Máy bơm nước bằng inox (304/316/316L) phù hợp cho môi trường cần vệ sinh, chống ăn mòn nhẹ đến vừa, và/hoặc nhiệt độ cao. Với yêu cầu áp lực lớn/nước nóng, dòng đa tầng cánh như máy bơm Pentax ULTRA S là lựa chọn phổ biến; với hệ end-suction gọn nhẹ cho nước sạch, máy bơm Pentax INOX là một ví dụ điển hình. Khi chọn, hãy xác định Q–H theo giờ cao điểm, kiểm tra NPSH (đặc biệt với nước nóng), chọn đúng gioăng/phớt (EPDM/FKM/PTFE) theo nhiệt độ–hóa chất, và cân nhắc VFD để tối ưu năng lượng.

Vì sao nên chọn bơm inox cho môi trường sạch & công nghiệp nhẹ
- Vệ sinh – sạch bề mặt: inox hạn chế gỉ sét, giảm nguy cơ nhiễm bẩn trong F&B, y tế, RO/DI.
- Chống ăn mòn tốt hơn gang trong phổ pH trung tính/kiềm nhẹ và một số hóa chất CIP loãng; lưu ý inox không “miễn nhiễm” – cần chọn đúng mác thép.
- Thẩm mỹ & tuổi thọ: bề mặt sáng, ít sơn phủ; thích hợp không gian lộ thiên trong khách sạn/nhà hàng.
- Đa dạng cấu hình: end-suction, đa tầng cánh trục đứng/ ngang, tự mồi, chìm… đáp ứng nhiều điểm làm việc.
Ví dụ thương hiệu: máy bơm nước Pentax (dòng INOX, ULTRA S), Ebara (CDX/3M inox), Wilo (Helix/Medana inox), Grundfos (CR/CM inox).
Vật liệu & gioăng/phớt: 304 vs 316/316L
- Inox 304: phù hợp nước sinh hoạt, RO permeate, nước nóng trung tính. Ưu tiên khi môi trường chloride thấp và không có hóa chất ăn mòn mạnh.
- Inox 316/316L: tăng cường Mo giúp kháng ăn mòn tốt hơn, hữu ích cho nhiệt độ cao, CIP nhẹ, hoặc một số dung dịch có chloride thấp (nhưng không phải nước biển). 316L có hàm lượng C thấp, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hạt khi hàn.
- Gioăng & phớt:
- EPDM: nước nóng/ướt trung tính, khả năng chịu nhiệt tốt, chi phí hợp lý.
- FKM (Viton): chịu nhiệt cao và một số hóa chất tốt hơn EPDM.
- PTFE: trơ hoá học, chịu nhiệt cao, thường dùng ở RO/DI hoặc môi trường “sạch”.
- Phớt cơ khí: Carbon/Ceramic (phổ thông), SiC/SiC (chịu mài mòn – nhiệt tốt), TC/TC (cao cấp). Chọn theo nhiệt độ, hạt rắn, hoá chất.
Pro tip: Với nước nóng >70–90 °C, kiểm tra NPSH thật kỹ để tránh cavitation; lắp đường xả khí ở đỉnh đầu đẩy.
Phân loại máy bơm inox theo cấu hình & kịch bản dùng
- End-suction inox (trục ngang)
- Gọn, dễ bảo trì, phù hợp bơm cấp nước sạch, rửa thiết bị, tuần hoàn nhẹ.
- Ví dụ: máy bơm Pentax INOX (INOX 100N/60; INOX 100N/62; INOXT 100N/62), Ebara CDX/3M, Grundfos CM inox.
- Đa tầng cánh inox (trục đứng/ ngang)
- Tạo áp cao cho booster, RO, nước nóng, cấp tầng cao.
- Ví dụ: máy bơm Pentax ULTRA S (đa tầng cánh, nhiều tầng, dải áp rộng), Wilo Helix/Medana inox, Grundfos CR.
- Tự mồi inox
- Dùng khi hút từ bể thấp hoặc đường ống có khí. Yêu cầu kiểm tra độ kín ống hút và van một chiều.
- Bơm chìm inox
- Cho bể/bồn kín hoặc yêu cầu giảm tiếng ồn. Lưu ý làm mát động cơ, bọc lưới lọc khi cần.
Bản đồ ứng dụng (không biển) – chọn đúng theo ngành
Khách sạn – F&B
- Nhu cầu đa dạng: booster nước lạnh/nóng, rửa thiết bị, tuần hoàn.
- Ưu tiên êm, vệ sinh, vật liệu inox cho phần tiếp xúc nước.
