Bơm duy trì áp suất nước là gì? Cấu tạo & nguyên lý hoạt động

  • Bơm duy trì áp suất là hệ bơm + điều khiển để giữ áp nước ổn định khi lưu lượng thay đổi (nhiều vòi mở cùng lúc).
  • Hai hướng điều áp phổ biến: On/Off + bình tích áp (rẻ, đơn giản) và VFD + cảm biến áp (êm, tiết kiệm, giữ áp theo setpoint).
  • Quy đổi nhanh: 1 bar ≈ 10 m cột nước, 1 m³/h = 16,7 LPM.
  • Ứng dụng: nhà 2–5 tầng, chung cư mini, nhà hàng/khách sạn nhỏ, NLMT, RO, cuối tuyến áp yếu.
  • Ví dụ thực tế: Pentax CMS (trục ngang inox) + VFD; Ebara EVMS (trục đứng đa tầng) cho cụm 2–3 bơm; Wilo Helix/WiBooster kèm tủ Control.
Máy bơm lưu lượng Pentax CMS, áp suất không đổi khi lưu lượng thay đổi
Máy bơm lưu lượng Pentax CMS, áp suất không đổi khi lưu lượng thay đổi

Phạm vi & kịch bản sử dụng

  • Dân dụng:
    • Nhà phố 2–5 tầng: khi mở 2–3 thiết bị cùng lúc, sen tắm “phập phù”. Giải pháp: VFD 1 bơm, setpoint ~2,0–2,5 bar.
    • Biệt thự có bồn mái/giếng khoan: khu sân vườn xa, sụt áp khi tưới. Giải pháp: VFD + bình tích áp 24–50 L để êm.
    • Chung cư mini/dãy trọ: giờ cao điểm 18:00–21:00 áp rơi mạnh. Giải pháp: cụm 2 bơm VFD (N+1), bình 50–100 L.
  • Thương mại nhỏ:
    • Nhà hàng/quán ăn/café: rửa chén + WC + phun sương đồng thời → áp rớt. Giải pháp: VFD 1–2 bơm, setpoint ~3,0 bar.
    • Khách sạn mini/SPA: nhiều sen tắm chạy song song, yêu cầu êm. Giải pháp: booster 2–3 bơm luân phiên.
  • Chuyên biệt:
    • NLMT/nước nóng (tránh sốc nhiệt), RO (cần áp ổn định), tưới (giữ áp 2,5–3,5 bar trên tuyến dài).
    • Khi không nên hút trực tiếp: nơi quy định cấm hút từ ống công cộng → cần bồn trung gian trước booster.

Phân loại theo công nghệ điều áp

  • On/Off + bình tích áp
    • Cách làm việc: rơ-le áp đóng/ngắt theo cut-in/cut-out; bình tích áp “đệm” để giảm bật/tắt.
    • Ưu/nhược: rẻ, dễ lắp nhưng áp dao động theo dải; không êm bằng VFD ở tải biến thiên.
    • Hợp cho: nhà nhỏ ≤2 phòng tắm, tải ổn định.
  • VFD + cảm biến áp (closed-loop)
    • Cách làm việc: cảm biến báo áp thực; VFD đổi tốc độ để giữ áp đặt (setpoint).
    • Ưu/nhược: áp mượt, tiết kiệm điện, bảo vệ bơm; chi phí cao hơn, cần cài tham số.
    • Hợp cho: nhà 2–5 tầng, quán ăn, spa.
  • Booster đa bơm (2–3 bơm luân phiên N+1)
    • Cách làm việc: bơm #1 chạy theo VFD; bơm #2/#3 staging khi tải tăng; luân phiên để cân giờ chạy.
    • Ưu/nhược: dải Q rộng, có dự phòng; tủ điều khiển phức tạp hơn.
    • Hợp cho: chung cư/khách sạn mini, văn phòng thấp tầng.
  • Bơm tích hợp inverter
    • Drive gắn trên thân; gọn, cài nhanh, dải Q–H hẹp hơn giải pháp rời → hợp nhà phố/cửa hàng.
  • Hybrid VFD + bình tích áp
    • Kết hợp VFD (giữ áp mượt) + bình tích áp (đệm áp) để tránh “săn áp” khi lưu lượng rất nhỏ.
  • PRV + bơm tốc độ cố định (bổ trợ, không thay thế VFD)
    • Bơm tạo áp cao; PRV hạ áp theo zone. Dễ cân bằng tầng thấp/cao nhưng hao năng lượng qua van.

