượng cao cấp:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ Đức, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Công nghệ hiện đại:
- Tích hợp cảm biến áp suất, tự động bật/tắt khi thay đổi áp lực nước.
- Một số dòng có công nghệ biến tần, giúp tiết kiệm điện và kiểm soát áp lực nước tốt hơn.
- Độ bền vượt trội:
- Sử dụng vật liệu cao cấp, chống rỉ sét và ăn mòn, thích hợp với nhiều điều kiện môi trường.
- Vận hành êm ái:
- Máy hoạt động với độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến không gian sống.
- Ứng dụng linh hoạt:
- Dùng để tăng áp cho nước sinh hoạt, tưới tiêu, và cấp nước cho các công trình lớn như tòa nhà cao tầng, khu dân cư.
Các dòng máy bơm tăng áp Wilo phổ biến
1. Wilo PB Series (Máy bơm mini tăng áp)
- Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp với gia đình.
- Tự động bật/tắt dựa vào áp suất đường ống.
- Model tiêu biểu:
- Wilo PB-201EA (200W):
- Công suất: 200W.
- Lưu lượng: 2,1 m³/h.
- Cột áp tối đa: 15m.
- Ứng dụng: Phù hợp cho nhà 1-2 tầng, tăng áp lực nước cho vòi sen, bồn rửa.
- Wilo PB-400EA (400W):
- Công suất: 400W.
- Lưu lượng: 3,3 m³/h.
- Cột áp tối đa: 30m.
- Ứng dụng: Dùng cho nhà 3-4 tầng, cấp nước cho nhiều thiết bị cùng lúc.
- Wilo PB-201EA (200W):
2. Wilo MHIL Series (Máy bơm ly tâm đa tầng cánh)
- Đặc điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, cột áp cao, phù hợp cho các công trình lớn.
- Chuyên dùng để bơm nước lên các tầng cao hoặc trong hệ thống cấp nước lớn.
- Model tiêu biểu:
- Wilo MHIL 803:
- Công suất: 750W.
- Lưu lượng: 4 m³/h.
- Cột áp tối đa: 40m.
- Ứng dụng: Đẩy nước lên cao cho nhà 4-6 tầng, tưới tiêu diện rộng.
- Wilo MHIL 505:
- Công suất: 1100W.
- Lưu lượng: 6 m³/h.
- Cột áp tối đa: 60m.
- Ứng dụng: Tòa nhà 7-9 tầng hoặc hệ thống cấp nước công cộng.
- Wilo MHIL 803:
3. Wilo Helix V Series (Máy bơm biến tần công suất lớn)
- Đặc điểm:
- Hệ thống bơm biến tần thông minh, tối ưu hóa áp suất nước.
- Hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp, thích hợp cho các tòa nhà cao tầng hoặc khu công nghiệp.
- Model tiêu biểu:
- Wilo Helix V 1606:
- Công suất: 1500W.
- Lưu lượng: 8 m³/h.
- Cột áp tối đa: 90m.
- Ứng dụng: Tòa nhà 10-15 tầng, khách sạn hoặc khu phức hợp.
- Wilo Helix V 2205:
- Công suất: 2200W.
- Lưu lượng: 12 m³/h.
- Cột áp tối đa: 110m.
- Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
- Wilo Helix V 1606:
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Độ bền cao, vận hành ổn định trong thời gian dài.
- Công nghệ hiện đại, tiết kiệm điện năng.
- Thích hợp với nhiều ứng dụng từ gia đình đến công nghiệp.
- Độ ồn thấp, thân thiện với người dùng.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các dòng máy bơm thông thường.
- Chỉ phù hợp với nước sạch, không sử dụng cho nước có lẫn tạp chất hoặc hóa chất.