- Gợi ý: end-suction inox hoặc đa tầng cánh cho booster nóng; ví dụ máy bơm Pentax INOX cho rửa thiết bị; máy bơm Pentax ULTRA S cho booster nước nóng nhiều tầng.
RO/DI & y tế – dược
- Đòi hỏi vật liệu trơ, sạch, dễ CIP/SIP, ít điểm chết.
- Chọn inox 316/316L, gioăng PTFE hoặc FKM/EPDM theo nhiệt.
- Thường dùng đa tầng cánh trục đứng cho áp màng RO (tham khảo Grundfos CR, Wilo Helix, máy bơm nước Pentax đa tầng cánh).
Dệt nhuộm (hóa chất nhẹ)
- Nhiệt độ có thể cao, pH thay đổi; cần chọn vật liệu gioăng/phớt tương thích.
- Tùy công đoạn (nhuộm/giặt/xả), cân nhắc 316/316L và phớt SiC/SiC.
HVAC – nồi hơi – nước nóng kỹ thuật
- Tuần hoàn/booster nhiệt cao, nguy cơ cavitation.
- Ưu tiên đa tầng cánh inox, kiểm soát NPSH, ống hút lớn, xả khí tự động.
Cách tính nhanh để chọn bơm inox (Q–H–NPSH)
Quy trình 5 bước
- Xác định Q (lưu lượng) tại giờ cao điểm (m³/h hoặc L/min).
- Tính H (cột áp) = cao trình + tổn thất ma sát (ống/cút/van) + áp dư tại thiết bị.
- Kiểm tra NPSH: NPSHa > NPSHr + margin (thường ≥ 1 m). Với nước nóng, coi chừng áp suất hơi bão hòa.
- Chọn vật liệu: 304 vs 316/316L; gioăng/phớt phù hợp nhiệt/hoá chất.
- Chọn động cơ & điều khiển: IE3/IE4; có/không VFD (biến tần) để tiết kiệm điện và giữ áp ổn định.
Công thức & ví dụ
- H tổng (m) ≈ Hgeo (m) + Hf (m) + H thiết bị (m tương đương).
- NPSHa (m) = (P_atm − P_hơi)/γ + h_mức − h_tổn_thất_hút.
- Công suất thủy lực (kW) ≈ Q(m³/s) × ρ(kg/m³) × g × H(m) / η.
Ví dụ nhanh (khách sạn 12 tầng – booster nước nóng)
- Q = 18 m³/h (giờ cao điểm), Hgeo = 40 m, Hf ≈ 18 m, H thiết bị = 10 m → H tổng ~ 68 m.
- Nước 80 °C, kiểm tra NPSHa tại bồn kỹ thuật: đảm bảo NPSHa > NPSHr + 1–2 m.
- Gợi ý cấu hình: đa tầng cánh inox (ví dụ máy bơm Pentax ULTRA S, hoặc Grundfos CR/Wilo Helix tương đương), kết hợp VFD giữ áp.
Bảng 1 – Tính nhanh Q–H & NPSH (Markdown)
Hạng mục | Ký hiệu | Giá trị/đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|
Lưu lượng giờ cao điểm | Q | … m³/h | Tổng nhu cầu cực đại |
Cao trình | Hgeo | … m | Chênh cao giữa bể nguồn – điểm dùng |
Tổn thất đường ống | Hf | … m | Ước tính theo chiều dài/đường kính/độ nhám |
Áp dư tại thiết bị | H thiết bị | … m | Ví dụ sen tắm, vòi rửa |
Cột áp yêu cầu | H tổng | … m | Hgeo + Hf + H thiết bị |
NPSHa | … m | So với NPSHr của bơm | |
Chọn vật liệu | 304 / 316 / 316L | Gioăng: EPDM/FKM/PTFE | |
Điều khiển | VFD/Y–Δ/Direct | Kiểm soát áp & tiết kiệm kWh |
So sánh nhanh: inox vs gang trong nước sạch/nóng
Tiêu chí | Inox 304/316 | Gang |
Vệ sinh bề mặt | Rất tốt | Trung bình (cần sơn phủ) |
Chống ăn mòn | Tốt (trong phạm vi không biển) | Thấp hơn, phụ thuộc sơn/phụ gia |
Nhiệt độ | Ổn cho nước nóng | Ổn, nhưng gioăng/phớt thường giới hạn |
CAPEX | Cao hơn | Thấp hơn |
OPEX/TCO | Có thể thấp hơn khi tính sạch – bảo trì | Có thể tăng do bảo trì – sơn – rỉ |
Khi nào chọn gang? Lưu lượng lớn, nước mát, yêu cầu vệ sinh không cao và tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
Khi nào inox thắng? F&B, y tế, RO/DI, nước nóng – khi chi phí vệ sinh/downtime gây thiệt hại lớn.