Cấu trúc hệ thống (thành phần & bố trí)

Thành phần chính:

  • Bơm: trục ngang inox (Pentax CMS) cho booster 1 bơm gọn dễ bảo trì; trục đứng đa tầng (máy bơm nước Ebara dòng EVMS, Wilo Helix) cho cột áp cao, footprint nhỏ.
  • Cảm biến áp (4–20 mA/0–10 V) đặt ống xả chung (sau check, trước phân phối).
  • VFD/PLC: giữ setpoint, sleep/wake, chống búa nước, bảo vệ khô.
  • Bình tích áp: “đệm” áp, giảm bật/tắt; áp tiền nạp thường ≈ cut-in − ~0,2 bar (≈3 psi).
  • Van một chiều, van khóa, lọc Y, van an toàn, xả khí, khớp nối mềm, đồng hồ áp, by-pass (nếu cần liên tục cấp nước).
  • Tủ điện: CB/ELCB, tiếp địa, chống sét (SPD), tách dây tín hiệu khỏi động lực để giảm nhiễu.

Trình tự lắp đặt chuẩn (đơn bơm/VFD):

  • Nguồn/Bồn → Lọc Y → Van khóa (hút) → Khớp mềm → Bơm → Van 1 chiều → Khớp mềm → Tê (cảm biến + đồng hồ) → Nhánh T sang Bình tích áp → Van khóa (xả) → Ống góp phân phối/PRV

Nguyên tắc: cảm biến ở xả chung; bình tích áp bám gần điểm đo; chừa 3–5×DN thẳng trước cửa hút; tránh cút gấp sát bơm.

Cơ chế giữ áp ổn định (vòng kín, cài setpoint, chống búa nước)

Vòng kín: so sánh áp đo ↔ áp đặt; PID của VFD tăng/giảm tần số để triệt sai lệch. Bật filter 200–500 ms để giảm nhiễu; kẹp min/max Hz (ví dụ 28–50 Hz cho motor 50 Hz); đặt giới hạn áp cao bảo vệ ống.

Cài setpoint – 3 bước nhanh:

  1. Ước lượng: áp tối thiểu tại thiết bị (sen 1,5–2,5 bar) + cột tĩnh (mỗi tầng ~3–3,5 m) + ma sát + 0,2–0,3 bar dự phòng.
  2. Cấu hình: setpoint (ví dụ 2,2 bar), deadband ±0,1 bar, ramp 2–5 s lên & 3–8 s xuống, min/max Hz phù hợp.
  3. Lưu lượng nhỏ: bật Sleep/Wake (ngủ khi áp đạt setpoint ở tốc độ thấp trong 30–60 s; thức khi tụt 0,2–0,4 bar hoặc có tín hiệu lưu lượng).

Chống búa nước: ramp-down chậm, S-curve (nếu có), check đóng chậm, air chamber gần nhánh dài/đổi hướng, arrestor cho van điện từ. Đường ống: hạn chế “thắt cổ chai” đột ngột, ưu tiên côn lệch tâm ở hút.

Ngăn “săn áp” (hunting): P trung bình, I chậm (2–5 s), D = 0 cho dân dụng; hold-off 1–2 s trước khi điều chỉnh; anti-cycling ≥30 s giữa hai lần khởi động.

Cách tính nhanh để chọn bơm

Bước 1 – Lưu lượng Q: cộng thiết bị có thể dùng đồng thời (giờ cao điểm). Gợi ý: sen 8–12 LPM; vòi 4–8 LPM; máy giặt 10–15 LPM. Ví dụ: 2 sen (2×10) + 1 máy giặt (15) = 35 LPM = 2,1 m³/h.

Bước 2 – Cột áp tổng H: H = Htĩnh + Hthiết bị + Hma sát + Hdự phòng

  • Htĩnh: 3–3,5 m/tầng.
  • Hthiết bị: sen êm ≈ 2,0 bar = 20 m.
  • Hma sát: tuyến ngắn 5–7 m; dài/nhánh nhiều 8–12 m.
  • Hdự phòng: 10–15%.