4. Máy bơm tăng áp Pentax (Ý)
Máy bơm tăng áp Pentax là thương hiệu nổi tiếng đến từ Ý, được biết đến với chất lượng vượt trội, thiết kế hiện đại, và hiệu suất ổn định. Với sự đa dạng về mẫu mã và công suất, Pentax đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng từ gia đình đến công trình công nghiệp hoặc tòa nhà cao tầng.
Đặc điểm nổi bật
- Thương hiệu uy tín:
- Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo chất lượng cao và độ bền dài lâu.
- Công nghệ hiện đại:
- Tích hợp cảm biến áp suất và công tắc tự động, điều chỉnh áp lực nước ổn định.
- Một số model có công nghệ biến tần (Inverter) giúp tiết kiệm điện năng.
- Hiệu suất mạnh mẽ:
- Cột áp cao, lưu lượng lớn, phù hợp với các hệ thống cần áp lực nước cao.
- Động cơ bền bỉ, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Độ bền vượt trội:
- Chất liệu cao cấp như gang, thép không gỉ hoặc đồng thau, chống ăn mòn và rỉ sét.
- Ứng dụng linh hoạt:
- Phù hợp cho gia đình, tòa nhà cao tầng, khách sạn, khu công nghiệp và hệ thống tưới tiêu.
Các dòng máy bơm tăng áp Pentax phổ biến
1. Pentax CM Series (Máy bơm ly tâm trục ngang)
- Đặc điểm:
- Thiết kế đơn giản, nhỏ gọn, hiệu suất ổn định.
- Phù hợp cho gia đình hoặc hệ thống cấp nước quy mô nhỏ.
- Model tiêu biểu:
- Pentax CM 50-200 (1.1kW):
- Công suất: 1.1kW.
- Lưu lượng: 6-12 m³/h.
- Cột áp: 27-45m.
- Ứng dụng: Nhà 3-5 tầng, tưới tiêu hoặc cấp nước sinh hoạt.
- Pentax CM 65-160 (1.5kW):
- Công suất: 1.5kW.
- Lưu lượng: 12-18 m³/h.
- Cột áp: 20-30m.
- Ứng dụng: Hệ thống cấp nước cho gia đình lớn hoặc công trình nhỏ.
- Pentax CM 50-200 (1.1kW):
2. Pentax CAB Series (Máy bơm tự mồi)
- Đặc điểm:
- Có khả năng tự mồi, thích hợp cho những khu vực có nguồn nước không ổn định.
- Model tiêu biểu:
- Pentax CAB 150 (1.1kW):
- Công suất: 1.1kW.
- Lưu lượng: 3-6 m³/h.
- Cột áp: 40-50m.
- Ứng dụng: Nhà 3-4 tầng, tăng áp lực nước cho vòi sen, máy giặt.
- Pentax CAB 200 (1.5kW):
- Công suất: 1.5kW.
- Lưu lượng: 6-8 m³/h.
- Cột áp: 50-60m.
- Ứng dụng: Nhà 4-5 tầng hoặc tưới tiêu diện rộng.
- Pentax CAB 150 (1.1kW):
3. Pentax MPX Series (Máy bơm đa tầng cánh)
- Đặc điểm:
- Cột áp cao, phù hợp với tòa nhà cao tầng và hệ thống cấp nước lớn.
- Model tiêu biểu:
- Pentax MPX 804:
- Công suất: 2.2kW.
- Lưu lượng: 4-8 m³/h.
- Cột áp: 60-80m.
- Ứng dụng: Tòa nhà 6-8 tầng, cấp nước cho hệ thống lớn.
- Pentax MPX 1205:
- Công suất: 3.0kW.
- Lưu lượng: 8-12 m³/h.
- Cột áp: 90-110m.
- Ứng dụng: Tòa nhà 9-12 tầng, khu chung cư hoặc khách sạn.
- Pentax MPX 804:
4. Pentax Ultra Series (Máy bơm biến tần thông minh)
- Đặc điểm:
- Tích hợp biến tần, tự động điều chỉnh áp lực nước theo nhu cầu sử dụng.
- Tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Model tiêu biểu:
- Pentax Ultra 250 (2.5kW):
- Công suất: 2.5kW.
- Lưu lượng: 10-15 m³/h.
- Cột áp: 80-100m.
- Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, hệ thống cấp nước công nghiệp.
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Hiệu suất cao, bền bỉ và ổn định.
- Sản phẩm nhập khẩu từ Ý với chất lượng đạt chuẩn châu Âu.
- Phù hợp với nhiều ứng dụng từ gia đình đến công nghiệp.
- Đa dạng công suất và mẫu mã, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các dòng máy bơm phổ thông.
- Cần lắp đặt đúng kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu.
- Chỉ phù hợp với nguồn nước sạch, không thích hợp với nước có lẫn cặn bẩn.
Lưu ý khi chọn và sử dụng máy bơm tăng áp Pentax
- Xác định nhu cầu sử dụng:
- Gia đình: Chọn dòng Pentax CM EN733 hoặc CAB.
- Công trình lớn: Chọn dòng MPX hoặc Ultra.
- Kiểm tra nguồn nước:
- Nước sạch là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tuổi thọ máy.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật:
- Đặt máy ở nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ngập nước.
- Sử dụng đúng loại đường ống phù hợp với công suất và lưu lượng máy.
- Bảo trì định kỳ:
- Vệ sinh định kỳ và kiểm tra động cơ để máy hoạt động ổn định.
Ứng dụng thực tế
- Gia đình: Tăng áp lực nước cho hệ thống vòi sen, bồn rửa, máy giặt.
- Tòa nhà cao tầng: Cấp nước lên bồn chứa hoặc hệ thống sinh hoạt.
- Công trình công nghiệp: Sử dụng trong nhà máy, khu dân cư, hoặc hệ thống tưới tiêu lớn.
5. Máy bơm tăng áp Hanil (Hàn Quốc)
Máy bơm tăng áp Hanil là sản phẩm đến từ Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng ổn định, thiết kế nhỏ gọn và khả năng vận hành hiệu quả. Đây là dòng máy bơm phổ biến trong các hộ gia đình, phù hợp với nhu cầu tăng áp lực nước cho hệ thống sinh hoạt hoặc các công trình quy mô nhỏ.
Đặc điểm nổi bật
- Chất lượng Hàn Quốc:
- Sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao.
- Công nghệ tự động:
- Tích hợp cảm biến áp suất, tự động bật/tắt khi thay đổi áp lực nước trong hệ thống.
- Thiết kế nhỏ gọn:
- Dễ dàng lắp đặt trong các không gian nhỏ, không chiếm nhiều diện tích.
- Vận hành êm ái:
- Máy hoạt động với độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Tiết kiệm năng lượng:
- Công suất hợp lý, tiêu thụ điện năng thấp nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt.
- Ứng dụng đa dạng:
- Phù hợp với nhà ở gia đình, biệt thự, hoặc các công trình quy mô vừa và nhỏ.
Các dòng máy bơm tăng áp Hanil phổ biến
1. Hanil PH Series (Dòng máy tăng áp mini)
- Đặc điểm:
- Công suất nhỏ, chuyên dùng để tăng áp cho các thiết bị như vòi sen, bồn rửa, máy giặt.
- Model tiêu biểu:
- Hanil PH-255A (250W):
- Công suất: 250W.
- Lưu lượng: 2.1 m³/h.
- Cột áp tối đa: 15m.
- Ứng dụng: Nhà 1-2 tầng, tăng áp cho các thiết bị cơ bản.
- Hanil PH-405A (400W):
- Công suất: 400W.
- Lưu lượng: 3.2 m³/h.
- Cột áp tối đa: 30m.
- Ứng dụng: Nhà 2-3 tầng, hỗ trợ tăng áp cho hệ thống nước sinh hoạt.