Case mẫu theo ngữ cảnh (thiết kế & chọn model)
Case A – Booster nước nóng khách sạn 12 tầng
- Bài toán: giờ cao điểm, áp ổn định ở 6–8 bar, nhiệt đến 80–90 °C.
- Giải pháp: 2–3 bơm đa tầng cánh inox vận hành luân phiên, có VFD.
- Ví dụ model: máy bơm Pentax ULTRA S (dải nhiều tầng cánh); phương án tương đương: Wilo Helix, Grundfos CR.
- Lưu ý: kiểm tra NPSH, lắp bình giãn nở, van an toàn, xả khí tự động.
Case B – RO 10 m³/h cho xưởng dược
- Bài toán: áp màng ổn định, vật liệu sạch, ít điểm chết.
- Giải pháp: đa tầng cánh trục đứng inox 316/316L, phớt SiC/SiC, gioăng PTFE.
- Ví dụ: máy bơm nước Pentax đa tầng cánh tương đương CR/Helix; đường hồi tuần hoàn để ngăn ứ đọng.
Case C – Rửa thiết bị F&B
- Bài toán: bơm nước sạch áp trung bình, vệ sinh dễ.
- Giải pháp: end-suction inox nhỏ gọn.
- Ví dụ model: máy bơm Pentax INOX (INOX 100N/60; INOX 100N/62; INOXT 100N/62), Ebara CDX/3M, Grundfos CM inox.
Kiến trúc hệ & lắp đặt: best practices
- Bố trí thuỷ lực: ống hút ngắn–thẳng, đường kính lớn, ít cút; van 1 chiều ở đầu đẩy; lắp bypass bảo trì.
- Giảm rung–ồn: chân đế đổ bệ, khớp nối mềm, căn chỉnh đồng tâm trục (nếu lắp rời).
- Bảo vệ: công tắc dòng chảy/áp suất thấp, bảo vệ thiếu nước (dry-run), quá dòng, quá nhiệt, rò rỉ.
- Nước nóng: bình giãn nở, van an toàn, van xả khí, cảm biến nhiệt–áp.
- Điện & điều khiển: biến tần (VFD), cảm biến áp suất đặt setpoint, thuật toán luân phiên bơm (lead–lag).
Sơ đồ minh hoạ – Booster nước nóng (ASCII)
Nhấn Sao chép sơ đồ để copy vào tài liệu kỹ thuật.
[Bồn nước nóng] --(ống hút lớn)--> [Bộ lọc] -> [Van 2 chiều] -> [Bơm 1 (VFD)] |-> [Header] -> [Bình giãn nở] [Bồn nước nóng] --(ống hút lớn)--> [Bộ lọc] -> [Van 2 chiều] -> [Bơm 2 (dự phòng)] |-> [Header] -> [Van an toàn] -> [Đường cấp] [Đường hồi xả khí] -> [Auto air vent] (đặt trên header cao nhất)
Nước nóng & phớt cơ khí – 6 sai lầm thường gặp
- Phớt không chịu nhiệt → rò rỉ sớm. → Chọn FKM/PTFE, mặt SiC/SiC.
- Bỏ qua NPSH khi nước >70 °C → cavitation. → Tăng cỡ ống hút, hạ cao trình bơm, nâng áp bồn.
- Không xả khí → rung, dao động áp. → Gắn air vent ở điểm cao nhất.
- Sai vật liệu gioăng với CIP loãng → lão hóa. → Kiểm tra MSDS, chọn EPDM/FKM phù hợp.
- Đặt bơm quá xa bể → tổn thất hút cao. → Bố trí sát bồn, đường hút thẳng, ít co–cút.
- Không luân phiên bơm → mòn cục bộ. → Thiết lập lead–lag theo giờ/ngày.
Hiệu suất & tiết kiệm năng lượng (VFD, điểm làm việc)
- Điểm làm việc tối ưu: vận hành gần BEP (Best Efficiency Point) để giảm rung–ồn và mài mòn.
- VFD: điều chỉnh tốc độ theo tải thực, tránh thừa áp; tích hợp bảo vệ mềm (soft start/stop), giảm búa nước.
- Chu kỳ bảo trì: kiểm tra phớt/bạc đạn theo giờ chạy; vệ sinh cánh bơm–lưới lọc; căn chỉnh định kỳ.
Lựa chọn model & dải gợi ý (đan cài từ khoá)
- End-suction inox: gọn, dễ lắp – ví dụ máy bơm Pentax INOX (INOX 100N/60; INOX 100N/62; INOXT 100N/62) cho các điểm dùng F&B/khách sạn.