Bước 3 – Tra đồ thị Q–H: chọn model chạy gần BEP (±20%).
Bước 4 – Chọn công nghệ: On/Off (rẻ) vs VFD (êm/tiết kiệm) vs đa bơm (N+1).
Bước 5 – NPSH & ống hút: ưu tiên hút ngập; ống hút ≥ DN cửa bơm; tránh cút gấp sát hút; luôn có lọc Y.
Bước 6 – Ống xả: tốc độ ~1,5–2,5 m/s; chọn DN phù hợp để giảm ồn/tổn thất.

Ví dụ A – Nhà 4 tầng (2 sen + 1 máy giặt):

  • Q = 35 LPM (2,1 m³/h); Htĩnh ≈ 13 m; Hthiết bị 20 m; Hma sát 7 m; dự phòng 15% → ~6 m → H tổng ~46 m @ 2,1 m³/h.
  • Gợi ý: Pentax CMS + VFD hoặc máy bơm nước Wilo điển hình là models Helix nhỏ, điểm làm việc ~2–3 m³/h @ 45–50 m.

Ví dụ B – Chung cư mini 10 phòng (4 sen + 2 vòi):

  • Q ≈ 52 LPM (3,1 m³/h); H tổng ~58 m.
  • Gợi ý: booster 2 bơm VFD (N+1): Ebara EVMS 2 bơm hoặc Wilo WiBooster; staging bơm #2 khi #1 đạt ~90% tốc độ.

Bảng tính nhanh (in ra dán tủ điện)

Bảng 1 – Quy đổi áp ↔ cột nước & psi (tham khảo nhanh)

Áp (bar) Cột nước xấp xỉ (m) Áp (psi)
1,0 ≈ 10 ≈ 14,5
1,5 ≈ 15 ≈ 21,8
2,0 ≈ 20 ≈ 29,0
2,5 ≈ 25 ≈ 36,3
3,0 ≈ 30 ≈ 43,5
3,5 ≈ 35 ≈ 50,8
4,0 ≈ 40 ≈ 58,0

Bảng 2 – Dải cài đặt công tắc áp (cut-in/cut-out) thường gặp

Dải cài đặt (psi) Tương đương (bar) Ứng dụng gợi ý
20/40 ~1,38 / 2,76 Nhà nhỏ, 1–2 điểm xả
30/50 ~2,07 / 3,45 Nhà 2–3 tầng, 2–3 điểm xả
40/60 ~2,76 / 4,14 Yêu cầu áp cao hơn/đường ống dài

Mẹo: áp tiền nạp bình tích áp (pre-charge) thường ≈ cut-in − ~0,2 bar (~3 psi).

Sơ đồ lắp đặt minh họa

a) Hệ 1 bơm + VFD (gọn cho nhà phố)

[BỒN/NGUỒN]──Lọc Y──Van khóa──Khớp mềm──┌─────────┐
                                         │  BƠM   │
                                         └─────────┘
         ┌──────Cảm biến áp + Đồng hồ─────┬─────→ Nhánh T → [BÌNH TÍCH ÁP]
         │                                 │
 ...──Khớp mềm──Van 1 chiều──(điểm đo)────┴─────Van khóa──→ ỐNG GÓP PHÂN PHỐI
                               │
                              [VFD/CONTROL] (Sleep/Wake, Ramp, PID)

b) Booster 2 bơm VFD (luân phiên N+1)

      (ỐNG GÓP HÚT CHUNG + LỌC Y LỚN)
         ├─ Van ─ Khớp mềm ─ Bơm #1 ─ Check ─ Van ─┐
BỒN ────┤                                           ├──→ ỐNG GÓP XẢ CHUNG
         └─ Van ─ Khớp mềm ─ Bơm #2 ─ Check ─ Van ─┘
                (CẢM BIẾN ÁP + ĐỒNG HỒ)───Tê───[BÌNH TÍCH ÁP]
                          [TỦ CONTROL SC/VFD: Duty/Standby, Staging]

So sánh nhanh các cấu hình

Cấu hình Ổn định áp Tiết kiệm điện Chi phí Độ êm Bảo trì Phù hợp Ví dụ
On/Off + bình Vừa TB Thấp Vừa Dễ Nhà nhỏ Bơm + pressure switch + bình 24–50 L
VFD 1 bơm Cao Cao TB–Cao Êm TB Nhà 2–5 tầng Pentax CMS + VFD, Wilo Helix + Control
Booster 2–3 bơm (N+1) Rất cao Cao Cao Êm Chuyên Chung cư/KS mini Ebara EVMS, Wilo WiBooster
Inverter tích hợp Cao Cao TB–Cao Êm, gọn Theo cụm Nhà phố/cửa hàng Các series inverter tích hợp
Hybrid VFD + bình Rất cao Cao Cao Rất êm TB Nhiều điểm xả nhỏ VFD + bình 24–100 L
Bơm cố định + PRV Ổn theo zone Thấp–TB Thấp–TB Vừa Dễ Tòa nhà phân zone Bơm cố định + PRV