- Hanil PH-255A (250W):
2. Hanil PA Series (Máy bơm tăng áp tự động)
- Đặc điểm:
- Có khả năng tự động điều chỉnh áp suất nước, phù hợp với hệ thống nước lớn hơn.
- Model tiêu biểu:
- Hanil PA-155A (150W):
- Công suất: 150W.
- Lưu lượng: 1.8 m³/h.
- Cột áp tối đa: 12m.
- Ứng dụng: Nhà nhỏ hoặc hệ thống nước có áp lực yếu.
- Hanil PA-405A (400W):
- Công suất: 400W.
- Lưu lượng: 3.5 m³/h.
- Cột áp tối đa: 28m.
- Ứng dụng: Nhà 3-4 tầng, hỗ trợ hệ thống nước sinh hoạt và tưới tiêu.
- Hanil PA-155A (150W):
3. Hanil WB Series (Máy bơm tăng áp ly tâm đa năng)
- Đặc điểm:
- Thiết kế mạnh mẽ, lưu lượng lớn, phù hợp với các công trình lớn hơn.
- Model tiêu biểu:
-
- Hanil WB-750A (750W):
- Công suất: 750W.
- Lưu lượng: 6 m³/h.
- Cột áp tối đa: 38m.
- Ứng dụng: Tòa nhà 4-5 tầng, biệt thự hoặc khu dân cư nhỏ.
- Hanil WB-1100A (1.1kW):
- Công suất: 1.1kW.
- Lưu lượng: 9 m³/h.
- Cột áp tối đa: 45m.
- Ứng dụng: Tòa nhà 5-7 tầng, hệ thống cấp nước lớn.
-
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Vận hành êm ái, độ bền cao, tiết kiệm năng lượng.
- Giá cả phải chăng so với các dòng máy bơm nhập khẩu khác.
- Đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong gia đình và các công trình nhỏ.
- Nhược điểm:
- Công suất không quá lớn, chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và trung bình.
- Khả năng đẩy nước lên cao hạn chế ở các dòng máy công suất nhỏ.
6. Máy bơm tăng áp Grundfos (Đan Mạch)
Máy bơm tăng áp Grundfos là sản phẩm cao cấp đến từ Đan Mạch, nổi tiếng với chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại. Đây là thương hiệu toàn cầu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng từ gia đình đến công nghiệp nhờ vào hiệu suất ổn định và khả năng tiết kiệm năng lượng.
Đặc điểm nổi bật
- Chất lượng châu Âu:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động cao.
- Công nghệ tiên tiến:
- Tích hợp công nghệ biến tần (Inverter), tự động điều chỉnh áp lực nước theo nhu cầu sử dụng, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Một số dòng có tính năng kết nối thông minh, điều khiển qua điện thoại hoặc hệ thống IoT.
- Vận hành êm ái:
- Động cơ mạnh mẽ nhưng hoạt động với độ ồn thấp, phù hợp cho môi trường sinh hoạt.
- Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại:
- Máy bơm có kích thước tối ưu, dễ dàng lắp đặt trong không gian nhỏ.
- Bảo vệ môi trường:
- Tiết kiệm điện năng và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng linh hoạt:
- Phù hợp cho gia đình, biệt thự, tòa nhà cao tầng và các ứng dụng công nghiệp.
Các dòng máy bơm tăng áp Grundfos phổ biến
1. Grundfos CMB-PT Series (Máy bơm tăng áp mini tự động)
- Đặc điểm:
- Hệ thống tăng áp nhỏ gọn, dễ lắp đặt, tích hợp công tắc áp suất tự động.
- Model tiêu biểu:
- Grundfos CMB-PT 3-37:
- Công suất: 0.37kW.
- Lưu lượng: 2-3 m³/h.
- Cột áp tối đa: 30m.
- Ứng dụng: Nhà 1-2 tầng, tăng áp lực nước cho vòi sen, bồn rửa.