- Đa tầng cánh inox áp cao/nước nóng: ví dụ máy bơm Pentax ULTRA S (nhiều tầng cánh cho booster, RO, nước nóng); lựa chọn tương đương: Wilo Helix/Medana inox, Grundfos CR/CM, Ebara 3M/EVMS.
- Nguyên tắc chọn: dựa trên Q–H yêu cầu, nhiệt độ, vật liệu gioăng/phớt và tiêu chuẩn vệ sinh.
Bảng 2 – Checklist lắp đặt & vận hành bơm inox (Markdown)
Mục | Kiểm tra | Trạng thái |
---|---|---|
Vị trí bơm gần bể, ống hút thẳng | Có/Không | ☐/☑ |
Cỡ ống hút ≥ cỡ cổng bơm | Có/Không | ☐/☑ |
Lưới lọc/strainer đầu hút | Có/Không | ☐/☑ |
Van 1 chiều & van chặn ở đầu đẩy | Có/Không | ☐/☑ |
Bình giãn nở & van an toàn (nước nóng) | Có/Không | ☐/☑ |
Auto air vent tại đỉnh header | Có/Không | ☐/☑ |
Cảm biến áp & nhiệt kết nối VFD | Có/Không | ☐/☑ |
Căn chỉnh đồng tâm trục (lắp rời) | Có/Không | ☐/☑ |
Bệ máy – chân đế – giảm chấn | Có/Không | ☐/☑ |
Bảo vệ thiếu nước, quá dòng, quá nhiệt | Có/Không | ☐/☑ |
Bảng 3 – So sánh TCO 3–5 năm: inox vs gang (điền số)
Khoản mục | Inox (VND) | Gang (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|
CAPEX (mua sắm ban đầu) | … | … | |
Điện năng/năm | … | … | VFD giảm kWh |
Bảo trì định kỳ/năm | … | … | Phớt, bạc đạn |
Sơn/phủ bảo vệ | thấp | cao | Gang cần sơn |
Thay phớt/bảo trì đột xuất | … | … | Tuỳ môi trường |
Downtime (chi phí gián đoạn) | … | … | Mất doanh thu |
Tổng 3–5 năm (TCO) | … | … | So sánh quyết định |
Bảng 4 – ROI khi dùng VFD cho bơm inox (khung tính)
Tham số | Giá trị | Ghi chú |
---|---|---|
Công suất động cơ (kW) | … | |
Hệ số sử dụng tải (%) | … | Trung bình năm |
Giá điện (VND/kWh) | … | |
Tiết kiệm % khi dùng VFD | … | 15–40% tuỳ tải |
Số giờ chạy/năm | … | |
Điện tiết kiệm/năm (kWh) | … | = kW × (% tiết kiệm) × giờ |
Tiền tiết kiệm/năm (VND) | … | = kWh × giá điện |
Chi phí VFD (VND) | … | |
Thời gian hoàn vốn (năm) | … | = Chi phí VFD / Tiết kiệm năm |
FAQ
1) Inox 304 có dùng cho nước nóng 90–110 °C?
- Có thể, nhưng cần kiểm tra gioăng/phớt (FKM/PTFE) và NPSH. Nếu có hoá chất CIP nhẹ, cân nhắc 316/316L.
2) RO/DI nên dùng gioăng gì?
- PTFE là lựa chọn trơ hoá học; cũng có thể dùng EPDM/FKM tuỳ nhiệt/hoá chất. Tránh vật liệu sinh ion gây nhiễm.
3) Vì sao bơm inox vẫn bị rỗ?
- Do chloride (dù thấp), galvanic, hoặc lưu chất bẩn. Giải pháp: vật liệu phù hợp, cách ly galvanic, lọc và xả cặn.
4) “máy bơm Pentax ULTRA S” khác gì end-suction “máy bơm Pentax INOX”?
- ULTRA S là đa tầng cánh cho áp cao/RO/nước nóng; INOX là end-suction gọn, phù hợp cấp nước sạch/rửa thiết bị.
5) Bơm inox có cần sơn ngoài?
- Không bắt buộc, nhưng sơn trong môi trường ẩm/hoá chất có thể giúp thẩm mỹ và hạn chế bám bẩn.
6) Dấu hiệu cavitation & xử lý nhanh?
- Tiếng lách tách, rung, tụt lưu lượng. Giảm tốc độ (VFD), tăng áp bồn, tăng đường kính ống hút, rút ngắn đường hút, nâng nhiệt độ bền phớt.