Lựa chọn vật liệu & hình thái bơm

Vật liệu phần ướt:

  • Inox 304/316: sạch, bền; 316 tốt hơn với nước nóng/hóa chất nhẹ.
  • Gang phủ epoxy: kinh tế, bền cơ khí (nước lạnh sạch).
  • Cánh nhựa kỹ thuật/Noryl: êm, nhẹ; giới hạn nhiệt.
  • Phớt & gioăng: SiC cho nước cứng/cát mịn; EPDM/Viton cho nóng; NBR cho lạnh.
    An toàn nước uống: ưu tiên chứng nhận ACS/WRAS/NSF/KTW (tùy thị trường).

Hình thái:

  • Trục ngang đa tầng inox – gọn, dễ bảo trì → Pentax CMS.
  • Trục đứng đa tầng inline – cột áp cao, tiết kiệm chỗ → Ebara EVMS, Wilo Helix.
  • End-suction 1 tầng – lưu lượng lớn/áp vừa (tiền cấp cho booster).
  • Inverter tích hợp – gọn đẹp, lắp nhanh cho không gian chật.

Gợi ý model tham khảo (để bạn tra catalogue)

  • Dòng máy bơm nước Pentax dòng CMS (trục ngang inox) + VFD: hợp nhà 3–5 tầng, Q ~2–3 m³/h @ H ~40–55 m.
  • Ebara EVMS/EVM (trục đứng đa tầng): phù hợp booster 2–3 bơm cho chung cư/khách sạn mini, yêu cầu H 50–70 m ở Q 3–6 m³/h.
  • Wilo Helix/WiBooster + Control: cụm điều khiển sẵn, hỗ trợ p-const, luân phiên duty/standby, tích hợp bảo vệ.

Lưu ý: chọn chính xác cần đặt điểm làm việc (Q, H) lên đồ thị Q–H của model cụ thể; ưu tiên chạy trong vùng BEP ±20%.

Bảo trì & sự cố nhanh (checklist hiện trường)

Bảo trì định kỳ (1–3 tháng/lần):

  • Vệ sinh lọc Y, test van an toàn, xả khí điểm cao.
  • Kiểm tra rung/ồn, siết lại chân đế/khớp nối; đo dòng motor và áp ở 1–nhiều điểm dùng.
  • Hiệu chuẩn cảm biến áp 6–12 tháng; đo lại áp tiền nạp của bình tích áp.

Sự cố thường gặp & cách xử lý:

  • Áp nhấp nháy (hunting): tăng deadband, ramp; tăng pre-charge/bình lớn hơn; bật sleep/wake đúng ngưỡng.
  • Không lên áp: kẹt van 1 chiều, lọc Y bẩn, khí trong ống, cảm biến sai thang; kiểm tra NPSH/mồi nước.
  • Bơm ồn/nóng: chạy xa BEP, cánh bám cặn, cavitation (ống hút nhỏ, mức nước thấp).
  • Búa nước: check đóng nhanh; ramp-down ngắn; thiếu arrestor ở nhánh van điện từ.

FAQ (tối ưu Featured Snippet)

Bơm duy trì áp khác bơm tăng áp thường ở đâu?
→ Bơm duy trì áp giữ áp theo setpoint (VFD/cảm biến), bơm tăng áp thường chỉ đẩy lưu lượng mà không kiểm soát áp đầu ra.

Có cần bình tích áp khi đã dùng VFD?
→ Không bắt buộc nhưng rất nên có bình 24–50 L để êm, giảm săn áp & bảo vệ đường ống.

Áp đặt bao nhiêu cho nhà 4 tầng?
→ Thường 2,0–2,5 bar tại điểm dùng; kiểm tra thêm cột tĩnh & ma sát tuyến ống thực tế.

Vì sao bơm chạy hoài dù đã đủ áp?
→ Rò rỉ nhỏ trên đường ống/van 1 chiều hở; cảm biến scale sai; deadband quá hẹp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now Button