- Grundfos CMB-PT 5-46:
- Công suất: 0.46kW.
- Lưu lượng: 4-5 m³/h.
- Cột áp tối đa: 40m.
- Ứng dụng: Nhà 2-3 tầng, hỗ trợ hệ thống nước sinh hoạt.
- Grundfos CMB-PT 3-37:
2. Grundfos Scala Series (Máy bơm tăng áp thông minh)
- Đặc điểm:
- Tích hợp tất cả trong một: bơm, bình áp, cảm biến áp suất, và công tắc tự động.
- Hoạt động siêu êm, lắp đặt dễ dàng.
- Model tiêu biểu:
- Grundfos Scala1 3-45:
- Công suất: 0.45kW.
- Lưu lượng: 3 m³/h.
- Cột áp tối đa: 45m.
- Ứng dụng: Nhà 2-3 tầng, tăng áp cho hệ thống nước sinh hoạt.
- Grundfos Scala2:
- Công suất: 0.55kW.
- Lưu lượng: 3.5 m³/h.
- Cột áp tối đa: 47m.
- Ứng dụng: Nhà 3-4 tầng, điều chỉnh áp lực nước ổn định với độ ồn thấp.
- Grundfos Scala1 3-45:
3. Grundfos CM Booster Series (Máy bơm ly tâm tăng áp biến tần)
- Đặc điểm:
- Sử dụng động cơ biến tần, tự động điều chỉnh áp lực nước theo nhu cầu.
- Được thiết kế để vận hành liên tục và bền bỉ.
- Model tiêu biểu:
- Grundfos CM Booster PM1:
- Công suất: 0.75kW.
- Lưu lượng: 4 m³/h.
- Cột áp tối đa: 50m.
- Ứng dụng: Nhà 4-5 tầng, cung cấp nước ổn định cho hệ thống sinh hoạt.
- Grundfos CM Booster PM2:
- Công suất: 1.1kW.
- Lưu lượng: 6 m³/h.
- Cột áp tối đa: 55m.
- Ứng dụng: Nhà 5-6 tầng, biệt thự hoặc hệ thống cấp nước lớn.
- Grundfos CM Booster PM1:
4. Grundfos Hydro MPC Series (Máy bơm tăng áp công nghiệp)
- Đặc điểm:
- Hệ thống bơm tăng áp đa tầng cánh, tích hợp công nghệ biến tần thông minh.
- Thích hợp cho các công trình lớn như khách sạn, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp.
- Model tiêu biểu:
- Grundfos Hydro MPC-E:
- Công suất: Đa dạng (tùy theo cấu hình).
- Lưu lượng: 10-200 m³/h.
- Cột áp tối đa: 150m.
- Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, hệ thống cấp nước quy mô lớn.
- Grundfos Hydro MPC-E:
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Sản phẩm cao cấp, chất lượng bền bỉ.
- Tiết kiệm năng lượng nhờ công nghệ biến tần hiện đại.
- Vận hành êm ái, phù hợp với môi trường sinh hoạt.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
- Đáp ứng nhiều ứng dụng từ gia đình đến công nghiệp.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các dòng máy bơm phổ thông.
- Cần chuyên gia lắp đặt đúng kỹ thuật để đạt hiệu suất tối ưu.
- Chỉ sử dụng tốt với nguồn nước sạch.
7. Máy bơm tăng áp Kangaroo
Máy bơm tăng áp Kangaroo là sản phẩm của tập đoàn Kangaroo, một thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam về các thiết bị gia dụng và công nghệ nước. Máy bơm tăng áp Kangaroo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tăng áp lực nước trong gia đình và các công trình nhỏ với mức giá phải chăng và chất lượng ổn định.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn:
- Kiểu dáng gọn nhẹ, dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
- Công nghệ tiên tiến:
- Tích hợp công tắc áp suất tự động, giúp máy bơm tự bật/tắt theo nhu cầu sử dụng nước.
- Hoạt động ổn định:
- Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, phù hợp với nguồn nước có áp lực yếu.
- Vận hành êm ái:
- Máy hoạt động với độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Giá thành hợp lý:
- Mức giá phải chăng, phù hợp với điều kiện tài chính của nhiều hộ gia đình.
- Ứng dụng đa năng:
- Phù hợp với hệ thống cấp nước sinh hoạt, bơm nước lên bồn hoặc tăng áp cho các thiết bị như vòi sen, máy giặt.
Các dòng máy bơm tăng áp Kangaroo phổ biến
1. Kangaroo KG Series (Dòng máy bơm mini tự động)
- Đặc điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, công suất vừa phải, phù hợp cho gia đình.
- Model tiêu biểu:
- Kangaroo KG125ZP (125W):
- Công suất: 125W.
- Lưu lượng: 1.5 m³/h.
- Cột áp tối đa: 15m.
- Ứng dụng: Tăng áp cho vòi sen, bồn rửa trong nhà 1-2 tầng.
- Kangaroo KG150ZP (150W):
- Công suất: 150W.
- Lưu lượng: 2 m³/h.
- Cột áp tối đa: 18m.
- Ứng dụng: Nhà 2-3 tầng, tăng áp lực nước sinh hoạt.
- Kangaroo KG125ZP (125W):
2. Kangaroo KG Series (Máy bơm tăng áp lớn hơn)
- Đặc điểm:
- Động cơ mạnh hơn, hỗ trợ hệ thống nước lớn hơn.
- Model tiêu biểu:
- Kangaroo KG200ZP (200W):
- Công suất: 200W.
- Lưu lượng: 2.5 m³/h.
- Cột áp tối đa: 20m.
- Ứng dụng: Nhà 3-4 tầng, cấp nước cho bồn chứa hoặc hệ thống tưới cây.
- Kangaroo KG370ZP (370W):
- Công suất: 370W.
- Lưu lượng: 3.5 m³/h.
- Cột áp tối đa: 30m.
- Ứng dụng: Nhà 4-5 tầng, biệt thự hoặc khu vực có áp lực nước rất yếu.
- Kangaroo KG200ZP (200W):
3. Kangaroo KG Series (Máy bơm biến tần thông minh)
- Đặc điểm:
- Tích hợp công nghệ biến tần, tự điều chỉnh áp lực nước theo nhu cầu.
- Model tiêu biểu:
- Kangaroo KG550ZP (550W):
- Công suất: 550W.
- Lưu lượng: 4 m³/h.
- Cột áp tối đa: 40m.
- Ứng dụng: Nhà 5 tầng hoặc hệ thống nước cần áp lực lớn, ổn định.
- Kangaroo KG550ZP (550W):
Ưu và nhược điểm
- Ưu điểm:
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều hộ gia đình.
- Hoạt động êm ái, ít gây tiếng ồn.
- Có nhiều mức công suất, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Chế độ tự động, tiết kiệm năng lượng.
- Nhược điểm:
- Độ bền và hiệu suất không cao bằng các dòng máy bơm cao cấp như Grundfos, Pentax.
- Công suất giới hạn, không phù hợp với các công trình quy mô lớn hoặc công nghiệp.
- Phụ kiện thay thế có thể không đa dạng bằng các thương hiệu quốc tế.
Lưu ý khi chọn máy bơm tăng áp:
- Xác định chiều cao cần đẩy nước: Tính toán từ bể chứa nước đến vị trí sử dụng cao nhất.
- Công suất phù hợp: Lựa chọn máy có công suất đáp ứng đủ áp lực nước.
- Thương hiệu và bảo hành: Chọn sản phẩm từ các hãng uy tín, có dịch vụ bảo hành tốt.
- Loại nước bơm: Đảm bảo máy bơm phù hợp với nước sạch hoặc nước có tạp chất.